Chuyển đổi 1 Synthetix (SNX) sang Namibian Dollar (NAD)
SNX/NAD: 1 SNX ≈ $14.18 NAD
Synthetix Thị trường hôm nay
Synthetix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SNX được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $14.17. Với nguồn cung lưu hành là 339,466,000.00 SNX, tổng vốn hóa thị trường của SNX tính bằng NAD là $83,794,050,178.94. Trong 24h qua, giá của SNX tính bằng NAD đã giảm $-0.02141, thể hiện mức giảm -2.57%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNX tính bằng NAD là $496.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.6056.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1SNX sang NAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 SNX sang NAD là $14.17 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -2.57% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá SNX/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNX/NAD trong ngày qua.
Giao dịch Synthetix
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.8119 | -2.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.815 | -2.04% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của SNX/USDT là $0.8119, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.57%, Giá giao dịch Giao ngay SNX/USDT là $0.8119 và -2.57%, và Giá giao dịch Hợp đồng SNX/USDT là $0.815 và -2.04%.
Bảng chuyển đổi Synthetix sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi SNX sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNX | 14.17NAD |
2SNX | 28.35NAD |
3SNX | 42.53NAD |
4SNX | 56.71NAD |
5SNX | 70.88NAD |
6SNX | 85.06NAD |
7SNX | 99.24NAD |
8SNX | 113.42NAD |
9SNX | 127.59NAD |
10SNX | 141.77NAD |
100SNX | 1,417.75NAD |
500SNX | 7,088.76NAD |
1000SNX | 14,177.53NAD |
5000SNX | 70,887.66NAD |
10000SNX | 141,775.33NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang SNX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 0.07053SNX |
2NAD | 0.141SNX |
3NAD | 0.2116SNX |
4NAD | 0.2821SNX |
5NAD | 0.3526SNX |
6NAD | 0.4232SNX |
7NAD | 0.4937SNX |
8NAD | 0.5642SNX |
9NAD | 0.6348SNX |
10NAD | 0.7053SNX |
10000NAD | 705.34SNX |
50000NAD | 3,526.70SNX |
100000NAD | 7,053.41SNX |
500000NAD | 35,267.06SNX |
1000000NAD | 70,534.13SNX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ SNX sang NAD và từ NAD sang SNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000SNX sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NAD sang SNX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Synthetix phổ biến
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
![]() | $0.8 USD |
![]() | €0.72 EUR |
![]() | ₹66.83 INR |
![]() | Rp12,135.79 IDR |
![]() | $1.09 CAD |
![]() | £0.6 GBP |
![]() | ฿26.39 THB |
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
![]() | ₽73.93 RUB |
![]() | R$4.35 BRL |
![]() | د.إ2.94 AED |
![]() | ₺27.31 TRY |
![]() | ¥5.64 CNY |
![]() | ¥115.2 JPY |
![]() | $6.23 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 SNX = $0.8 USD, 1 SNX = €0.72 EUR, 1 SNX = ₹66.83 INR , 1 SNX = Rp12,135.79 IDR,1 SNX = $1.09 CAD, 1 SNX = £0.6 GBP, 1 SNX = ฿26.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
PI chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
LEO chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.40 |
![]() | 0.0003441 |
![]() | 0.01516 |
![]() | 28.72 |
![]() | 12.59 |
![]() | 0.04955 |
![]() | 0.2256 |
![]() | 28.71 |
![]() | 39.33 |
![]() | 167.00 |
![]() | 127.57 |
![]() | 0.01529 |
![]() | 17,804.07 |
![]() | 16.71 |
![]() | 0.0003456 |
![]() | 2.90 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Synthetix của bạn
Nhập số lượng SNX của bạn
Nhập số lượng SNX của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synthetix hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synthetix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Synthetix sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Synthetix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Synthetix sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Synthetix sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Synthetix sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Synthetix sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Synthetix (SNX)

توقعات العملات الخمس الأسبوعية | BTC SNX XRP DOT LTC
الأسبوع الماضي أدى إلى توقف في سوق العملات المشفرة في معظم الأحيان، حيث تحركت غالبية الأصول بشكل طفيف في أي اتجاه.
CryptoMeets_web.jpg?w=32)
ما هو Synthetix _SNX_ ؟ الكريبتو ميتس للتمويل التقليدي
Synthetix يوفر نقطة وصول لامركزية لأسواق رأس المال العالمية
Tìm hiểu thêm về Synthetix (SNX)

سينثيتيكس 2024

10 مشاريع DePIN يجب مراقبتها في عام 2024

فرص جديدة للإنزال الجوي؟ Infinex: هل DAPP اختراق؟

بروتوكول المرآة: التنمية والأزمة

ما هي زراعة السيولة؟
