logo VenusChuyển đổi 1 Venus (XVS) sang Lao Kip (LAK)

XVS/LAK: 1 XVS136,618.62 LAK

logo Venus
XVS
logo LAK
LAK

Lần cập nhật mới nhất :

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venus được chuyển đổi thành Lao Kip (LAK) là ₭136,618.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,581,706.00 XVS, tổng vốn hóa thị trường của Venus tính bằng LAK là ₭49,629,840,903,072,757.27. Trong 24h qua, giá của Venus tính bằng LAK đã tăng ₭0.0957, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.58%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus tính bằng LAK là ₭3,216,540.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₭36,148.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XVS sang LAK

136,618.61+1.58%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang LAK là ₭136,618.61 LAK, với tỷ lệ thay đổi là +1.58% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XVS/LAK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/LAK trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo VenusXVS/USDT
Spot
$ 6.15
+1.58%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 6.17
+4.93%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XVS/USDT là $6.15, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.58%, Giá giao dịch Giao ngay XVS/USDT là $6.15 và +1.58%, và Giá giao dịch Hợp đồng XVS/USDT là $6.17 và +4.93%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Lao Kip

Bảng chuyển đổi XVS sang LAK

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo LAK
1XVS
136,618.61LAK
2XVS
273,237.23LAK
3XVS
409,855.85LAK
4XVS
546,474.47LAK
5XVS
683,093.09LAK
6XVS
819,711.71LAK
7XVS
956,330.32LAK
8XVS
1,092,948.94LAK
9XVS
1,229,567.56LAK
10XVS
1,366,186.18LAK
100XVS
13,661,861.85LAK
500XVS
68,309,309.25LAK
1000XVS
136,618,618.50LAK
5000XVS
683,093,092.54LAK
10000XVS
1,366,186,185.08LAK

Bảng chuyển đổi LAK sang XVS

logo LAKSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1LAK
0.000007319XVS
2LAK
0.00001463XVS
3LAK
0.00002195XVS
4LAK
0.00002927XVS
5LAK
0.00003659XVS
6LAK
0.00004391XVS
7LAK
0.00005123XVS
8LAK
0.00005855XVS
9LAK
0.00006587XVS
10LAK
0.00007319XVS
100000000LAK
731.96XVS
500000000LAK
3,659.82XVS
1000000000LAK
7,319.64XVS
5000000000LAK
36,598.23XVS
10000000000LAK
73,196.46XVS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XVS sang LAK và từ LAK sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XVS sang LAK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 LAK sang XVS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XVS = $6.25 USD, 1 XVS = €5.6 EUR, 1 XVS = ₹521.81 INR , 1 XVS = Rp94,750.17 IDR,1 XVS = $8.47 CAD, 1 XVS = £4.69 GBP, 1 XVS = ฿206.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LAK, ETH sang LAK, USDT sang LAK, BNB sang LAK, SOL sang LAK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LAK
LAK
logo GTGT
0.0009599
logo BTCBTC
0.0000002622
logo ETHETH
0.00001106
logo USDTUSDT
0.02281
logo XRPXRP
0.009371
logo BNBBNB
0.00003589
logo SOLSOL
0.0001612
logo USDCUSDC
0.02282
logo DOGEDOGE
0.1231
logo ADAADA
0.03097
logo TRXTRX
0.1004
logo STETHSTETH
0.000011
logo SMARTSMART
15.20
logo WBTCWBTC
0.0000002589
logo LINKLINK
0.001505
logo TONTON
0.006237

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Lao Kip nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LAK sang GT, LAK sang USDT,LAK sang BTC,LAK sang ETH,LAK sang USBT , LAK sang PEPE, LAK sang EIGEN, LAK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Lao Kip

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại bằng Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang LAK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Lao Kip (LAK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Lao Kip trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Lao Kip?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Lao Kip không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lao Kip (LAK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.