logo ShentuChuyển đổi 1 Shentu (CTK) sang Bahraini Dinar (BHD)

CTK/BHD: 1 CTK.د.ب0.16 BHD

logo Shentu
CTK
logo BHD
BHD

Lần cập nhật mới nhất :

Shentu Thị trường hôm nay

Shentu đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CTK được chuyển đổi thành Bahraini Dinar (BHD) là .د.ب0.1566. Với nguồn cung lưu hành là 140,529,170.00 CTK, tổng vốn hóa thị trường của CTK tính bằng BHD là .د.ب8,274,793.73. Trong 24h qua, giá của CTK tính bằng BHD đã giảm .د.ب-0.01157, thể hiện mức giảm -2.66%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTK tính bằng BHD là .د.ب1.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là .د.ب0.1177.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CTK sang BHD

.د.ب0.15-2.66%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang BHD là .د.ب0.15 BHD, với tỷ lệ thay đổi là -2.66% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CTK/BHD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/BHD trong ngày qua.

Giao dịch Shentu

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ShentuCTK/USDT
Spot
$ 0.4234
-0.37%
logo ShentuCTK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.4263
+3.15%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CTK/USDT là $0.4234, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.37%, Giá giao dịch Giao ngay CTK/USDT là $0.4234 và -0.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng CTK/USDT là $0.4263 và +3.15%.

Bảng chuyển đổi Shentu sang Bahraini Dinar

Bảng chuyển đổi CTK sang BHD

logo ShentuSố lượng
Chuyển thànhlogo BHD
1CTK
0.15BHD
2CTK
0.31BHD
3CTK
0.46BHD
4CTK
0.62BHD
5CTK
0.78BHD
6CTK
0.93BHD
7CTK
1.09BHD
8CTK
1.25BHD
9CTK
1.40BHD
10CTK
1.56BHD
1000CTK
156.60BHD
5000CTK
783.02BHD
10000CTK
1,566.04BHD
50000CTK
7,830.20BHD
100000CTK
15,660.40BHD

Bảng chuyển đổi BHD sang CTK

logo BHDSố lượng
Chuyển thànhlogo Shentu
1BHD
6.38CTK
2BHD
12.77CTK
3BHD
19.15CTK
4BHD
25.54CTK
5BHD
31.92CTK
6BHD
38.31CTK
7BHD
44.69CTK
8BHD
51.08CTK
9BHD
57.46CTK
10BHD
63.85CTK
100BHD
638.55CTK
500BHD
3,192.76CTK
1000BHD
6,385.53CTK
5000BHD
31,927.66CTK
10000BHD
63,855.32CTK

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CTK sang BHD và từ BHD sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000CTK sang BHD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BHD sang CTK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Shentu phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CTK = $0.42 USD, 1 CTK = €0.37 EUR, 1 CTK = ₹34.8 INR , 1 CTK = Rp6,318.19 IDR,1 CTK = $0.56 CAD, 1 CTK = £0.31 GBP, 1 CTK = ฿13.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BHD, ETH sang BHD, USDT sang BHD, BNB sang BHD, SOL sang BHD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo BHD
BHD
logo GTGT
58.29
logo BTCBTC
0.01581
logo ETHETH
0.6734
logo USDTUSDT
1,330.15
logo XRPXRP
557.04
logo BNBBNB
2.10
logo SOLSOL
10.38
logo USDCUSDC
1,329.25
logo ADAADA
1,886.22
logo DOGEDOGE
7,921.05
logo TRXTRX
5,631.58
logo STETHSTETH
0.6755
logo SMARTSMART
867,441.11
logo WBTCWBTC
0.01578
logo LEOLEO
134.30
logo LINKLINK
94.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bahraini Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BHD sang GT, BHD sang USDT,BHD sang BTC,BHD sang ETH,BHD sang USBT , BHD sang PEPE, BHD sang EIGEN, BHD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Shentu của bạn

01

Nhập số lượng CTK của bạn

Nhập số lượng CTK của bạn

02

Chọn Bahraini Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bahraini Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại bằng Bahraini Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang BHD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Shentu

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Bahraini Dinar (BHD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Bahraini Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Bahraini Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Bahraini Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bahraini Dinar (BHD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Shentu (CTK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.