Chuyển đổi 1 Prometeus (PROM) sang Kazakhstani Tenge (KZT)
PROM/KZT: 1 PROM ≈ ₸2,820.36 KZT
Prometeus Thị trường hôm nay
Prometeus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PROM được chuyển đổi thành Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸2,820.35. Với nguồn cung lưu hành là 18,250,000.00 PROM, tổng vốn hóa thị trường của PROM tính bằng KZT là ₸24,675,858,492,759.74. Trong 24h qua, giá của PROM tính bằng KZT đã giảm ₸-0.1257, thể hiện mức giảm -2.08%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PROM tính bằng KZT là ₸50,788.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₸42.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PROM sang KZT
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PROM sang KZT là ₸2,820.35 KZT, với tỷ lệ thay đổi là -2.08% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PROM/KZT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PROM/KZT trong ngày qua.
Giao dịch Prometeus
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 5.91 | -1.80% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 5.89 | -1.96% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PROM/USDT là $5.91, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.80%, Giá giao dịch Giao ngay PROM/USDT là $5.91 và -1.80%, và Giá giao dịch Hợp đồng PROM/USDT là $5.89 và -1.96%.
Bảng chuyển đổi Prometeus sang Kazakhstani Tenge
Bảng chuyển đổi PROM sang KZT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PROM | 2,820.35KZT |
2PROM | 5,640.71KZT |
3PROM | 8,461.07KZT |
4PROM | 11,281.42KZT |
5PROM | 14,101.78KZT |
6PROM | 16,922.14KZT |
7PROM | 19,742.50KZT |
8PROM | 22,562.85KZT |
9PROM | 25,383.21KZT |
10PROM | 28,203.57KZT |
100PROM | 282,035.72KZT |
500PROM | 1,410,178.63KZT |
1000PROM | 2,820,357.26KZT |
5000PROM | 14,101,786.32KZT |
10000PROM | 28,203,572.64KZT |
Bảng chuyển đổi KZT sang PROM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KZT | 0.0003545PROM |
2KZT | 0.0007091PROM |
3KZT | 0.001063PROM |
4KZT | 0.001418PROM |
5KZT | 0.001772PROM |
6KZT | 0.002127PROM |
7KZT | 0.002481PROM |
8KZT | 0.002836PROM |
9KZT | 0.003191PROM |
10KZT | 0.003545PROM |
1000000KZT | 354.56PROM |
5000000KZT | 1,772.82PROM |
10000000KZT | 3,545.65PROM |
50000000KZT | 17,728.25PROM |
100000000KZT | 35,456.50PROM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PROM sang KZT và từ KZT sang PROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PROM sang KZT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KZT sang PROM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Prometeus phổ biến
Prometeus | 1 PROM |
---|---|
![]() | $5.88 USD |
![]() | €5.27 EUR |
![]() | ₹491.48 INR |
![]() | Rp89,243.56 IDR |
![]() | $7.98 CAD |
![]() | £4.42 GBP |
![]() | ฿194.04 THB |
Prometeus | 1 PROM |
---|---|
![]() | ₽543.64 RUB |
![]() | R$32 BRL |
![]() | د.إ21.61 AED |
![]() | ₺200.8 TRY |
![]() | ¥41.49 CNY |
![]() | ¥847.16 JPY |
![]() | $45.84 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PROM = $5.88 USD, 1 PROM = €5.27 EUR, 1 PROM = ₹491.48 INR , 1 PROM = Rp89,243.56 IDR,1 PROM = $7.98 CAD, 1 PROM = £4.42 GBP, 1 PROM = ฿194.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KZT
ETH chuyển đổi sang KZT
USDT chuyển đổi sang KZT
XRP chuyển đổi sang KZT
BNB chuyển đổi sang KZT
SOL chuyển đổi sang KZT
USDC chuyển đổi sang KZT
DOGE chuyển đổi sang KZT
ADA chuyển đổi sang KZT
TRX chuyển đổi sang KZT
STETH chuyển đổi sang KZT
SMART chuyển đổi sang KZT
WBTC chuyển đổi sang KZT
TON chuyển đổi sang KZT
LINK chuyển đổi sang KZT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KZT, ETH sang KZT, USDT sang KZT, BNB sang KZT, SOL sang KZT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04543 |
![]() | 0.00001203 |
![]() | 0.0005511 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.4871 |
![]() | 0.001731 |
![]() | 0.008062 |
![]() | 1.04 |
![]() | 6.06 |
![]() | 1.52 |
![]() | 4.38 |
![]() | 0.0005521 |
![]() | 720.76 |
![]() | 0.00001207 |
![]() | 0.2617 |
![]() | 0.07503 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kazakhstani Tenge nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KZT sang GT, KZT sang USDT,KZT sang BTC,KZT sang ETH,KZT sang USBT , KZT sang PEPE, KZT sang EIGEN, KZT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prometeus của bạn
Nhập số lượng PROM của bạn
Nhập số lượng PROM của bạn
Chọn Kazakhstani Tenge
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prometeus hiện tại bằng Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prometeus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prometeus sang KZT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prometeus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prometeus sang Kazakhstani Tenge (KZT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prometeus sang Kazakhstani Tenge trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prometeus sang Kazakhstani Tenge?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prometeus sang loại tiền tệ khác ngoài Kazakhstani Tenge không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kazakhstani Tenge (KZT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prometeus (PROM)

EDGE代幣:Definitive多鏈交易平臺的核心資產
文章詳細介紹Definitive的多鏈支持能力、先進交易功能及其專業團隊背景。

2025最新盤點:最受歡迎的數字貨幣交易所
隨著加密貨幣在2025年的持續火熱,越來越多的人開始關注數字貨幣投資。

PumpSwap:2025年Solana生態的新星與投資機會
PumpSwap作為Solana區塊鏈上的新興去中心化交易所(DEX),迅速成為市場焦點。

POM代幣:博美犬加密貨幣的獨特價格錨定機制
探索POM代幣的創新:首創價格錨定算法

TTAI代幣:2025年社交挖礦新趨勢解析
TTAI代幣是社交挖礦的革命性創新

Web3是什麼?區塊鏈技術如何改變網路世界
Web3 正在以區塊鏈為核心技術,全面重塑我們所熟知的數位世界。