Chuyển đổi 1 Prometeus (PROM) sang Ugandan Shilling (UGX)
PROM/UGX: 1 PROM ≈ USh22,397.03 UGX
Prometeus Thị trường hôm nay
Prometeus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Prometeus được chuyển đổi thành Ugandan Shilling (UGX) là USh22,397.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,250,000.00 PROM, tổng vốn hóa thị trường của Prometeus tính bằng UGX là USh1,518,947,120,041,251.23. Trong 24h qua, giá của Prometeus tính bằng UGX đã tăng USh0.1664, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.84%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Prometeus tính bằng UGX là USh393,685.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là USh329.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PROM sang UGX
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PROM sang UGX là USh22,397.03 UGX, với tỷ lệ thay đổi là +2.84% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PROM/UGX của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PROM/UGX trong ngày qua.
Giao dịch Prometeus
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 6.02 | +2.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 6.04 | +2.70% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PROM/USDT là $6.02, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.84%, Giá giao dịch Giao ngay PROM/USDT là $6.02 và +2.84%, và Giá giao dịch Hợp đồng PROM/USDT là $6.04 và +2.70%.
Bảng chuyển đổi Prometeus sang Ugandan Shilling
Bảng chuyển đổi PROM sang UGX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PROM | 22,397.03UGX |
2PROM | 44,794.06UGX |
3PROM | 67,191.09UGX |
4PROM | 89,588.13UGX |
5PROM | 111,985.16UGX |
6PROM | 134,382.19UGX |
7PROM | 156,779.23UGX |
8PROM | 179,176.26UGX |
9PROM | 201,573.29UGX |
10PROM | 223,970.32UGX |
100PROM | 2,239,703.29UGX |
500PROM | 11,198,516.47UGX |
1000PROM | 22,397,032.94UGX |
5000PROM | 111,985,164.70UGX |
10000PROM | 223,970,329.40UGX |
Bảng chuyển đổi UGX sang PROM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UGX | 0.00004464PROM |
2UGX | 0.00008929PROM |
3UGX | 0.0001339PROM |
4UGX | 0.0001785PROM |
5UGX | 0.0002232PROM |
6UGX | 0.0002678PROM |
7UGX | 0.0003125PROM |
8UGX | 0.0003571PROM |
9UGX | 0.0004018PROM |
10UGX | 0.0004464PROM |
10000000UGX | 446.48PROM |
50000000UGX | 2,232.43PROM |
100000000UGX | 4,464.87PROM |
500000000UGX | 22,324.38PROM |
1000000000UGX | 44,648.77PROM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PROM sang UGX và từ UGX sang PROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PROM sang UGX, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 UGX sang PROM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Prometeus phổ biến
Prometeus | 1 PROM |
---|---|
![]() | $6.06 USD |
![]() | €5.43 EUR |
![]() | ₹505.93 INR |
![]() | Rp91,867.92 IDR |
![]() | $8.21 CAD |
![]() | £4.55 GBP |
![]() | ฿199.74 THB |
Prometeus | 1 PROM |
---|---|
![]() | ₽559.63 RUB |
![]() | R$32.94 BRL |
![]() | د.إ22.24 AED |
![]() | ₺206.71 TRY |
![]() | ¥42.71 CNY |
![]() | ¥872.07 JPY |
![]() | $47.18 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PROM = $6.06 USD, 1 PROM = €5.43 EUR, 1 PROM = ₹505.93 INR , 1 PROM = Rp91,867.92 IDR,1 PROM = $8.21 CAD, 1 PROM = £4.55 GBP, 1 PROM = ฿199.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UGX
ETH chuyển đổi sang UGX
USDT chuyển đổi sang UGX
XRP chuyển đổi sang UGX
BNB chuyển đổi sang UGX
SOL chuyển đổi sang UGX
USDC chuyển đổi sang UGX
ADA chuyển đổi sang UGX
DOGE chuyển đổi sang UGX
TRX chuyển đổi sang UGX
STETH chuyển đổi sang UGX
SMART chuyển đổi sang UGX
PI chuyển đổi sang UGX
WBTC chuyển đổi sang UGX
LEO chuyển đổi sang UGX
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UGX, ETH sang UGX, USDT sang UGX, BNB sang UGX, SOL sang UGX, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.006608 |
![]() | 0.000001639 |
![]() | 0.0000714 |
![]() | 0.1345 |
![]() | 0.05782 |
![]() | 0.0002329 |
![]() | 0.001078 |
![]() | 0.1345 |
![]() | 0.1872 |
![]() | 0.8011 |
![]() | 0.5942 |
![]() | 0.00007183 |
![]() | 89.63 |
![]() | 0.08368 |
![]() | 0.000001642 |
![]() | 0.01372 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ugandan Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UGX sang GT, UGX sang USDT,UGX sang BTC,UGX sang ETH,UGX sang USBT , UGX sang PEPE, UGX sang EIGEN, UGX sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prometeus của bạn
Nhập số lượng PROM của bạn
Nhập số lượng PROM của bạn
Chọn Ugandan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ugandan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prometeus hiện tại bằng Ugandan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prometeus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prometeus sang UGX theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prometeus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prometeus sang Ugandan Shilling (UGX) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prometeus sang Ugandan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prometeus sang Ugandan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prometeus sang loại tiền tệ khác ngoài Ugandan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ugandan Shilling (UGX) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prometeus (PROM)

Christiano Ronaldo đối mặt với thách thức pháp lý về Promote Binance
Một số người đơn kiện Cristiano Ronaldo vì quảng cáo và ủng hộ Binance NFTs đã dẫn đến họ phải chịu thiệt hại.

gate Web3 Perpetuals: Một DEX Perpetuals Web3-Ready không đ compromi
Bất kể chúng ta đang ở giai đoạn thị trường nào, sự phát triển trong lĩnh vực DeFi vẫn mạnh mẽ hơn bao giờ hết khi những nhà tầm nhìn Web3 đề ra kế hoạch chiến lược và các nhà giao dịch tiền điện tử ngày càng đổ mực hơn vào các nền tảng phi tập trung.

gate Web3 Perpetuals: Một DEX Vĩnh Viễn Sẵn Sàng Web3 Không Kompromis
Bất kể chúng ta đang ở giai đoạn thị trường nào, sự phát triển trong lĩnh vực DeFi vẫn mạnh mẽ hơn bao giờ hết khi những nhà tầm nhìn Web3 đề ra kế hoạch chiến lược của họ và các nhà giao dịch tiền điện tử ngày càng dựa nhiều hơn vào các nền tảng phi tập trung.