logo VenusChuyển đổi 1 Venus (XVS) sang Czech Koruna (CZK)

XVS/CZK: 1 XVS121.28 CZK

logo Venus
XVS
logo CZK
CZK

Lần cập nhật mới nhất :

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XVS được chuyển đổi thành Czech Koruna (CZK) là Kč121.28. Với nguồn cung lưu hành là 16,580,400.00 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng CZK là Kč45,157,120,854.75. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng CZK đã giảm Kč-0.09885, thể hiện mức giảm -1.80%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng CZK là Kč3,296.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kč37.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XVS sang CZK

121.28-1.80%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang CZK là Kč121.28 CZK, với tỷ lệ thay đổi là -1.80% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XVS/CZK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/CZK trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo VenusXVS/USDT
Spot
$ 5.39
-1.80%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 5.41
-0.95%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XVS/USDT là $5.39, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.80%, Giá giao dịch Giao ngay XVS/USDT là $5.39 và -1.80%, và Giá giao dịch Hợp đồng XVS/USDT là $5.41 và -0.95%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Czech Koruna

Bảng chuyển đổi XVS sang CZK

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo CZK
1XVS
121.28CZK
2XVS
242.56CZK
3XVS
363.85CZK
4XVS
485.13CZK
5XVS
606.41CZK
6XVS
727.70CZK
7XVS
848.98CZK
8XVS
970.27CZK
9XVS
1,091.55CZK
10XVS
1,212.83CZK
100XVS
12,128.37CZK
500XVS
60,641.88CZK
1000XVS
121,283.77CZK
5000XVS
606,418.87CZK
10000XVS
1,212,837.75CZK

Bảng chuyển đổi CZK sang XVS

logo CZKSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1CZK
0.008245XVS
2CZK
0.01649XVS
3CZK
0.02473XVS
4CZK
0.03298XVS
5CZK
0.04122XVS
6CZK
0.04947XVS
7CZK
0.05771XVS
8CZK
0.06596XVS
9CZK
0.0742XVS
10CZK
0.08245XVS
100000CZK
824.51XVS
500000CZK
4,122.56XVS
1000000CZK
8,245.12XVS
5000000CZK
41,225.62XVS
10000000CZK
82,451.25XVS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XVS sang CZK và từ CZK sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XVS sang CZK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CZK sang XVS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XVS = $5.4 USD, 1 XVS = €4.84 EUR, 1 XVS = ₹451.21 INR , 1 XVS = Rp81,931.74 IDR,1 XVS = $7.33 CAD, 1 XVS = £4.06 GBP, 1 XVS = ฿178.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CZK, ETH sang CZK, USDT sang CZK, BNB sang CZK, SOL sang CZK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CZK
CZK
logo GTGT
1.05
logo BTCBTC
0.0002692
logo ETHETH
0.01183
logo USDTUSDT
22.26
logo XRPXRP
9.75
logo BNBBNB
0.0372
logo SOLSOL
0.1733
logo USDCUSDC
22.26
logo ADAADA
31.77
logo DOGEDOGE
133.33
logo TRXTRX
104.26
logo STETHSTETH
0.01146
logo SMARTSMART
13,968.60
logo PIPI
16.10
logo WBTCWBTC
0.0002687
logo LEOLEO
2.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Czech Koruna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CZK sang GT, CZK sang USDT,CZK sang BTC,CZK sang ETH,CZK sang USBT , CZK sang PEPE, CZK sang EIGEN, CZK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Czech Koruna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại bằng Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang CZK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Czech Koruna (CZK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Czech Koruna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Czech Koruna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Czech Koruna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Czech Koruna (CZK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.