logo ShentuChuyển đổi 1 Shentu (CTK) sang Singapore Dollar (SGD)

CTK/SGD: 1 CTK$0.55 SGD

logo Shentu
CTK
logo SGD
SGD

Lần cập nhật mới nhất :

Shentu Thị trường hôm nay

Shentu đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CTK được chuyển đổi thành Singapore Dollar (SGD) là $0.5499. Với nguồn cung lưu hành là 140,529,170.00 CTK, tổng vốn hóa thị trường của CTK tính bằng SGD là $99,776,568.77. Trong 24h qua, giá của CTK tính bằng SGD đã giảm $-0.01157, thể hiện mức giảm -2.66%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTK tính bằng SGD là $5.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4041.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CTK sang SGD

$0.54-2.66%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang SGD là $0.54 SGD, với tỷ lệ thay đổi là -2.66% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CTK/SGD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/SGD trong ngày qua.

Giao dịch Shentu

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ShentuCTK/USDT
Spot
$ 0.426
+0.23%
logo ShentuCTK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.4263
+3.15%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CTK/USDT là $0.426, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.23%, Giá giao dịch Giao ngay CTK/USDT là $0.426 và +0.23%, và Giá giao dịch Hợp đồng CTK/USDT là $0.4263 và +3.15%.

Bảng chuyển đổi Shentu sang Singapore Dollar

Bảng chuyển đổi CTK sang SGD

logo ShentuSố lượng
Chuyển thànhlogo SGD
1CTK
0.53SGD
2CTK
1.07SGD
3CTK
1.61SGD
4CTK
2.15SGD
5CTK
2.68SGD
6CTK
3.22SGD
7CTK
3.76SGD
8CTK
4.30SGD
9CTK
4.83SGD
10CTK
5.37SGD
1000CTK
537.70SGD
5000CTK
2,688.50SGD
10000CTK
5,377.01SGD
50000CTK
26,885.07SGD
100000CTK
53,770.15SGD

Bảng chuyển đổi SGD sang CTK

logo SGDSố lượng
Chuyển thànhlogo Shentu
1SGD
1.85CTK
2SGD
3.71CTK
3SGD
5.57CTK
4SGD
7.43CTK
5SGD
9.29CTK
6SGD
11.15CTK
7SGD
13.01CTK
8SGD
14.87CTK
9SGD
16.73CTK
10SGD
18.59CTK
100SGD
185.97CTK
500SGD
929.88CTK
1000SGD
1,859.76CTK
5000SGD
9,298.83CTK
10000SGD
18,597.67CTK

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CTK sang SGD và từ SGD sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000CTK sang SGD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SGD sang CTK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Shentu phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CTK = $0.42 USD, 1 CTK = €0.37 EUR, 1 CTK = ₹34.8 INR , 1 CTK = Rp6,318.19 IDR,1 CTK = $0.56 CAD, 1 CTK = £0.31 GBP, 1 CTK = ฿13.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SGD, ETH sang SGD, USDT sang SGD, BNB sang SGD, SOL sang SGD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo SGD
SGD
logo GTGT
16.97
logo BTCBTC
0.004607
logo ETHETH
0.1961
logo USDTUSDT
387.40
logo XRPXRP
162.23
logo BNBBNB
0.6125
logo SOLSOL
3.02
logo USDCUSDC
387.14
logo ADAADA
549.35
logo DOGEDOGE
2,306.98
logo TRXTRX
1,640.18
logo STETHSTETH
0.1967
logo SMARTSMART
254,298.53
logo WBTCWBTC
0.004598
logo LEOLEO
39.11
logo LINKLINK
27.60

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Singapore Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SGD sang GT, SGD sang USDT,SGD sang BTC,SGD sang ETH,SGD sang USBT , SGD sang PEPE, SGD sang EIGEN, SGD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Shentu của bạn

01

Nhập số lượng CTK của bạn

Nhập số lượng CTK của bạn

02

Chọn Singapore Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Singapore Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại bằng Singapore Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang SGD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Shentu

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Singapore Dollar (SGD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Singapore Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Singapore Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Singapore Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Singapore Dollar (SGD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Shentu (CTK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.