Chuyển đổi 1 RUNE (RUNE) sang Falkland Pound (FKP)
RUNE/FKP: 1 RUNE ≈ £0.86 FKP
RUNE Thị trường hôm nay
RUNE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RUNE được chuyển đổi thành Falkland Pound (FKP) là £0.8606. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 351,795,000.00 RUNE, tổng vốn hóa thị trường của RUNE tính bằng FKP là £227,380,990.63. Trong 24h qua, giá của RUNE tính bằng FKP đã tăng £0.00294, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.25%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNE tính bằng FKP là £15.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.006392.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1RUNE sang FKP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 RUNE sang FKP là £0.86 FKP, với tỷ lệ thay đổi là +0.25% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá RUNE/FKP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNE/FKP trong ngày qua.
Giao dịch RUNE
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.17 | +0.34% | |
![]() Spot | $ 1.19 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.17 | +0.43% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của RUNE/USDT là $1.17, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.34%, Giá giao dịch Giao ngay RUNE/USDT là $1.17 và +0.34%, và Giá giao dịch Hợp đồng RUNE/USDT là $1.17 và +0.43%.
Bảng chuyển đổi RUNE sang Falkland Pound
Bảng chuyển đổi RUNE sang FKP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUNE | 0.86FKP |
2RUNE | 1.72FKP |
3RUNE | 2.58FKP |
4RUNE | 3.44FKP |
5RUNE | 4.30FKP |
6RUNE | 5.16FKP |
7RUNE | 6.02FKP |
8RUNE | 6.88FKP |
9RUNE | 7.74FKP |
10RUNE | 8.60FKP |
1000RUNE | 860.64FKP |
5000RUNE | 4,303.23FKP |
10000RUNE | 8,606.46FKP |
50000RUNE | 43,032.30FKP |
100000RUNE | 86,064.60FKP |
Bảng chuyển đổi FKP sang RUNE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FKP | 1.16RUNE |
2FKP | 2.32RUNE |
3FKP | 3.48RUNE |
4FKP | 4.64RUNE |
5FKP | 5.80RUNE |
6FKP | 6.97RUNE |
7FKP | 8.13RUNE |
8FKP | 9.29RUNE |
9FKP | 10.45RUNE |
10FKP | 11.61RUNE |
100FKP | 116.19RUNE |
500FKP | 580.95RUNE |
1000FKP | 1,161.91RUNE |
5000FKP | 5,809.58RUNE |
10000FKP | 11,619.17RUNE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ RUNE sang FKP và từ FKP sang RUNE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000RUNE sang FKP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FKP sang RUNE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1RUNE phổ biến
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | $1.15 USD |
![]() | €1.03 EUR |
![]() | ₹95.74 INR |
![]() | Rp17,384.52 IDR |
![]() | $1.55 CAD |
![]() | £0.86 GBP |
![]() | ฿37.8 THB |
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | ₽105.9 RUB |
![]() | R$6.23 BRL |
![]() | د.إ4.21 AED |
![]() | ₺39.12 TRY |
![]() | ¥8.08 CNY |
![]() | ¥165.03 JPY |
![]() | $8.93 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 RUNE = $1.15 USD, 1 RUNE = €1.03 EUR, 1 RUNE = ₹95.74 INR , 1 RUNE = Rp17,384.52 IDR,1 RUNE = $1.55 CAD, 1 RUNE = £0.86 GBP, 1 RUNE = ฿37.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang FKP
ETH chuyển đổi sang FKP
USDT chuyển đổi sang FKP
XRP chuyển đổi sang FKP
BNB chuyển đổi sang FKP
SOL chuyển đổi sang FKP
USDC chuyển đổi sang FKP
ADA chuyển đổi sang FKP
DOGE chuyển đổi sang FKP
TRX chuyển đổi sang FKP
STETH chuyển đổi sang FKP
SMART chuyển đổi sang FKP
PI chuyển đổi sang FKP
WBTC chuyển đổi sang FKP
LEO chuyển đổi sang FKP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang FKP, ETH sang FKP, USDT sang FKP, BNB sang FKP, SOL sang FKP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.12 |
![]() | 0.007991 |
![]() | 0.3514 |
![]() | 665.63 |
![]() | 289.98 |
![]() | 1.10 |
![]() | 5.16 |
![]() | 665.77 |
![]() | 947.86 |
![]() | 3,946.29 |
![]() | 3,084.88 |
![]() | 0.3427 |
![]() | 417,678.14 |
![]() | 471.64 |
![]() | 0.008058 |
![]() | 70.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Falkland Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm FKP sang GT, FKP sang USDT,FKP sang BTC,FKP sang ETH,FKP sang USBT , FKP sang PEPE, FKP sang EIGEN, FKP sang OG, v.v.
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Chọn Falkland Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Falkland Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RUNE hiện tại bằng Falkland Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RUNE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RUNE sang FKP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RUNE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RUNE sang Falkland Pound (FKP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Falkland Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Falkland Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi RUNE sang loại tiền tệ khác ngoài Falkland Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Falkland Pound (FKP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RUNE (RUNE)

RUNESトークンとは何ですか?それはビットコインのRUNEにどのように挑戦しますか?
高速な取引からコミュニティのガバナンスまで、RUNESはトークンプロジェクトの可能性を再定義しています。

GateLive AMA 総集編 - SATOSHI・RUNE・TITAN
GateLive AMA 総集編 - SATOSHI・RUNE・TITAN

最初の引用 | Rune の誇大宣伝により BTC 取引手数料が上昇、Worldcoin が第 2 層ネットワーク World Chain を開始、LFG Launchpad の第 2 ラウンドが開始
最初の引用 | Rune の誇大宣伝により BTC 取引手数料が上昇、Worldcoin が第 2 層ネットワーク World Chain を開始、LFG Launchpad の第 2 ラウンドが開始

最新まとめ | Ordinals が Creation Runes をリリース、Wormhole がエアドロップ申請を開始、Arbitrum Foundation の資金調達計画が新たな段階
The founder of Ordinals has released the genesis rune, and Wormhole announced the start of airdrop claims_ The new phase of the Arbitrum Foundation funding program.

MEMEセクターとAIセクターは急上昇しました_ Tetherはさらに10億USDTを発行します_ Runestoneはビットコインの歴史上最大のブロックを発掘し、エアドロップを発表しました_ ARBなどの多くのトークンは3月にロック解除されます。

RSICインスクリプションを所有していると、Runesトークンを採掘できますか?インスクリプションと符文にはどのような違いがありますか?
銘文の新しいプレイ方法—Runes符文はビットコインのエコシステムの熱を維持できるか?