Chuyển đổi 1 Status (SNT) sang Saudi Riyal (SAR)
SNT/SAR: 1 SNT ≈ ﷼0.09 SAR
Status Thị trường hôm nay
Status đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Status được chuyển đổi thành Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.08677. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,960,483,800.00 SNT, tổng vốn hóa thị trường của Status tính bằng SAR là ﷼1,288,766,181.54. Trong 24h qua, giá của Status tính bằng SAR đã tăng ﷼0.000349, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.53%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Status tính bằng SAR là ﷼2.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.02223.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1SNT sang SAR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang SAR là ﷼0.08 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +1.53% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá SNT/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Status
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02316 | +1.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02298 | +1.59% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của SNT/USDT là $0.02316, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.48%, Giá giao dịch Giao ngay SNT/USDT là $0.02316 và +1.48%, và Giá giao dịch Hợp đồng SNT/USDT là $0.02298 và +1.59%.
Bảng chuyển đổi Status sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi SNT sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNT | 0.08SAR |
2SNT | 0.17SAR |
3SNT | 0.26SAR |
4SNT | 0.34SAR |
5SNT | 0.43SAR |
6SNT | 0.52SAR |
7SNT | 0.6SAR |
8SNT | 0.69SAR |
9SNT | 0.78SAR |
10SNT | 0.86SAR |
10000SNT | 867.75SAR |
50000SNT | 4,338.75SAR |
100000SNT | 8,677.50SAR |
500000SNT | 43,387.50SAR |
1000000SNT | 86,775.00SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang SNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 11.52SNT |
2SAR | 23.04SNT |
3SAR | 34.57SNT |
4SAR | 46.09SNT |
5SAR | 57.62SNT |
6SAR | 69.14SNT |
7SAR | 80.66SNT |
8SAR | 92.19SNT |
9SAR | 103.71SNT |
10SAR | 115.24SNT |
100SAR | 1,152.40SNT |
500SAR | 5,762.02SNT |
1000SAR | 11,524.05SNT |
5000SAR | 57,620.28SNT |
10000SAR | 115,240.56SNT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ SNT sang SAR và từ SAR sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000SNT sang SAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang SNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Status phổ biến
Status | 1 SNT |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.94 INR |
![]() | Rp352.24 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.77 THB |
Status | 1 SNT |
---|---|
![]() | ₽2.15 RUB |
![]() | R$0.13 BRL |
![]() | د.إ0.09 AED |
![]() | ₺0.79 TRY |
![]() | ¥0.16 CNY |
![]() | ¥3.34 JPY |
![]() | $0.18 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 SNT = $0.02 USD, 1 SNT = €0.02 EUR, 1 SNT = ₹1.94 INR , 1 SNT = Rp352.24 IDR,1 SNT = $0.03 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
TON chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.94 |
![]() | 0.001613 |
![]() | 0.07278 |
![]() | 133.35 |
![]() | 64.19 |
![]() | 0.2202 |
![]() | 1.07 |
![]() | 133.30 |
![]() | 802.34 |
![]() | 201.22 |
![]() | 564.85 |
![]() | 0.07305 |
![]() | 93,830.63 |
![]() | 0.001613 |
![]() | 32.48 |
![]() | 9.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT,SAR sang BTC,SAR sang ETH,SAR sang USBT , SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Status của bạn
Nhập số lượng SNT của bạn
Nhập số lượng SNT của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại bằng Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Status
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

El aumento de Cronos (CRO): Emisión controvertida de token y el efecto Trump impulsando el pump
Como núcleo del ecosistema de Crypto.com, la emisión de tokens CRO ha provocado intensas discusiones de gobernanza de Cronos.

Las Mejores Criptomonedas para Principiantes en 2025: Una Guía Integral para Comprar Cripto de Forma Segura
Para los novatos, es crucial elegir una plataforma de trading segura, estable y completamente funcional antes de ingresar al mercado de criptomonedas.

¿Por qué el token Scallop (SCA), la estrella de DeFi en la cadena de bloques, cae continuamente?
Scallop es un protocolo de finanzas descentralizadas (DeFi) basado en la cadena de bloques Sui, con servicios de préstamos peer-to-peer en su núcleo

Red de Partículas: Infraestructura Web3 y soluciones de gestión de identidad descentralizada en 2025
El artículo se centra en su innovadora tecnología de Cuentas Universales, analiza las ventajas de la gestión de identidades descentralizadas y explica cómo la interoperabilidad entre cadenas cambiará el ecosistema de Web3.

¿Qué es el proyecto Bubblemaps? ¿Cómo negociar tokens BMT?
Bubblemaps es una plataforma innovadora de análisis de datos en cadena.

Predicción del precio del token TOSHI: Posibilidad y desafíos de superar los $0.01
TOSHI nació en la cadena Base de la red Layer2, y su posicionamiento no es solo una simple moneda meme.