logo ShentuChuyển đổi 1 Shentu (CTK) sang Pakistani Rupee (PKR)

CTK/PKR: 1 CTK115.68 PKR

logo Shentu
CTK
logo PKR
PKR

Lần cập nhật mới nhất :

Shentu Thị trường hôm nay

Shentu đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CTK được chuyển đổi thành Pakistani Rupee (PKR) là ₨115.68. Với nguồn cung lưu hành là 140,529,170.00 CTK, tổng vốn hóa thị trường của CTK tính bằng PKR là ₨4,515,269,536,835.52. Trong 24h qua, giá của CTK tính bằng PKR đã giảm ₨-0.01157, thể hiện mức giảm -2.66%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTK tính bằng PKR là ₨1,094.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨86.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CTK sang PKR

115.68-2.66%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang PKR là ₨115.68 PKR, với tỷ lệ thay đổi là -2.66% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CTK/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/PKR trong ngày qua.

Giao dịch Shentu

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ShentuCTK/USDT
Spot
$ 0.4234
-0.37%
logo ShentuCTK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.4263
+3.15%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CTK/USDT là $0.4234, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.37%, Giá giao dịch Giao ngay CTK/USDT là $0.4234 và -0.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng CTK/USDT là $0.4263 và +3.15%.

Bảng chuyển đổi Shentu sang Pakistani Rupee

Bảng chuyển đổi CTK sang PKR

logo ShentuSố lượng
Chuyển thànhlogo PKR
1CTK
115.68PKR
2CTK
231.36PKR
3CTK
347.04PKR
4CTK
462.72PKR
5CTK
578.41PKR
6CTK
694.09PKR
7CTK
809.77PKR
8CTK
925.45PKR
9CTK
1,041.13PKR
10CTK
1,156.82PKR
100CTK
11,568.20PKR
500CTK
57,841.04PKR
1000CTK
115,682.08PKR
5000CTK
578,410.41PKR
10000CTK
1,156,820.83PKR

Bảng chuyển đổi PKR sang CTK

logo PKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Shentu
1PKR
0.008644CTK
2PKR
0.01728CTK
3PKR
0.02593CTK
4PKR
0.03457CTK
5PKR
0.04322CTK
6PKR
0.05186CTK
7PKR
0.06051CTK
8PKR
0.06915CTK
9PKR
0.07779CTK
10PKR
0.08644CTK
100000PKR
864.43CTK
500000PKR
4,322.19CTK
1000000PKR
8,644.38CTK
5000000PKR
43,221.90CTK
10000000PKR
86,443.80CTK

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CTK sang PKR và từ PKR sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CTK sang PKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PKR sang CTK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Shentu phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CTK = $0.42 USD, 1 CTK = €0.37 EUR, 1 CTK = ₹34.8 INR , 1 CTK = Rp6,318.19 IDR,1 CTK = $0.56 CAD, 1 CTK = £0.31 GBP, 1 CTK = ฿13.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo PKR
PKR
logo GTGT
0.07891
logo BTCBTC
0.00002141
logo ETHETH
0.0009116
logo USDTUSDT
1.80
logo XRPXRP
0.754
logo BNBBNB
0.002847
logo SOLSOL
0.01406
logo USDCUSDC
1.79
logo ADAADA
2.55
logo DOGEDOGE
10.72
logo TRXTRX
7.62
logo STETHSTETH
0.0009145
logo SMARTSMART
1,174.29
logo WBTCWBTC
0.00002137
logo LEOLEO
0.1818
logo LINKLINK
0.1283

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT,PKR sang BTC,PKR sang ETH,PKR sang USBT , PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Shentu của bạn

01

Nhập số lượng CTK của bạn

Nhập số lượng CTK của bạn

02

Chọn Pakistani Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại bằng Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Shentu

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Pakistani Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Shentu (CTK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.