Chuyển đổi 1 Prometeus (PROM) sang Polish Złoty (PLN)
PROM/PLN: 1 PROM ≈ zł22.98 PLN
Prometeus Thị trường hôm nay
Prometeus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Prometeus được chuyển đổi thành Polish Złoty (PLN) là zł22.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,250,000.00 PROM, tổng vốn hóa thị trường của Prometeus tính bằng PLN là zł1,605,453,607.93. Trong 24h qua, giá của Prometeus tính bằng PLN đã tăng zł0.04462, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.75%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Prometeus tính bằng PLN là zł405.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł0.3397.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PROM sang PLN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PROM sang PLN là zł22.98 PLN, với tỷ lệ thay đổi là +0.75% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PROM/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PROM/PLN trong ngày qua.
Giao dịch Prometeus
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 5.99 | +0.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 5.99 | +0.87% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PROM/USDT là $5.99, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.67%, Giá giao dịch Giao ngay PROM/USDT là $5.99 và +0.67%, và Giá giao dịch Hợp đồng PROM/USDT là $5.99 và +0.87%.
Bảng chuyển đổi Prometeus sang Polish Złoty
Bảng chuyển đổi PROM sang PLN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PROM | 22.98PLN |
2PROM | 45.96PLN |
3PROM | 68.94PLN |
4PROM | 91.92PLN |
5PROM | 114.90PLN |
6PROM | 137.88PLN |
7PROM | 160.86PLN |
8PROM | 183.84PLN |
9PROM | 206.82PLN |
10PROM | 229.80PLN |
100PROM | 2,298.00PLN |
500PROM | 11,490.04PLN |
1000PROM | 22,980.08PLN |
5000PROM | 114,900.42PLN |
10000PROM | 229,800.84PLN |
Bảng chuyển đổi PLN sang PROM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLN | 0.04351PROM |
2PLN | 0.08703PROM |
3PLN | 0.1305PROM |
4PLN | 0.174PROM |
5PLN | 0.2175PROM |
6PLN | 0.261PROM |
7PLN | 0.3046PROM |
8PLN | 0.3481PROM |
9PLN | 0.3916PROM |
10PLN | 0.4351PROM |
10000PLN | 435.15PROM |
50000PLN | 2,175.79PROM |
100000PLN | 4,351.59PROM |
500000PLN | 21,757.97PROM |
1000000PLN | 43,515.94PROM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PROM sang PLN và từ PLN sang PROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PROM sang PLN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PLN sang PROM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Prometeus phổ biến
Prometeus | 1 PROM |
---|---|
![]() | $6 USD |
![]() | €5.38 EUR |
![]() | ₹501.51 INR |
![]() | Rp91,063.92 IDR |
![]() | $8.14 CAD |
![]() | £4.51 GBP |
![]() | ฿198 THB |
Prometeus | 1 PROM |
---|---|
![]() | ₽554.73 RUB |
![]() | R$32.65 BRL |
![]() | د.إ22.05 AED |
![]() | ₺204.9 TRY |
![]() | ¥42.34 CNY |
![]() | ¥864.44 JPY |
![]() | $46.77 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PROM = $6 USD, 1 PROM = €5.38 EUR, 1 PROM = ₹501.51 INR , 1 PROM = Rp91,063.92 IDR,1 PROM = $8.14 CAD, 1 PROM = £4.51 GBP, 1 PROM = ฿198 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PLN
ETH chuyển đổi sang PLN
USDT chuyển đổi sang PLN
XRP chuyển đổi sang PLN
BNB chuyển đổi sang PLN
SOL chuyển đổi sang PLN
USDC chuyển đổi sang PLN
DOGE chuyển đổi sang PLN
ADA chuyển đổi sang PLN
TRX chuyển đổi sang PLN
STETH chuyển đổi sang PLN
SMART chuyển đổi sang PLN
WBTC chuyển đổi sang PLN
TON chuyển đổi sang PLN
LEO chuyển đổi sang PLN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.89 |
![]() | 0.001587 |
![]() | 0.0727 |
![]() | 130.64 |
![]() | 61.49 |
![]() | 0.2178 |
![]() | 1.05 |
![]() | 130.54 |
![]() | 783.23 |
![]() | 198.01 |
![]() | 564.27 |
![]() | 0.07268 |
![]() | 87,133.48 |
![]() | 0.001587 |
![]() | 34.29 |
![]() | 13.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT,PLN sang BTC,PLN sang ETH,PLN sang USBT , PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prometeus của bạn
Nhập số lượng PROM của bạn
Nhập số lượng PROM của bạn
Chọn Polish Złoty
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prometeus hiện tại bằng Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prometeus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prometeus sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prometeus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prometeus sang Polish Złoty (PLN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prometeus sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prometeus sang Polish Złoty?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prometeus sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prometeus (PROM)

Christiano Ronaldo đối mặt với thách thức pháp lý về Promote Binance
Một số người đơn kiện Cristiano Ronaldo vì quảng cáo và ủng hộ Binance NFTs đã dẫn đến họ phải chịu thiệt hại.

gate Web3 Perpetuals: Một DEX Perpetuals Web3-Ready không đ compromi
Bất kể chúng ta đang ở giai đoạn thị trường nào, sự phát triển trong lĩnh vực DeFi vẫn mạnh mẽ hơn bao giờ hết khi những nhà tầm nhìn Web3 đề ra kế hoạch chiến lược và các nhà giao dịch tiền điện tử ngày càng đổ mực hơn vào các nền tảng phi tập trung.

gate Web3 Perpetuals: Một DEX Vĩnh Viễn Sẵn Sàng Web3 Không Kompromis
Bất kể chúng ta đang ở giai đoạn thị trường nào, sự phát triển trong lĩnh vực DeFi vẫn mạnh mẽ hơn bao giờ hết khi những nhà tầm nhìn Web3 đề ra kế hoạch chiến lược của họ và các nhà giao dịch tiền điện tử ngày càng dựa nhiều hơn vào các nền tảng phi tập trung.