logo VenusChuyển đổi 1 Venus (XVS) sang Czech Koruna (CZK)

XVS/CZK: 1 XVS137.97 CZK

logo Venus
XVS
logo CZK
CZK

Lần cập nhật mới nhất :

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venus được chuyển đổi thành Czech Koruna (CZK) là Kč137.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,580,400.00 XVS, tổng vốn hóa thị trường của Venus tính bằng CZK là Kč51,369,255,791.81. Trong 24h qua, giá của Venus tính bằng CZK đã tăng Kč0.7867, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +14.62%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus tính bằng CZK là Kč3,296.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kč37.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XVS sang CZK

137.96+14.62%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang CZK là Kč137.96 CZK, với tỷ lệ thay đổi là +14.62% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XVS/CZK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/CZK trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo VenusXVS/USDT
Spot
$ 6.16
+14.62%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 6.20
+14.60%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XVS/USDT là $6.16, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +14.62%, Giá giao dịch Giao ngay XVS/USDT là $6.16 và +14.62%, và Giá giao dịch Hợp đồng XVS/USDT là $6.20 và +14.60%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Czech Koruna

Bảng chuyển đổi XVS sang CZK

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo CZK
1XVS
137.96CZK
2XVS
275.93CZK
3XVS
413.90CZK
4XVS
551.87CZK
5XVS
689.84CZK
6XVS
827.81CZK
7XVS
965.77CZK
8XVS
1,103.74CZK
9XVS
1,241.71CZK
10XVS
1,379.68CZK
100XVS
13,796.84CZK
500XVS
68,984.21CZK
1000XVS
137,968.43CZK
5000XVS
689,842.17CZK
10000XVS
1,379,684.35CZK

Bảng chuyển đổi CZK sang XVS

logo CZKSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1CZK
0.007248XVS
2CZK
0.01449XVS
3CZK
0.02174XVS
4CZK
0.02899XVS
5CZK
0.03624XVS
6CZK
0.04348XVS
7CZK
0.05073XVS
8CZK
0.05798XVS
9CZK
0.06523XVS
10CZK
0.07248XVS
100000CZK
724.80XVS
500000CZK
3,624.01XVS
1000000CZK
7,248.03XVS
5000000CZK
36,240.17XVS
10000000CZK
72,480.34XVS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XVS sang CZK và từ CZK sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XVS sang CZK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CZK sang XVS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XVS = $6.14 USD, 1 XVS = €5.5 EUR, 1 XVS = ₹513.28 INR , 1 XVS = Rp93,202.86 IDR,1 XVS = $8.33 CAD, 1 XVS = £4.61 GBP, 1 XVS = ฿202.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CZK, ETH sang CZK, USDT sang CZK, BNB sang CZK, SOL sang CZK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CZK
CZK
logo GTGT
1.02
logo BTCBTC
0.0002679
logo ETHETH
0.01168
logo USDTUSDT
22.26
logo XRPXRP
9.56
logo BNBBNB
0.03527
logo SOLSOL
0.1769
logo USDCUSDC
22.26
logo ADAADA
30.89
logo DOGEDOGE
130.88
logo TRXTRX
102.48
logo STETHSTETH
0.01172
logo SMARTSMART
14,318.94
logo PIPI
16.76
logo WBTCWBTC
0.00027
logo LEOLEO
2.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Czech Koruna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CZK sang GT, CZK sang USDT,CZK sang BTC,CZK sang ETH,CZK sang USBT , CZK sang PEPE, CZK sang EIGEN, CZK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Czech Koruna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại bằng Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang CZK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Czech Koruna (CZK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Czech Koruna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Czech Koruna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Czech Koruna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Czech Koruna (CZK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.