Chuyển đổi 1 Prometeus (PROM) sang West African Cfa Franc (XOF)
PROM/XOF: 1 PROM ≈ FCFA3,559.12 XOF
Prometeus Thị trường hôm nay
Prometeus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Prometeus được chuyển đổi thành West African Cfa Franc (XOF) là FCFA3,559.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,250,000.00 PROM, tổng vốn hóa thị trường của Prometeus tính bằng XOF là FCFA38,173,518,024,178.94. Trong 24h qua, giá của Prometeus tính bằng XOF đã tăng FCFA0.1877, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.20%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Prometeus tính bằng XOF là FCFA62,261.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA52.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PROM sang XOF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PROM sang XOF là FCFA3,559.11 XOF, với tỷ lệ thay đổi là +3.20% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PROM/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PROM/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Prometeus
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 6.05 | +3.20% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 6.03 | +2.95% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PROM/USDT là $6.05, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.20%, Giá giao dịch Giao ngay PROM/USDT là $6.05 và +3.20%, và Giá giao dịch Hợp đồng PROM/USDT là $6.03 và +2.95%.
Bảng chuyển đổi Prometeus sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi PROM sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PROM | 3,559.11XOF |
2PROM | 7,118.23XOF |
3PROM | 10,677.35XOF |
4PROM | 14,236.47XOF |
5PROM | 17,795.59XOF |
6PROM | 21,354.71XOF |
7PROM | 24,913.83XOF |
8PROM | 28,472.95XOF |
9PROM | 32,032.07XOF |
10PROM | 35,591.19XOF |
100PROM | 355,911.96XOF |
500PROM | 1,779,559.83XOF |
1000PROM | 3,559,119.67XOF |
5000PROM | 17,795,598.39XOF |
10000PROM | 35,591,196.78XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang PROM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.0002809PROM |
2XOF | 0.0005619PROM |
3XOF | 0.0008429PROM |
4XOF | 0.001123PROM |
5XOF | 0.001404PROM |
6XOF | 0.001685PROM |
7XOF | 0.001966PROM |
8XOF | 0.002247PROM |
9XOF | 0.002528PROM |
10XOF | 0.002809PROM |
1000000XOF | 280.96PROM |
5000000XOF | 1,404.84PROM |
10000000XOF | 2,809.68PROM |
50000000XOF | 14,048.41PROM |
100000000XOF | 28,096.83PROM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PROM sang XOF và từ XOF sang PROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PROM sang XOF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 XOF sang PROM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Prometeus phổ biến
Prometeus | 1 PROM |
---|---|
![]() | $6.06 USD |
![]() | €5.43 EUR |
![]() | ₹505.93 INR |
![]() | Rp91,867.92 IDR |
![]() | $8.21 CAD |
![]() | £4.55 GBP |
![]() | ฿199.74 THB |
Prometeus | 1 PROM |
---|---|
![]() | ₽559.63 RUB |
![]() | R$32.94 BRL |
![]() | د.إ22.24 AED |
![]() | ₺206.71 TRY |
![]() | ¥42.71 CNY |
![]() | ¥872.07 JPY |
![]() | $47.18 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PROM = $6.06 USD, 1 PROM = €5.43 EUR, 1 PROM = ₹505.93 INR , 1 PROM = Rp91,867.92 IDR,1 PROM = $8.21 CAD, 1 PROM = £4.55 GBP, 1 PROM = ฿199.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
PI chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
LEO chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04193 |
![]() | 0.00001035 |
![]() | 0.0004524 |
![]() | 0.8509 |
![]() | 0.3695 |
![]() | 0.001411 |
![]() | 0.006697 |
![]() | 0.8507 |
![]() | 1.18 |
![]() | 4.99 |
![]() | 3.76 |
![]() | 0.0004497 |
![]() | 561.93 |
![]() | 0.4993 |
![]() | 0.00001032 |
![]() | 0.08681 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT,XOF sang BTC,XOF sang ETH,XOF sang USBT , XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prometeus của bạn
Nhập số lượng PROM của bạn
Nhập số lượng PROM của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prometeus hiện tại bằng West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prometeus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prometeus sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prometeus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prometeus sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prometeus sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prometeus sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prometeus sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prometeus (PROM)

Christiano Ronaldo đối mặt với thách thức pháp lý về Promote Binance
Một số người đơn kiện Cristiano Ronaldo vì quảng cáo và ủng hộ Binance NFTs đã dẫn đến họ phải chịu thiệt hại.

gate Web3 Perpetuals: Một DEX Perpetuals Web3-Ready không đ compromi
Bất kể chúng ta đang ở giai đoạn thị trường nào, sự phát triển trong lĩnh vực DeFi vẫn mạnh mẽ hơn bao giờ hết khi những nhà tầm nhìn Web3 đề ra kế hoạch chiến lược và các nhà giao dịch tiền điện tử ngày càng đổ mực hơn vào các nền tảng phi tập trung.

gate Web3 Perpetuals: Một DEX Vĩnh Viễn Sẵn Sàng Web3 Không Kompromis
Bất kể chúng ta đang ở giai đoạn thị trường nào, sự phát triển trong lĩnh vực DeFi vẫn mạnh mẽ hơn bao giờ hết khi những nhà tầm nhìn Web3 đề ra kế hoạch chiến lược của họ và các nhà giao dịch tiền điện tử ngày càng dựa nhiều hơn vào các nền tảng phi tập trung.