Chuyển đổi 1 Throne (OATH) sang Nepalese Rupee (NPR)
OATH/NPR: 1 OATH ≈ रू0.14 NPR
Throne Thị trường hôm nay
Throne đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Throne được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू0.1435. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 OATH, tổng vốn hóa thị trường của Throne tính bằng NPR là रू0.00. Trong 24h qua, giá của Throne tính bằng NPR đã tăng रू0.0003604, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.11%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Throne tính bằng NPR là रू42.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू3.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OATH sang NPR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OATH sang NPR là रू0.14 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +1.11% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OATH/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OATH/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Throne
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OATH/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay OATH/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng OATH/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Throne sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi OATH sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OATH | 0.14NPR |
2OATH | 0.28NPR |
3OATH | 0.43NPR |
4OATH | 0.57NPR |
5OATH | 0.71NPR |
6OATH | 0.86NPR |
7OATH | 1.00NPR |
8OATH | 1.14NPR |
9OATH | 1.29NPR |
10OATH | 1.43NPR |
1000OATH | 143.55NPR |
5000OATH | 717.77NPR |
10000OATH | 1,435.55NPR |
50000OATH | 7,177.76NPR |
100000OATH | 14,355.52NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang OATH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 6.96OATH |
2NPR | 13.93OATH |
3NPR | 20.89OATH |
4NPR | 27.86OATH |
5NPR | 34.82OATH |
6NPR | 41.79OATH |
7NPR | 48.76OATH |
8NPR | 55.72OATH |
9NPR | 62.69OATH |
10NPR | 69.65OATH |
100NPR | 696.59OATH |
500NPR | 3,482.97OATH |
1000NPR | 6,965.95OATH |
5000NPR | 34,829.78OATH |
10000NPR | 69,659.57OATH |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OATH sang NPR và từ NPR sang OATH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000OATH sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang OATH, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Throne phổ biến
Throne | 1 OATH |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.09 INR |
![]() | Rp16.29 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.04 THB |
Throne | 1 OATH |
---|---|
![]() | ₽0.1 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.04 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.15 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OATH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OATH = $0 USD, 1 OATH = €0 EUR, 1 OATH = ₹0.09 INR , 1 OATH = Rp16.29 IDR,1 OATH = $0 CAD, 1 OATH = £0 GBP, 1 OATH = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
TON chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1659 |
![]() | 0.00004503 |
![]() | 0.002035 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.78 |
![]() | 0.006135 |
![]() | 0.02962 |
![]() | 3.74 |
![]() | 22.13 |
![]() | 5.57 |
![]() | 15.79 |
![]() | 0.002034 |
![]() | 2,634.09 |
![]() | 0.00004509 |
![]() | 0.908 |
![]() | 0.2746 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Throne của bạn
Nhập số lượng OATH của bạn
Nhập số lượng OATH của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Throne hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Throne.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Throne sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Throne
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Throne sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Throne sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Throne sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Throne sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Throne (OATH)

ارتفع كرونوس (CRO): إصدار العملة المثير للجدل وتأثير ترامب الذي يدفع السعر
كنواة لنظام البيئة الخاص بـ Crypto.com، أثار إصدار رموز CRO مناقشات حكم كرونوس المكثفة.

أفضل منصات تبادل العملات الرقمية للمبتدئين في عام 2025: دليل شامل لشراء العملات الرقمية بأمان
بالنسبة للمبتدئين، من الضروري اختيار منصة تداول آمنة ومستقرة وتعمل بكامل وظائفها قبل دخول سوق العملات الرقمية.

لماذا تتراجع عملة Scallop (SCA)، نجم DeFi على البلوكشين، بشكل مستمر؟
Scallop هو بروتوكول تمويل لامركزي (DeFi) معتمد على بلوكشين Sui، مع خدمات الإقراض نظير إلى نظير في صميمه

شبكة الجسيمات: بنية تحتية للويب3 وحلول إدارة الهوية اللامركزية في عام 2025
يتمحور المقال حول تقنية حساباته العالمية المبتكرة، ويحلل مزايا إدارة الهوية اللامركزية، ويشرح كيف ستغير توافق السلاسل الجانبية النظام البيئي للويب3.

ما هو مشروع Bubblemaps؟ كيفية تداول عملات BMT؟
Bubblemaps هي منصة تحليل بيانات مبتكرة على السلسلة.

توقع سعر عملة TOSHI: إمكانية وتحديات تجاوز 0.01 دولار
ولد TOSHI على شبكة Layer2 Base chain، وتتمثل موقعته ليست مجرد عملة ميم بسيطة.