Chuyển đổi 1 USDK (USDK) sang Croatian Kuna (HRK)
USDK/HRK: 1 USDK ≈ kn7.76 HRK
USDK Thị trường hôm nay
USDK đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDK được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn7.76. Với nguồn cung lưu hành là 488,711.00 USDK, tổng vốn hóa thị trường của USDK tính bằng HRK là kn25,610,722.93. Trong 24h qua, giá của USDK tính bằng HRK đã giảm kn-0.004966, thể hiện mức giảm -0.43%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDK tính bằng HRK là kn11.00, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn4.10.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDK sang HRK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDK sang HRK là kn7.76 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -0.43% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDK/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDK/HRK trong ngày qua.
Giao dịch USDK
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDK/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay USDK/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDK/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi USDK sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi USDK sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDK | 7.76HRK |
2USDK | 15.52HRK |
3USDK | 23.28HRK |
4USDK | 31.05HRK |
5USDK | 38.81HRK |
6USDK | 46.57HRK |
7USDK | 54.34HRK |
8USDK | 62.10HRK |
9USDK | 69.86HRK |
10USDK | 77.63HRK |
100USDK | 776.30HRK |
500USDK | 3,881.53HRK |
1000USDK | 7,763.07HRK |
5000USDK | 38,815.37HRK |
10000USDK | 77,630.75HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang USDK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 0.1288USDK |
2HRK | 0.2576USDK |
3HRK | 0.3864USDK |
4HRK | 0.5152USDK |
5HRK | 0.644USDK |
6HRK | 0.7728USDK |
7HRK | 0.9017USDK |
8HRK | 1.03USDK |
9HRK | 1.15USDK |
10HRK | 1.28USDK |
1000HRK | 128.81USDK |
5000HRK | 644.07USDK |
10000HRK | 1,288.14USDK |
50000HRK | 6,440.74USDK |
100000HRK | 12,881.49USDK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDK sang HRK và từ HRK sang USDK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDK sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HRK sang USDK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDK phổ biến
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | $1.15 USD |
![]() | €1.03 EUR |
![]() | ₹96.07 INR |
![]() | Rp17,445.2 IDR |
![]() | $1.56 CAD |
![]() | £0.86 GBP |
![]() | ฿37.93 THB |
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | ₽106.27 RUB |
![]() | R$6.26 BRL |
![]() | د.إ4.22 AED |
![]() | ₺39.25 TRY |
![]() | ¥8.11 CNY |
![]() | ¥165.6 JPY |
![]() | $8.96 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDK = $1.15 USD, 1 USDK = €1.03 EUR, 1 USDK = ₹96.07 INR , 1 USDK = Rp17,445.2 IDR,1 USDK = $1.56 CAD, 1 USDK = £0.86 GBP, 1 USDK = ฿37.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.23 |
![]() | 0.000878 |
![]() | 0.03724 |
![]() | 74.08 |
![]() | 30.80 |
![]() | 0.117 |
![]() | 0.5724 |
![]() | 74.03 |
![]() | 104.02 |
![]() | 437.78 |
![]() | 315.27 |
![]() | 0.03746 |
![]() | 46,908.54 |
![]() | 0.0008802 |
![]() | 7.37 |
![]() | 5.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDK hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDK.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDK sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDK
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDK sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDK sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDK sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDK sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDK (USDK)

Moeda BMT: Análise e Perspectivas para 2025
Em 2025, a moeda BMT (Bubblemaps) revolucionou a visualização de criptomoedas.

O que é TUT? Como comprar o Token TUT na Gate.io
O Token TUT, abreviação de Tutorial Token, foi inicialmente criado para demonstrar o projeto tutorial de emissão de tokens na BNB Chain.

Token TUT: Do token tutorial ao foco de mercado, o seu futuro vale a pena esperar?
O nome do Token TUT vem de "Tutorial Token", que era originalmente um token experimental na BNB Chain (Binance Smart Chain), usado principalmente para demonstrar como criar, gerir e emitir tokens de blockchain.

Atualização do Token FORM 2025: Projeto de Inovação GameFi no Ecossistema DeFi da Cadeia BNB
Explore a visão FORMs 2025 e testemunhe o futuro das finanças blockchain.

Qual é o preço do Token TUT? Qual é a perspetiva futura para TUT?
TUT é um Token Meme criado pelos verdadeiros desenvolvedores da BNB Chain.

Token COINYE: A Moeda MEME Temática de Kanye West na Base Chain – Últimas Atualizações de 2025
O artigo analisa as vantagens técnicas da COINYE, a influência cultural e as últimas tendências de mercado em 2025, fornecendo informações abrangentes para investidores e entusiastas de criptomoedas.