Chuyển đổi 1 USDK (USDK) sang Gibraltar Pound (GIP)
USDK/GIP: 1 USDK ≈ £0.86 GIP
USDK Thị trường hôm nay
USDK đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDK được chuyển đổi thành Gibraltar Pound (GIP) là £0.8636. Với nguồn cung lưu hành là 488,711.00 USDK, tổng vốn hóa thị trường của USDK tính bằng GIP là £316,978.51. Trong 24h qua, giá của USDK tính bằng GIP đã giảm £-0.004966, thể hiện mức giảm -0.43%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDK tính bằng GIP là £1.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.4562.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDK sang GIP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDK sang GIP là £0.86 GIP, với tỷ lệ thay đổi là -0.43% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDK/GIP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDK/GIP trong ngày qua.
Giao dịch USDK
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDK/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay USDK/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDK/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi USDK sang Gibraltar Pound
Bảng chuyển đổi USDK sang GIP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDK | 0.86GIP |
2USDK | 1.72GIP |
3USDK | 2.59GIP |
4USDK | 3.45GIP |
5USDK | 4.31GIP |
6USDK | 5.18GIP |
7USDK | 6.04GIP |
8USDK | 6.90GIP |
9USDK | 7.77GIP |
10USDK | 8.63GIP |
1000USDK | 863.65GIP |
5000USDK | 4,318.25GIP |
10000USDK | 8,636.50GIP |
50000USDK | 43,182.50GIP |
100000USDK | 86,365.00GIP |
Bảng chuyển đổi GIP sang USDK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GIP | 1.15USDK |
2GIP | 2.31USDK |
3GIP | 3.47USDK |
4GIP | 4.63USDK |
5GIP | 5.78USDK |
6GIP | 6.94USDK |
7GIP | 8.10USDK |
8GIP | 9.26USDK |
9GIP | 10.42USDK |
10GIP | 11.57USDK |
100GIP | 115.78USDK |
500GIP | 578.93USDK |
1000GIP | 1,157.87USDK |
5000GIP | 5,789.38USDK |
10000GIP | 11,578.76USDK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDK sang GIP và từ GIP sang USDK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000USDK sang GIP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GIP sang USDK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDK phổ biến
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | $1.15 USD |
![]() | €1.03 EUR |
![]() | ₹96.07 INR |
![]() | Rp17,445.2 IDR |
![]() | $1.56 CAD |
![]() | £0.86 GBP |
![]() | ฿37.93 THB |
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | ₽106.27 RUB |
![]() | R$6.26 BRL |
![]() | د.إ4.22 AED |
![]() | ₺39.25 TRY |
![]() | ¥8.11 CNY |
![]() | ¥165.6 JPY |
![]() | $8.96 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDK = $1.15 USD, 1 USDK = €1.03 EUR, 1 USDK = ₹96.07 INR , 1 USDK = Rp17,445.2 IDR,1 USDK = $1.56 CAD, 1 USDK = £0.86 GBP, 1 USDK = ฿37.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GIP
ETH chuyển đổi sang GIP
USDT chuyển đổi sang GIP
XRP chuyển đổi sang GIP
BNB chuyển đổi sang GIP
SOL chuyển đổi sang GIP
USDC chuyển đổi sang GIP
ADA chuyển đổi sang GIP
DOGE chuyển đổi sang GIP
TRX chuyển đổi sang GIP
STETH chuyển đổi sang GIP
SMART chuyển đổi sang GIP
WBTC chuyển đổi sang GIP
LINK chuyển đổi sang GIP
LEO chuyển đổi sang GIP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GIP, ETH sang GIP, USDT sang GIP, BNB sang GIP, SOL sang GIP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.16 |
![]() | 0.007886 |
![]() | 0.3337 |
![]() | 666.00 |
![]() | 276.43 |
![]() | 1.05 |
![]() | 5.08 |
![]() | 665.51 |
![]() | 933.24 |
![]() | 3,937.88 |
![]() | 2,833.58 |
![]() | 0.337 |
![]() | 421,379.08 |
![]() | 0.007912 |
![]() | 46.71 |
![]() | 67.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Gibraltar Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GIP sang GT, GIP sang USDT,GIP sang BTC,GIP sang ETH,GIP sang USBT , GIP sang PEPE, GIP sang EIGEN, GIP sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Chọn Gibraltar Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gibraltar Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDK hiện tại bằng Gibraltar Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDK.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDK sang GIP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDK
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDK sang Gibraltar Pound (GIP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDK sang Gibraltar Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDK sang Gibraltar Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDK sang loại tiền tệ khác ngoài Gibraltar Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gibraltar Pound (GIP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDK (USDK)

Руководство по покупке и продаже последней цены монет FORM
Монета FORM, как ядро экосистемы SocialFi, переформатирует экономическую модель социальных сетей.

YZi Labs делает стратегическое инвестирование в сеть Plume для ускорения принятия RWA
Главный инвестиционный директор YZi Labs Макс Конильо подчеркнул стратегическое значение этого инвестиционного проекта

Bubblemaps (BMT): Обеспечение прозрачности распределения токенов в Web3
Bubblemaps - это платформа аналитики блокчейна, которая создает визуальные представления владения токенами на различных сетях.

Ежедневные новости
Фьючерсы CME Solana были холодными в первый день торгов

PancakeSwap: Лидер в децентрализованной торговле в 2025 году
К 2025 году, от притока капитала до технологического обновления, PancakeSwap переосмысливает будущее DeFi (Децентрализованной Финансовой).

CAKE токен: восходящая звезда в сфере DeFi в 2025 году
CAKE токен - это основной токен PancakeSwap, децентрализованной биржи (DEX), работающей на высокоэффективной сети блокчейна.