Chuyển đổi 1 RUNE (RUNE) sang Bermudian Dollar (BMD)
RUNE/BMD: 1 RUNE ≈ $1.15 BMD
RUNE Thị trường hôm nay
RUNE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RUNE được chuyển đổi thành Bermudian Dollar (BMD) là $1.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 351,795,000.00 RUNE, tổng vốn hóa thị trường của RUNE tính bằng BMD là $403,157,070.00. Trong 24h qua, giá của RUNE tính bằng BMD đã tăng $0.005977, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.51%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNE tính bằng BMD là $20.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008512.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1RUNE sang BMD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 RUNE sang BMD là $1.14 BMD, với tỷ lệ thay đổi là +0.51% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá RUNE/BMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNE/BMD trong ngày qua.
Giao dịch RUNE
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.17 | +0.42% | |
![]() Spot | $ 1.19 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.17 | +0.26% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của RUNE/USDT là $1.17, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.42%, Giá giao dịch Giao ngay RUNE/USDT là $1.17 và +0.42%, và Giá giao dịch Hợp đồng RUNE/USDT là $1.17 và +0.26%.
Bảng chuyển đổi RUNE sang Bermudian Dollar
Bảng chuyển đổi RUNE sang BMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUNE | 1.14BMD |
2RUNE | 2.29BMD |
3RUNE | 3.43BMD |
4RUNE | 4.58BMD |
5RUNE | 5.73BMD |
6RUNE | 6.87BMD |
7RUNE | 8.02BMD |
8RUNE | 9.16BMD |
9RUNE | 10.31BMD |
10RUNE | 11.46BMD |
100RUNE | 114.60BMD |
500RUNE | 573.00BMD |
1000RUNE | 1,146.00BMD |
5000RUNE | 5,730.00BMD |
10000RUNE | 11,460.00BMD |
Bảng chuyển đổi BMD sang RUNE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BMD | 0.8726RUNE |
2BMD | 1.74RUNE |
3BMD | 2.61RUNE |
4BMD | 3.49RUNE |
5BMD | 4.36RUNE |
6BMD | 5.23RUNE |
7BMD | 6.10RUNE |
8BMD | 6.98RUNE |
9BMD | 7.85RUNE |
10BMD | 8.72RUNE |
1000BMD | 872.60RUNE |
5000BMD | 4,363.00RUNE |
10000BMD | 8,726.00RUNE |
50000BMD | 43,630.01RUNE |
100000BMD | 87,260.03RUNE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ RUNE sang BMD và từ BMD sang RUNE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000RUNE sang BMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BMD sang RUNE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1RUNE phổ biến
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | $1.15 USD |
![]() | €1.03 EUR |
![]() | ₹95.74 INR |
![]() | Rp17,384.52 IDR |
![]() | $1.55 CAD |
![]() | £0.86 GBP |
![]() | ฿37.8 THB |
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | ₽105.9 RUB |
![]() | R$6.23 BRL |
![]() | د.إ4.21 AED |
![]() | ₺39.12 TRY |
![]() | ¥8.08 CNY |
![]() | ¥165.03 JPY |
![]() | $8.93 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 RUNE = $1.15 USD, 1 RUNE = €1.03 EUR, 1 RUNE = ₹95.74 INR , 1 RUNE = Rp17,384.52 IDR,1 RUNE = $1.55 CAD, 1 RUNE = £0.86 GBP, 1 RUNE = ฿37.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BMD
ETH chuyển đổi sang BMD
USDT chuyển đổi sang BMD
XRP chuyển đổi sang BMD
BNB chuyển đổi sang BMD
SOL chuyển đổi sang BMD
USDC chuyển đổi sang BMD
ADA chuyển đổi sang BMD
DOGE chuyển đổi sang BMD
TRX chuyển đổi sang BMD
STETH chuyển đổi sang BMD
SMART chuyển đổi sang BMD
PI chuyển đổi sang BMD
WBTC chuyển đổi sang BMD
LEO chuyển đổi sang BMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BMD, ETH sang BMD, USDT sang BMD, BNB sang BMD, SOL sang BMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.37 |
![]() | 0.006001 |
![]() | 0.2639 |
![]() | 499.89 |
![]() | 217.78 |
![]() | 0.8312 |
![]() | 3.87 |
![]() | 500.00 |
![]() | 711.84 |
![]() | 2,963.66 |
![]() | 2,316.74 |
![]() | 0.2574 |
![]() | 313,676.28 |
![]() | 354.20 |
![]() | 0.006052 |
![]() | 52.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bermudian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BMD sang GT, BMD sang USDT,BMD sang BTC,BMD sang ETH,BMD sang USBT , BMD sang PEPE, BMD sang EIGEN, BMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Chọn Bermudian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bermudian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RUNE hiện tại bằng Bermudian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RUNE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RUNE sang BMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RUNE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RUNE sang Bermudian Dollar (BMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Bermudian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Bermudian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi RUNE sang loại tiền tệ khác ngoài Bermudian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bermudian Dollar (BMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RUNE (RUNE)

RUNESトークンとは何ですか?それはビットコインのRUNEにどのように挑戦しますか?
高速な取引からコミュニティのガバナンスまで、RUNESはトークンプロジェクトの可能性を再定義しています。

GateLive AMA 総集編 - SATOSHI・RUNE・TITAN
GateLive AMA 総集編 - SATOSHI・RUNE・TITAN

最初の引用 | Rune の誇大宣伝により BTC 取引手数料が上昇、Worldcoin が第 2 層ネットワーク World Chain を開始、LFG Launchpad の第 2 ラウンドが開始
最初の引用 | Rune の誇大宣伝により BTC 取引手数料が上昇、Worldcoin が第 2 層ネットワーク World Chain を開始、LFG Launchpad の第 2 ラウンドが開始

最新まとめ | Ordinals が Creation Runes をリリース、Wormhole がエアドロップ申請を開始、Arbitrum Foundation の資金調達計画が新たな段階
The founder of Ordinals has released the genesis rune, and Wormhole announced the start of airdrop claims_ The new phase of the Arbitrum Foundation funding program.

MEMEセクターとAIセクターは急上昇しました_ Tetherはさらに10億USDTを発行します_ Runestoneはビットコインの歴史上最大のブロックを発掘し、エアドロップを発表しました_ ARBなどの多くのトークンは3月にロック解除されます。

RSICインスクリプションを所有していると、Runesトークンを採掘できますか?インスクリプションと符文にはどのような違いがありますか?
銘文の新しいプレイ方法—Runes符文はビットコインのエコシステムの熱を維持できるか?