logo ShentuChuyển đổi 1 Shentu (CTK) sang Kuwaiti Dinar (KWD)

CTK/KWD: 1 CTKد.ك0.13 KWD

logo Shentu
CTK
logo KWD
KWD

Lần cập nhật mới nhất :

Shentu Thị trường hôm nay

Shentu đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CTK được chuyển đổi thành Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.127. Với nguồn cung lưu hành là 140,529,170.00 CTK, tổng vốn hóa thị trường của CTK tính bằng KWD là د.ك5,444,790.39. Trong 24h qua, giá của CTK tính bằng KWD đã giảm د.ك-0.01157, thể hiện mức giảm -2.66%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTK tính bằng KWD là د.ك1.20, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.09548.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CTK sang KWD

د.ك0.12-2.66%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang KWD là د.ك0.12 KWD, với tỷ lệ thay đổi là -2.66% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CTK/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/KWD trong ngày qua.

Giao dịch Shentu

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ShentuCTK/USDT
Spot
$ 0.4234
-0.37%
logo ShentuCTK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.4263
+3.15%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CTK/USDT là $0.4234, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.37%, Giá giao dịch Giao ngay CTK/USDT là $0.4234 và -0.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng CTK/USDT là $0.4263 và +3.15%.

Bảng chuyển đổi Shentu sang Kuwaiti Dinar

Bảng chuyển đổi CTK sang KWD

logo ShentuSố lượng
Chuyển thànhlogo KWD
1CTK
0.12KWD
2CTK
0.25KWD
3CTK
0.38KWD
4CTK
0.5KWD
5CTK
0.63KWD
6CTK
0.76KWD
7CTK
0.88KWD
8CTK
1.01KWD
9CTK
1.14KWD
10CTK
1.27KWD
1000CTK
127.03KWD
5000CTK
635.16KWD
10000CTK
1,270.32KWD
50000CTK
6,351.62KWD
100000CTK
12,703.25KWD

Bảng chuyển đổi KWD sang CTK

logo KWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Shentu
1KWD
7.87CTK
2KWD
15.74CTK
3KWD
23.61CTK
4KWD
31.48CTK
5KWD
39.36CTK
6KWD
47.23CTK
7KWD
55.10CTK
8KWD
62.97CTK
9KWD
70.84CTK
10KWD
78.72CTK
100KWD
787.20CTK
500KWD
3,936.00CTK
1000KWD
7,872.00CTK
5000KWD
39,360.00CTK
10000KWD
78,720.01CTK

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CTK sang KWD và từ KWD sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000CTK sang KWD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang CTK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Shentu phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CTK = $0.42 USD, 1 CTK = €0.37 EUR, 1 CTK = ₹34.8 INR , 1 CTK = Rp6,318.19 IDR,1 CTK = $0.56 CAD, 1 CTK = £0.31 GBP, 1 CTK = ฿13.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KWD
KWD
logo GTGT
71.86
logo BTCBTC
0.0195
logo ETHETH
0.8302
logo USDTUSDT
1,639.80
logo XRPXRP
686.71
logo BNBBNB
2.59
logo SOLSOL
12.80
logo USDCUSDC
1,638.68
logo ADAADA
2,325.31
logo DOGEDOGE
9,764.97
logo TRXTRX
6,942.54
logo STETHSTETH
0.8328
logo SMARTSMART
1,069,370.03
logo WBTCWBTC
0.01946
logo LEOLEO
165.57
logo LINKLINK
116.83

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT,KWD sang BTC,KWD sang ETH,KWD sang USBT , KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Shentu của bạn

01

Nhập số lượng CTK của bạn

Nhập số lượng CTK của bạn

02

Chọn Kuwaiti Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Shentu

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Kuwaiti Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Shentu (CTK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.