Chuyển đổi 1 Venus (XVS) sang Ethiopian Birr (ETB)
XVS/ETB: 1 XVS ≈ Br690.34 ETB
Venus Thị trường hôm nay
Venus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Venus được chuyển đổi thành Ethiopian Birr (ETB) là Br690.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,581,256.00 XVS, tổng vốn hóa thị trường của Venus tính bằng ETB là Br1,311,107,439,818.85. Trong 24h qua, giá của Venus tính bằng ETB đã tăng Br0.2712, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.68%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus tính bằng ETB là Br16,816.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br188.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XVS sang ETB
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang ETB là Br690.33 ETB, với tỷ lệ thay đổi là +4.68% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XVS/ETB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/ETB trong ngày qua.
Giao dịch Venus
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 6.06 | +4.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 6.03 | +4.66% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XVS/USDT là $6.06, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.78%, Giá giao dịch Giao ngay XVS/USDT là $6.06 và +4.78%, và Giá giao dịch Hợp đồng XVS/USDT là $6.03 và +4.66%.
Bảng chuyển đổi Venus sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi XVS sang ETB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XVS | 690.33ETB |
2XVS | 1,380.67ETB |
3XVS | 2,071.01ETB |
4XVS | 2,761.34ETB |
5XVS | 3,451.68ETB |
6XVS | 4,142.02ETB |
7XVS | 4,832.35ETB |
8XVS | 5,522.69ETB |
9XVS | 6,213.03ETB |
10XVS | 6,903.36ETB |
100XVS | 69,033.67ETB |
500XVS | 345,168.39ETB |
1000XVS | 690,336.79ETB |
5000XVS | 3,451,683.99ETB |
10000XVS | 6,903,367.98ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang XVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETB | 0.001448XVS |
2ETB | 0.002897XVS |
3ETB | 0.004345XVS |
4ETB | 0.005794XVS |
5ETB | 0.007242XVS |
6ETB | 0.008691XVS |
7ETB | 0.01013XVS |
8ETB | 0.01158XVS |
9ETB | 0.01303XVS |
10ETB | 0.01448XVS |
100000ETB | 144.85XVS |
500000ETB | 724.28XVS |
1000000ETB | 1,448.56XVS |
5000000ETB | 7,242.84XVS |
10000000ETB | 14,485.68XVS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XVS sang ETB và từ ETB sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XVS sang ETB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ETB sang XVS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Venus phổ biến
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | $6.03 USD |
![]() | €5.4 EUR |
![]() | ₹503.51 INR |
![]() | Rp91,428 IDR |
![]() | $8.18 CAD |
![]() | £4.53 GBP |
![]() | ฿198.79 THB |
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | ₽556.95 RUB |
![]() | R$32.78 BRL |
![]() | د.إ22.13 AED |
![]() | ₺205.72 TRY |
![]() | ¥42.51 CNY |
![]() | ¥867.9 JPY |
![]() | $46.96 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XVS = $6.03 USD, 1 XVS = €5.4 EUR, 1 XVS = ₹503.51 INR , 1 XVS = Rp91,428 IDR,1 XVS = $8.18 CAD, 1 XVS = £4.53 GBP, 1 XVS = ฿198.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ETB
ETH chuyển đổi sang ETB
USDT chuyển đổi sang ETB
XRP chuyển đổi sang ETB
BNB chuyển đổi sang ETB
SOL chuyển đổi sang ETB
USDC chuyển đổi sang ETB
ADA chuyển đổi sang ETB
DOGE chuyển đổi sang ETB
TRX chuyển đổi sang ETB
STETH chuyển đổi sang ETB
SMART chuyển đổi sang ETB
WBTC chuyển đổi sang ETB
LEO chuyển đổi sang ETB
LINK chuyển đổi sang ETB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1908 |
![]() | 0.00005175 |
![]() | 0.002194 |
![]() | 4.36 |
![]() | 1.81 |
![]() | 0.006897 |
![]() | 0.03373 |
![]() | 4.36 |
![]() | 6.13 |
![]() | 25.80 |
![]() | 18.58 |
![]() | 0.002208 |
![]() | 2,764.57 |
![]() | 0.00005187 |
![]() | 0.4349 |
![]() | 0.3092 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ethiopian Birr nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT,ETB sang BTC,ETB sang ETH,ETB sang USBT , ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venus của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Venus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Ethiopian Birr (ETB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Ethiopian Birr?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Що таке MUBARAK? Де я можу купити токен MUBARAK?
Мубарак означає благословення арабською мовою, а токен під назвою MUBARAK на ланцюгу BNB - це мем-проєкт.

Токен WORTHZERO: Засновник SOL Толії експериментальний проект у екосистемі Solana
Стаття аналізує процес створення, технічні особливості та наслідки токена WORTHZERO для майбутнього розвитку Solana.

Докладний аналіз BNB та BSC: приплив капіталу та технологічні оновлення
BNB, як багатофункціональний токен, продовжує демонструвати свою вартість; тоді як BSC, як ефективна блокчейн мережа, привернула увагу глобально з капіталовкладеннями та технологічними оновленнями.

Що таке монета SEI: Аналіз нових криптоактивів та інвестиційні перспективи
SEI монета вийшла на ринок криптовалют з інноваційною технологією блокчейн та ефективними можливостями обробки транзакцій.

Новини про монету Mubarak: Досліджуйте найгарячіші крипт
Монета Mubarak поєднує в собі не лише гумористичні та жартівливі Інтернет-елементи з жорсткою фінансовою логікою, але й надає роздрібним інвесторам непередбачувані ринкові уявлення.

Прогноз ціни на токен Mubarak 2025 року та аналіз інвестицій
Токен MUBARAK, як нова мем-монета на ланцюзі BNB, демонструє унікальні переваги та потенціал росту.