logo SteemChuyển đổi 1 Steem (STEEM) sang Georgian Lari (GEL)

STEEM/GEL: 1 STEEM0.35 GEL

logo Steem
STEEM
logo GEL
GEL

Lần cập nhật mới nhất :

Steem Thị trường hôm nay

Steem đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Steem được chuyển đổi thành Georgian Lari (GEL) là ₾0.3544. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 499,834,000.00 STEEM, tổng vốn hóa thị trường của Steem tính bằng GEL là ₾481,881,164.57. Trong 24h qua, giá của Steem tính bằng GEL đã tăng ₾0.003491, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.76%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Steem tính bằng GEL là ₾22.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₾0.1958.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1STEEM sang GEL

0.35+2.76%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 STEEM sang GEL là ₾0.35 GEL, với tỷ lệ thay đổi là +2.76% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá STEEM/GEL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STEEM/GEL trong ngày qua.

Giao dịch Steem

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo SteemSTEEM/USDT
Spot
$ 0.13
+2.04%
logo SteemSTEEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1296
+3.27%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của STEEM/USDT là $0.13, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.04%, Giá giao dịch Giao ngay STEEM/USDT là $0.13 và +2.04%, và Giá giao dịch Hợp đồng STEEM/USDT là $0.1296 và +3.27%.

Bảng chuyển đổi Steem sang Georgian Lari

Bảng chuyển đổi STEEM sang GEL

logo SteemSố lượng
Chuyển thànhlogo GEL
1STEEM
0.35GEL
2STEEM
0.7GEL
3STEEM
1.06GEL
4STEEM
1.41GEL
5STEEM
1.77GEL
6STEEM
2.12GEL
7STEEM
2.48GEL
8STEEM
2.83GEL
9STEEM
3.18GEL
10STEEM
3.54GEL
1000STEEM
354.42GEL
5000STEEM
1,772.14GEL
10000STEEM
3,544.29GEL
50000STEEM
17,721.45GEL
100000STEEM
35,442.90GEL

Bảng chuyển đổi GEL sang STEEM

logo GELSố lượng
Chuyển thànhlogo Steem
1GEL
2.82STEEM
2GEL
5.64STEEM
3GEL
8.46STEEM
4GEL
11.28STEEM
5GEL
14.10STEEM
6GEL
16.92STEEM
7GEL
19.75STEEM
8GEL
22.57STEEM
9GEL
25.39STEEM
10GEL
28.21STEEM
100GEL
282.14STEEM
500GEL
1,410.71STEEM
1000GEL
2,821.43STEEM
5000GEL
14,107.19STEEM
10000GEL
28,214.39STEEM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ STEEM sang GEL và từ GEL sang STEEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000STEEM sang GEL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GEL sang STEEM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Steem phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STEEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 STEEM = $0.13 USD, 1 STEEM = €0.12 EUR, 1 STEEM = ₹10.89 INR , 1 STEEM = Rp1,976.62 IDR,1 STEEM = $0.18 CAD, 1 STEEM = £0.1 GBP, 1 STEEM = ฿4.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GEL, ETH sang GEL, USDT sang GEL, BNB sang GEL, SOL sang GEL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GEL
GEL
logo GTGT
9.05
logo BTCBTC
0.002237
logo ETHETH
0.09775
logo USDTUSDT
183.84
logo XRPXRP
79.84
logo BNBBNB
0.3144
logo SOLSOL
1.48
logo USDCUSDC
183.81
logo ADAADA
256.90
logo DOGEDOGE
1,106.92
logo TRXTRX
814.03
logo STETHSTETH
0.09666
logo SMARTSMART
121,411.34
logo PIPI
114.32
logo WBTCWBTC
0.002229
logo LEOLEO
18.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Georgian Lari nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GEL sang GT, GEL sang USDT,GEL sang BTC,GEL sang ETH,GEL sang USBT , GEL sang PEPE, GEL sang EIGEN, GEL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Steem của bạn

01

Nhập số lượng STEEM của bạn

Nhập số lượng STEEM của bạn

02

Chọn Georgian Lari

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Georgian Lari hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Steem hiện tại bằng Georgian Lari hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Steem.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Steem sang GEL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Steem

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Steem sang Georgian Lari (GEL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Steem sang Georgian Lari trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Steem sang Georgian Lari?

4.Tôi có thể chuyển đổi Steem sang loại tiền tệ khác ngoài Georgian Lari không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Georgian Lari (GEL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Steem (STEEM)

Tìm hiểu thêm về Steem (STEEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.