logo VenusChuyển đổi 1 Venus (XVS) sang Namibian Dollar (NAD)

XVS/NAD: 1 XVS$106.97 NAD

logo Venus
XVS
logo NAD
NAD

Lần cập nhật mới nhất :

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venus được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $106.97. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,580,400.00 XVS, tổng vốn hóa thị trường của Venus tính bằng NAD là $30,880,098,386.12. Trong 24h qua, giá của Venus tính bằng NAD đã tăng $0.7867, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +14.62%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus tính bằng NAD là $2,556.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $28.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XVS sang NAD

$106.97+14.62%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang NAD là $106.97 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +14.62% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XVS/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/NAD trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo VenusXVS/USDT
Spot
$ 6.16
+14.62%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 6.20
+14.60%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XVS/USDT là $6.16, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +14.62%, Giá giao dịch Giao ngay XVS/USDT là $6.16 và +14.62%, và Giá giao dịch Hợp đồng XVS/USDT là $6.20 và +14.60%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi XVS sang NAD

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1XVS
106.97NAD
2XVS
213.94NAD
3XVS
320.91NAD
4XVS
427.88NAD
5XVS
534.85NAD
6XVS
641.82NAD
7XVS
748.79NAD
8XVS
855.77NAD
9XVS
962.74NAD
10XVS
1,069.71NAD
100XVS
10,697.13NAD
500XVS
53,485.67NAD
1000XVS
106,971.34NAD
5000XVS
534,856.70NAD
10000XVS
1,069,713.40NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang XVS

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1NAD
0.009348XVS
2NAD
0.01869XVS
3NAD
0.02804XVS
4NAD
0.03739XVS
5NAD
0.04674XVS
6NAD
0.05608XVS
7NAD
0.06543XVS
8NAD
0.07478XVS
9NAD
0.08413XVS
10NAD
0.09348XVS
100000NAD
934.82XVS
500000NAD
4,674.14XVS
1000000NAD
9,348.29XVS
5000000NAD
46,741.49XVS
10000000NAD
93,482.98XVS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XVS sang NAD và từ NAD sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XVS sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NAD sang XVS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XVS = $6.14 USD, 1 XVS = €5.5 EUR, 1 XVS = ₹513.28 INR , 1 XVS = Rp93,202.86 IDR,1 XVS = $8.33 CAD, 1 XVS = £4.61 GBP, 1 XVS = ฿202.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NAD
NAD
logo GTGT
1.31
logo BTCBTC
0.0003455
logo ETHETH
0.01507
logo USDTUSDT
28.71
logo XRPXRP
12.33
logo BNBBNB
0.04549
logo SOLSOL
0.2282
logo USDCUSDC
28.71
logo ADAADA
39.84
logo DOGEDOGE
168.81
logo TRXTRX
132.17
logo STETHSTETH
0.01512
logo SMARTSMART
18,468.14
logo PIPI
21.62
logo WBTCWBTC
0.0003483
logo LEOLEO
3.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.