Chuyển đổi 1 Venus (XVS) sang Vietnamese Đồng (VND)
XVS/VND: 1 XVS ≈ ₫132,916.07 VND
Venus Thị trường hôm nay
Venus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XVS được chuyển đổi thành Vietnamese Đồng (VND) là ₫132,916.06. Với nguồn cung lưu hành là 16,580,400.00 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng VND là ₫54,234,518,419,655,763.41. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng VND đã giảm ₫-0.09885, thể hiện mức giảm -1.80%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng VND là ₫3,613,171.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫40,605.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XVS sang VND
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang VND là ₫132,916.06 VND, với tỷ lệ thay đổi là -1.80% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XVS/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/VND trong ngày qua.
Giao dịch Venus
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 5.39 | -1.80% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 5.41 | -0.95% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XVS/USDT là $5.39, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.80%, Giá giao dịch Giao ngay XVS/USDT là $5.39 và -1.80%, và Giá giao dịch Hợp đồng XVS/USDT là $5.41 và -0.95%.
Bảng chuyển đổi Venus sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi XVS sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XVS | 132,916.06VND |
2XVS | 265,832.13VND |
3XVS | 398,748.20VND |
4XVS | 531,664.26VND |
5XVS | 664,580.33VND |
6XVS | 797,496.40VND |
7XVS | 930,412.46VND |
8XVS | 1,063,328.53VND |
9XVS | 1,196,244.60VND |
10XVS | 1,329,160.66VND |
100XVS | 13,291,606.66VND |
500XVS | 66,458,033.33VND |
1000XVS | 132,916,066.66VND |
5000XVS | 664,580,333.34VND |
10000XVS | 1,329,160,666.69VND |
Bảng chuyển đổi VND sang XVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.000007523XVS |
2VND | 0.00001504XVS |
3VND | 0.00002257XVS |
4VND | 0.00003009XVS |
5VND | 0.00003761XVS |
6VND | 0.00004514XVS |
7VND | 0.00005266XVS |
8VND | 0.00006018XVS |
9VND | 0.00006771XVS |
10VND | 0.00007523XVS |
100000000VND | 752.35XVS |
500000000VND | 3,761.77XVS |
1000000000VND | 7,523.54XVS |
5000000000VND | 37,617.72XVS |
10000000000VND | 75,235.44XVS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XVS sang VND và từ VND sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XVS sang VND, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 VND sang XVS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Venus phổ biến
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | $5.4 USD |
![]() | €4.84 EUR |
![]() | ₹451.21 INR |
![]() | Rp81,931.74 IDR |
![]() | $7.33 CAD |
![]() | £4.06 GBP |
![]() | ฿178.14 THB |
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | ₽499.1 RUB |
![]() | R$29.38 BRL |
![]() | د.إ19.84 AED |
![]() | ₺184.35 TRY |
![]() | ¥38.09 CNY |
![]() | ¥777.75 JPY |
![]() | $42.08 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XVS = $5.4 USD, 1 XVS = €4.84 EUR, 1 XVS = ₹451.21 INR , 1 XVS = Rp81,931.74 IDR,1 XVS = $7.33 CAD, 1 XVS = £4.06 GBP, 1 XVS = ฿178.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
PI chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
LEO chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009664 |
![]() | 0.0000002456 |
![]() | 0.00001079 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008901 |
![]() | 0.00003395 |
![]() | 0.0001581 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.02899 |
![]() | 0.1216 |
![]() | 0.09514 |
![]() | 0.00001046 |
![]() | 12.74 |
![]() | 0.01469 |
![]() | 0.0000002452 |
![]() | 0.002138 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT,VND sang BTC,VND sang ETH,VND sang USBT , VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venus của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại bằng Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Venus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Qual é a melhor criptomoeda para comprar agora?
O Bitcoin continua a ser o líder incontestável no campo do investimento em Ativos de Criptomoeda.

Tudo o que precisa de saber sobre XRP e notícias relacionadas com a SEC
Olhando para o futuro, as possíveis mudanças na liderança da SEC podem beneficiar ainda mais o XRP e a indústria mais ampla de criptomoedas.

O que é Grokcoin? Como está relacionado com a Grok AI de Elon Musk?
A popular moeda meme on-chain GROKCOIN foi listada na Zona de Inovação Gate.io mais cedo hoje.

O que é Grokcoin e como posso comprar Grokcoin?
No mundo das criptomoedas, novos tokens surgem em um fluxo interminável, e Grokcoin tem gradualmente emergido nos últimos anos com sua origem única e desempenho de mercado.

O que é Grokcoin: preço, compra, mineração e análise completa da carteira
O que é Grokcoin: preço, compra, mineração e análise completa da carteira

Pesquisa Semanal Web3 | O mercado entrou num período de oscilação e recuperação esta semana; Em fevereiro, os projetos de encriptação arrecadaram um total de $951 milhões.
Grayscale alinha-se com a estratégia de criptomoeda dos EUA à medida que a SEC, a CFTC e os funcionários se preparam para a cimeira de 21 de março.