Chuyển đổi 1 STASIS EURO (EURS) sang Norwegian Krone (NOK)
EURS/NOK: 1 EURS ≈ kr11.36 NOK
STASIS EURO Thị trường hôm nay
STASIS EURO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EURS được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr11.35. Với nguồn cung lưu hành là 124,126,000.00 EURS, tổng vốn hóa thị trường của EURS tính bằng NOK là kr14,794,363,563.28. Trong 24h qua, giá của EURS tính bằng NOK đã giảm kr-0.01214, thể hiện mức giảm -1.11%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EURS tính bằng NOK là kr18.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr9.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1EURS sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EURS sang NOK là kr11.35 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -1.11% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EURS/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EURS/NOK trong ngày qua.
Giao dịch STASIS EURO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EURS/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay EURS/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng EURS/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi STASIS EURO sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi EURS sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EURS | 11.35NOK |
2EURS | 22.71NOK |
3EURS | 34.06NOK |
4EURS | 45.42NOK |
5EURS | 56.78NOK |
6EURS | 68.13NOK |
7EURS | 79.49NOK |
8EURS | 90.84NOK |
9EURS | 102.20NOK |
10EURS | 113.56NOK |
100EURS | 1,135.61NOK |
500EURS | 5,678.06NOK |
1000EURS | 11,356.13NOK |
5000EURS | 56,780.65NOK |
10000EURS | 113,561.31NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang EURS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.08805EURS |
2NOK | 0.1761EURS |
3NOK | 0.2641EURS |
4NOK | 0.3522EURS |
5NOK | 0.4402EURS |
6NOK | 0.5283EURS |
7NOK | 0.6164EURS |
8NOK | 0.7044EURS |
9NOK | 0.7925EURS |
10NOK | 0.8805EURS |
10000NOK | 880.58EURS |
50000NOK | 4,402.90EURS |
100000NOK | 8,805.81EURS |
500000NOK | 44,029.07EURS |
1000000NOK | 88,058.15EURS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ EURS sang NOK và từ NOK sang EURS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000EURS sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOK sang EURS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1STASIS EURO phổ biến
STASIS EURO | 1 EURS |
---|---|
![]() | $1.08 USD |
![]() | €0.97 EUR |
![]() | ₹90.39 INR |
![]() | Rp16,413.65 IDR |
![]() | $1.47 CAD |
![]() | £0.81 GBP |
![]() | ฿35.69 THB |
STASIS EURO | 1 EURS |
---|---|
![]() | ₽99.99 RUB |
![]() | R$5.89 BRL |
![]() | د.إ3.97 AED |
![]() | ₺36.93 TRY |
![]() | ¥7.63 CNY |
![]() | ¥155.81 JPY |
![]() | $8.43 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EURS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EURS = $1.08 USD, 1 EURS = €0.97 EUR, 1 EURS = ₹90.39 INR , 1 EURS = Rp16,413.65 IDR,1 EURS = $1.47 CAD, 1 EURS = £0.81 GBP, 1 EURS = ฿35.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
PI chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.37 |
![]() | 0.0005941 |
![]() | 0.02583 |
![]() | 47.65 |
![]() | 21.30 |
![]() | 0.08243 |
![]() | 0.3907 |
![]() | 47.62 |
![]() | 68.26 |
![]() | 291.90 |
![]() | 213.30 |
![]() | 0.02573 |
![]() | 31,445.19 |
![]() | 29.07 |
![]() | 0.0005967 |
![]() | 4.90 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng STASIS EURO của bạn
Nhập số lượng EURS của bạn
Nhập số lượng EURS của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá STASIS EURO hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua STASIS EURO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi STASIS EURO sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.