logo RadiantChuyển đổi 1 Radiant (RDNT) sang Pakistani Rupee (PKR)

RDNT/PKR: 1 RDNT6.33 PKR

logo Radiant
RDNT
logo PKR
PKR

Lần cập nhật mới nhất :

Radiant Thị trường hôm nay

Radiant đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RDNT được chuyển đổi thành Pakistani Rupee (PKR) là ₨6.32. Với nguồn cung lưu hành là 1,208,796,900.00 RDNT, tổng vốn hóa thị trường của RDNT tính bằng PKR là ₨2,125,200,239,657.78. Trong 24h qua, giá của RDNT tính bằng PKR đã giảm ₨-0.001122, thể hiện mức giảm -4.69%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RDNT tính bằng PKR là ₨144.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨5.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1RDNT sang PKR

6.32-4.69%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 RDNT sang PKR là ₨6.32 PKR, với tỷ lệ thay đổi là -4.69% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá RDNT/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RDNT/PKR trong ngày qua.

Giao dịch Radiant

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RadiantRDNT/USDT
Spot
$ 0.02281
-1.38%
logo RadiantRDNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.02281
-1.89%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của RDNT/USDT là $0.02281, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.38%, Giá giao dịch Giao ngay RDNT/USDT là $0.02281 và -1.38%, và Giá giao dịch Hợp đồng RDNT/USDT là $0.02281 và -1.89%.

Bảng chuyển đổi Radiant sang Pakistani Rupee

Bảng chuyển đổi RDNT sang PKR

logo RadiantSố lượng
Chuyển thànhlogo PKR
1RDNT
6.32PKR
2RDNT
12.65PKR
3RDNT
18.98PKR
4RDNT
25.31PKR
5RDNT
31.64PKR
6RDNT
37.97PKR
7RDNT
44.30PKR
8RDNT
50.63PKR
9RDNT
56.96PKR
10RDNT
63.29PKR
100RDNT
632.98PKR
500RDNT
3,164.93PKR
1000RDNT
6,329.87PKR
5000RDNT
31,649.39PKR
10000RDNT
63,298.79PKR

Bảng chuyển đổi PKR sang RDNT

logo PKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Radiant
1PKR
0.1579RDNT
2PKR
0.3159RDNT
3PKR
0.4739RDNT
4PKR
0.6319RDNT
5PKR
0.7899RDNT
6PKR
0.9478RDNT
7PKR
1.10RDNT
8PKR
1.26RDNT
9PKR
1.42RDNT
10PKR
1.57RDNT
1000PKR
157.98RDNT
5000PKR
789.90RDNT
10000PKR
1,579.80RDNT
50000PKR
7,899.04RDNT
100000PKR
15,798.08RDNT

Các bảng chuyển đổi số tiền từ RDNT sang PKR và từ PKR sang RDNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000RDNT sang PKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PKR sang RDNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Radiant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RDNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 RDNT = $0.02 USD, 1 RDNT = €0.02 EUR, 1 RDNT = ₹1.9 INR , 1 RDNT = Rp345.72 IDR,1 RDNT = $0.03 CAD, 1 RDNT = £0.02 GBP, 1 RDNT = ฿0.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo PKR
PKR
logo GTGT
0.07947
logo BTCBTC
0.00002096
logo ETHETH
0.0009618
logo USDTUSDT
1.80
logo XRPXRP
0.8461
logo BNBBNB
0.00297
logo SOLSOL
0.01392
logo USDCUSDC
1.80
logo DOGEDOGE
10.33
logo ADAADA
2.62
logo TRXTRX
7.57
logo STETHSTETH
0.0009598
logo SMARTSMART
1,227.12
logo WBTCWBTC
0.00002105
logo TONTON
0.443
logo LINKLINK
0.1275

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT,PKR sang BTC,PKR sang ETH,PKR sang USBT , PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Radiant của bạn

01

Nhập số lượng RDNT của bạn

Nhập số lượng RDNT của bạn

02

Chọn Pakistani Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radiant hiện tại bằng Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radiant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radiant sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Radiant

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Radiant sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radiant sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radiant sang Pakistani Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Radiant sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Radiant (RDNT)

Tìm hiểu thêm về Radiant (RDNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.