logo VenomChuyển đổi 1 Venom (VENOM) sang Omani Rial (OMR)

VENOM/OMR: 1 VENOM0.04 OMR

logo Venom
VENOM
logo OMR
OMR

Lần cập nhật mới nhất :

Venom Thị trường hôm nay

Venom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VENOM được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.04474. Với nguồn cung lưu hành là 2,047,635,200.00 VENOM, tổng vốn hóa thị trường của VENOM tính bằng OMR là ﷼35,230,891.08. Trong 24h qua, giá của VENOM tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.001223, thể hiện mức giảm -1.04%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VENOM tính bằng OMR là ﷼191.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.01329.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1VENOM sang OMR

0.04-1.04%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VENOM sang OMR là ﷼0.04 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -1.04% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VENOM/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VENOM/OMR trong ngày qua.

Giao dịch Venom

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo VenomVENOM/USDT
Spot
$ 0.1163
-1.05%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VENOM/USDT là $0.1163, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.05%, Giá giao dịch Giao ngay VENOM/USDT là $0.1163 và -1.05%, và Giá giao dịch Hợp đồng VENOM/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Venom sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi VENOM sang OMR

logo VenomSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1VENOM
0.04OMR
2VENOM
0.08OMR
3VENOM
0.13OMR
4VENOM
0.17OMR
5VENOM
0.22OMR
6VENOM
0.26OMR
7VENOM
0.31OMR
8VENOM
0.35OMR
9VENOM
0.4OMR
10VENOM
0.44OMR
10000VENOM
447.67OMR
50000VENOM
2,238.36OMR
100000VENOM
4,476.73OMR
500000VENOM
22,383.66OMR
1000000VENOM
44,767.33OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang VENOM

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo Venom
1OMR
22.33VENOM
2OMR
44.67VENOM
3OMR
67.01VENOM
4OMR
89.35VENOM
5OMR
111.68VENOM
6OMR
134.02VENOM
7OMR
156.36VENOM
8OMR
178.70VENOM
9OMR
201.03VENOM
10OMR
223.37VENOM
100OMR
2,233.77VENOM
500OMR
11,168.85VENOM
1000OMR
22,337.71VENOM
5000OMR
111,688.57VENOM
10000OMR
223,377.15VENOM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ VENOM sang OMR và từ OMR sang VENOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000VENOM sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang VENOM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Venom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VENOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VENOM = $0.12 USD, 1 VENOM = €0.1 EUR, 1 VENOM = ₹9.72 INR , 1 VENOM = Rp1,765.45 IDR,1 VENOM = $0.16 CAD, 1 VENOM = £0.09 GBP, 1 VENOM = ฿3.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo OMR
OMR
logo GTGT
57.57
logo BTCBTC
0.01557
logo ETHETH
0.7051
logo USDTUSDT
1,300.58
logo XRPXRP
596.58
logo BNBBNB
2.13
logo SOLSOL
10.29
logo USDCUSDC
1,299.74
logo DOGEDOGE
7,576.70
logo ADAADA
1,902.54
logo TRXTRX
5,631.83
logo STETHSTETH
0.7052
logo SMARTSMART
884,017.75
logo WBTCWBTC
0.01563
logo TONTON
335.15
logo LEOLEO
134.83

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venom của bạn

01

Nhập số lượng VENOM của bạn

Nhập số lượng VENOM của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venom hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venom sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venom

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venom sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venom sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venom sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venom sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venom (VENOM)

Tìm hiểu thêm về Venom (VENOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.