Chuyển đổi 1 USDK (USDK) sang Angolan Kwanza (AOA)
USDK/AOA: 1 USDK ≈ Kz1,075.90 AOA
USDK Thị trường hôm nay
USDK đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDK được chuyển đổi thành Angolan Kwanza (AOA) là Kz1,075.89. Với nguồn cung lưu hành là 488,711.00 USDK, tổng vốn hóa thị trường của USDK tính bằng AOA là Kz491,922,807,621.91. Trong 24h qua, giá của USDK tính bằng AOA đã giảm Kz-0.004966, thể hiện mức giảm -0.43%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDK tính bằng AOA là Kz1,524.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz568.40.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDK sang AOA
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDK sang AOA là Kz1,075.89 AOA, với tỷ lệ thay đổi là -0.43% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDK/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDK/AOA trong ngày qua.
Giao dịch USDK
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDK/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay USDK/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDK/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi USDK sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi USDK sang AOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDK | 1,075.89AOA |
2USDK | 2,151.79AOA |
3USDK | 3,227.69AOA |
4USDK | 4,303.59AOA |
5USDK | 5,379.49AOA |
6USDK | 6,455.39AOA |
7USDK | 7,531.29AOA |
8USDK | 8,607.18AOA |
9USDK | 9,683.08AOA |
10USDK | 10,758.98AOA |
100USDK | 107,589.86AOA |
500USDK | 537,949.30AOA |
1000USDK | 1,075,898.60AOA |
5000USDK | 5,379,493.00AOA |
10000USDK | 10,758,986.00AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang USDK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AOA | 0.0009294USDK |
2AOA | 0.001858USDK |
3AOA | 0.002788USDK |
4AOA | 0.003717USDK |
5AOA | 0.004647USDK |
6AOA | 0.005576USDK |
7AOA | 0.006506USDK |
8AOA | 0.007435USDK |
9AOA | 0.008365USDK |
10AOA | 0.009294USDK |
1000000AOA | 929.45USDK |
5000000AOA | 4,647.27USDK |
10000000AOA | 9,294.55USDK |
50000000AOA | 46,472.78USDK |
100000000AOA | 92,945.56USDK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDK sang AOA và từ AOA sang USDK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDK sang AOA, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 AOA sang USDK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDK phổ biến
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | $1.15 USD |
![]() | €1.03 EUR |
![]() | ₹96.07 INR |
![]() | Rp17,445.2 IDR |
![]() | $1.56 CAD |
![]() | £0.86 GBP |
![]() | ฿37.93 THB |
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | ₽106.27 RUB |
![]() | R$6.26 BRL |
![]() | د.إ4.22 AED |
![]() | ₺39.25 TRY |
![]() | ¥8.11 CNY |
![]() | ¥165.6 JPY |
![]() | $8.96 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDK = $1.15 USD, 1 USDK = €1.03 EUR, 1 USDK = ₹96.07 INR , 1 USDK = Rp17,445.2 IDR,1 USDK = $1.56 CAD, 1 USDK = £0.86 GBP, 1 USDK = ฿37.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AOA
ETH chuyển đổi sang AOA
USDT chuyển đổi sang AOA
XRP chuyển đổi sang AOA
BNB chuyển đổi sang AOA
SOL chuyển đổi sang AOA
USDC chuyển đổi sang AOA
ADA chuyển đổi sang AOA
DOGE chuyển đổi sang AOA
TRX chuyển đổi sang AOA
STETH chuyển đổi sang AOA
SMART chuyển đổi sang AOA
WBTC chuyển đổi sang AOA
LINK chuyển đổi sang AOA
LEO chuyển đổi sang AOA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02341 |
![]() | 0.00000633 |
![]() | 0.0002679 |
![]() | 0.5346 |
![]() | 0.2218 |
![]() | 0.0008469 |
![]() | 0.004085 |
![]() | 0.5342 |
![]() | 0.7491 |
![]() | 3.16 |
![]() | 2.27 |
![]() | 0.0002705 |
![]() | 338.25 |
![]() | 0.000006351 |
![]() | 0.0375 |
![]() | 0.05401 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT,AOA sang BTC,AOA sang ETH,AOA sang USBT , AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDK hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDK.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDK sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDK
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDK sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDK sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDK sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDK sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDK (USDK)

Руководство по покупке и продаже последней цены монет FORM
Монета FORM, как ядро экосистемы SocialFi, переформатирует экономическую модель социальных сетей.

YZi Labs делает стратегическое инвестирование в сеть Plume для ускорения принятия RWA
Главный инвестиционный директор YZi Labs Макс Конильо подчеркнул стратегическое значение этого инвестиционного проекта

Bubblemaps (BMT): Обеспечение прозрачности распределения токенов в Web3
Bubblemaps - это платформа аналитики блокчейна, которая создает визуальные представления владения токенами на различных сетях.

Ежедневные новости
Фьючерсы CME Solana были холодными в первый день торгов

PancakeSwap: Лидер в децентрализованной торговле в 2025 году
К 2025 году, от притока капитала до технологического обновления, PancakeSwap переосмысливает будущее DeFi (Децентрализованной Финансовой).

CAKE токен: восходящая звезда в сфере DeFi в 2025 году
CAKE токен - это основной токен PancakeSwap, децентрализованной биржи (DEX), работающей на высокоэффективной сети блокчейна.