Chuyển đổi 1 USDK (USDK) sang Macanese Pataca (MOP)
USDK/MOP: 1 USDK ≈ MOP$9.23 MOP
USDK Thị trường hôm nay
USDK đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDK được chuyển đổi thành Macanese Pataca (MOP) là MOP$9.22. Với nguồn cung lưu hành là 488,711.00 USDK, tổng vốn hóa thị trường của USDK tính bằng MOP là MOP$36,194,287.92. Trong 24h qua, giá của USDK tính bằng MOP đã giảm MOP$-0.004966, thể hiện mức giảm -0.43%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDK tính bằng MOP là MOP$13.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MOP$4.87.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDK sang MOP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDK sang MOP là MOP$9.22 MOP, với tỷ lệ thay đổi là -0.43% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDK/MOP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDK/MOP trong ngày qua.
Giao dịch USDK
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDK/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay USDK/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDK/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi USDK sang Macanese Pataca
Bảng chuyển đổi USDK sang MOP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDK | 9.22MOP |
2USDK | 18.45MOP |
3USDK | 27.68MOP |
4USDK | 36.91MOP |
5USDK | 46.14MOP |
6USDK | 55.37MOP |
7USDK | 64.60MOP |
8USDK | 73.83MOP |
9USDK | 83.05MOP |
10USDK | 92.28MOP |
100USDK | 922.87MOP |
500USDK | 4,614.37MOP |
1000USDK | 9,228.75MOP |
5000USDK | 46,143.75MOP |
10000USDK | 92,287.50MOP |
Bảng chuyển đổi MOP sang USDK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MOP | 0.1083USDK |
2MOP | 0.2167USDK |
3MOP | 0.325USDK |
4MOP | 0.4334USDK |
5MOP | 0.5417USDK |
6MOP | 0.6501USDK |
7MOP | 0.7584USDK |
8MOP | 0.8668USDK |
9MOP | 0.9752USDK |
10MOP | 1.08USDK |
1000MOP | 108.35USDK |
5000MOP | 541.78USDK |
10000MOP | 1,083.57USDK |
50000MOP | 5,417.85USDK |
100000MOP | 10,835.70USDK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDK sang MOP và từ MOP sang USDK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDK sang MOP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MOP sang USDK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDK phổ biến
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | $1.15 USD |
![]() | €1.03 EUR |
![]() | ₹96.07 INR |
![]() | Rp17,445.2 IDR |
![]() | $1.56 CAD |
![]() | £0.86 GBP |
![]() | ฿37.93 THB |
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | ₽106.27 RUB |
![]() | R$6.26 BRL |
![]() | د.إ4.22 AED |
![]() | ₺39.25 TRY |
![]() | ¥8.11 CNY |
![]() | ¥165.6 JPY |
![]() | $8.96 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDK = $1.15 USD, 1 USDK = €1.03 EUR, 1 USDK = ₹96.07 INR , 1 USDK = Rp17,445.2 IDR,1 USDK = $1.56 CAD, 1 USDK = £0.86 GBP, 1 USDK = ฿37.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MOP
ETH chuyển đổi sang MOP
USDT chuyển đổi sang MOP
XRP chuyển đổi sang MOP
BNB chuyển đổi sang MOP
SOL chuyển đổi sang MOP
USDC chuyển đổi sang MOP
DOGE chuyển đổi sang MOP
ADA chuyển đổi sang MOP
TRX chuyển đổi sang MOP
STETH chuyển đổi sang MOP
SMART chuyển đổi sang MOP
WBTC chuyển đổi sang MOP
LINK chuyển đổi sang MOP
TON chuyển đổi sang MOP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MOP, ETH sang MOP, USDT sang MOP, BNB sang MOP, SOL sang MOP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.68 |
![]() | 0.0007296 |
![]() | 0.03135 |
![]() | 62.30 |
![]() | 25.76 |
![]() | 0.1002 |
![]() | 0.4735 |
![]() | 62.29 |
![]() | 363.46 |
![]() | 88.56 |
![]() | 271.17 |
![]() | 0.03097 |
![]() | 41,843.71 |
![]() | 0.0007326 |
![]() | 4.32 |
![]() | 17.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Macanese Pataca nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MOP sang GT, MOP sang USDT,MOP sang BTC,MOP sang ETH,MOP sang USBT , MOP sang PEPE, MOP sang EIGEN, MOP sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Chọn Macanese Pataca
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macanese Pataca hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDK hiện tại bằng Macanese Pataca hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDK.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDK sang MOP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDK
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDK sang Macanese Pataca (MOP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDK sang Macanese Pataca trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDK sang Macanese Pataca?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDK sang loại tiền tệ khác ngoài Macanese Pataca không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macanese Pataca (MOP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDK (USDK)

DePIN Crypto là gì?
Vào năm 2025, DePIN (mạng cơ sở hạ tầng vật lý phi tập trung) đang cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về cơ sở hạ tầng truyền thống.

Sự giảm Bitcoin Dominance: Đó có phải là mùa altcoin?
Trong cảnh quan tiền điện tử đang ngày càng phát triển, các nhà giao dịch và nhà đầu tư chặt chẽ theo dõi các chỉ số khác nhau để dự đoán diễn biến thị trường và tối ưu hóa chiến lược của họ.

USDC vs USDT: Hiểu rõ về những ông lớn của thị trường Stablecoin
Trong cảnh vật thay đổi không ngừng của tiền điện tử, stablecoin đã trỗi dậy như những công cụ quan trọng đối với các nhà giao dịch, nhà đầu tư

Mubarak Coin là gì? Làm thế nào để mua Mubarak Coin?
Bài viết này khám phá Mubarak Coin, một loại tiền điện tử mới dự kiến ra mắt vào năm 2025.

Giá FARTCOIN: Ở đâu để mua token FARTCOIN?
Bài viết mô tả các khái niệm cốt lõi của FARTCOIN, ứng dụng sáng tạo của nền tảng Terminal of Truth và những bước đột phá trong trải nghiệm trò chuyện AI.

Giá của Token Celestia (TIA) là bao nhiêu? Dự án Celestia là gì?
Celestia cung cấp một giải pháp mới cho tính mở rộng và trải nghiệm của các nhà phát triển trên blockchain thông qua thiết kế modular, với token TIA trở thành một thước đo chính cho giá trị hệ sinh thái của nó.