Chuyển đổi 1 USDK (USDK) sang Cfp Franc (XPF)
USDK/XPF: 1 USDK ≈ ₣122.95 XPF
USDK Thị trường hôm nay
USDK đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDK được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣122.95. Với nguồn cung lưu hành là 488,711.00 USDK, tổng vốn hóa thị trường của USDK tính bằng XPF là ₣6,424,309,016.75. Trong 24h qua, giá của USDK tính bằng XPF đã giảm ₣-0.004966, thể hiện mức giảm -0.43%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDK tính bằng XPF là ₣174.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣64.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDK sang XPF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDK sang XPF là ₣122.95 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -0.43% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDK/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDK/XPF trong ngày qua.
Giao dịch USDK
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDK/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay USDK/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDK/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi USDK sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi USDK sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDK | 122.95XPF |
2USDK | 245.90XPF |
3USDK | 368.85XPF |
4USDK | 491.80XPF |
5USDK | 614.76XPF |
6USDK | 737.71XPF |
7USDK | 860.66XPF |
8USDK | 983.61XPF |
9USDK | 1,106.56XPF |
10USDK | 1,229.52XPF |
100USDK | 12,295.21XPF |
500USDK | 61,476.06XPF |
1000USDK | 122,952.13XPF |
5000USDK | 614,760.67XPF |
10000USDK | 1,229,521.35XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang USDK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.008133USDK |
2XPF | 0.01626USDK |
3XPF | 0.02439USDK |
4XPF | 0.03253USDK |
5XPF | 0.04066USDK |
6XPF | 0.04879USDK |
7XPF | 0.05693USDK |
8XPF | 0.06506USDK |
9XPF | 0.07319USDK |
10XPF | 0.08133USDK |
100000XPF | 813.32USDK |
500000XPF | 4,066.62USDK |
1000000XPF | 8,133.24USDK |
5000000XPF | 40,666.23USDK |
10000000XPF | 81,332.46USDK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDK sang XPF và từ XPF sang USDK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDK sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XPF sang USDK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDK phổ biến
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | $1.15 USD |
![]() | €1.03 EUR |
![]() | ₹96.07 INR |
![]() | Rp17,445.2 IDR |
![]() | $1.56 CAD |
![]() | £0.86 GBP |
![]() | ฿37.93 THB |
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | ₽106.27 RUB |
![]() | R$6.26 BRL |
![]() | د.إ4.22 AED |
![]() | ₺39.25 TRY |
![]() | ¥8.11 CNY |
![]() | ¥165.6 JPY |
![]() | $8.96 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDK = $1.15 USD, 1 USDK = €1.03 EUR, 1 USDK = ₹96.07 INR , 1 USDK = Rp17,445.2 IDR,1 USDK = $1.56 CAD, 1 USDK = £0.86 GBP, 1 USDK = ฿37.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
PI chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2205 |
![]() | 0.00005506 |
![]() | 0.002427 |
![]() | 4.67 |
![]() | 1.97 |
![]() | 0.007987 |
![]() | 0.03535 |
![]() | 4.67 |
![]() | 6.30 |
![]() | 27.07 |
![]() | 21.05 |
![]() | 0.002449 |
![]() | 3,247.65 |
![]() | 3.05 |
![]() | 0.00005614 |
![]() | 0.3243 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDK hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDK.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDK sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDK
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDK sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDK sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDK sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDK sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDK (USDK)

Quelle est la meilleure cryptomonnaie à acheter en ce moment ?
Bitcoin reste le leader incontesté dans le domaine de l'investissement en actifs cryptographiques.

Tout ce que vous devez savoir sur XRP et les actualités liées à la SEC
En regardant vers l'avenir, les éventuels changements à la tête de la SEC pourraient encore bénéficier à XRP et à l'industrie plus large des cryptomonnaies.

Qu'est-ce que Grokcoin? Comment est-il lié à l'IA Grok d'Elon Musk?
La populaire crypto-monnaie mème sur la chaîne GROKCOIN a été répertoriée sur la Zone d'Innovation Gate.io plus tôt aujourd'hui.

Qu'est-ce que Grokcoin et comment puis-je acheter Grokcoin?
Dans le monde de la cryptomonnaie, de nouveaux jetons émergent dans un flux incessant, et Grokcoin a progressivement émergé ces dernières années avec son arrière-plan unique et ses performances sur le marché.

Qu'est-ce que Grokcoin : analyse complète du prix, de l'achat, de l'exploitation minière et du portefeuille
Quest-ce que Grokcoin : analyse complète du prix, de lachat, de lexploitation minière et du portefeuille

Web3 : Cette semaine, le marché rebondit; en février, les projets ont levé 951 millions $.
Grayscale saligne avec la stratégie crypto américaine alors que la SEC, la CFTC et les responsables se préparent pour le sommet du 21 mars.