Chuyển đổi 1 Waves (WAVES) sang Danish Krone (DKK)
WAVES/DKK: 1 WAVES ≈ kr8.01 DKK
Waves Thị trường hôm nay
Waves đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Waves được chuyển đổi thành Danish Krone (DKK) là kr8.00. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000.00 WAVES, tổng vốn hóa thị trường của Waves tính bằng DKK là kr5,351,560,656.16. Trong 24h qua, giá của Waves tính bằng DKK đã tăng kr0.02486, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.12%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Waves tính bằng DKK là kr409.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.8747.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAVES sang DKK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAVES sang DKK là kr8.00 DKK, với tỷ lệ thay đổi là +2.12% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAVES/DKK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVES/DKK trong ngày qua.
Giao dịch Waves
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.19 | +1.83% | |
![]() Spot | $ 0.0000142 | -0.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.19 | +2.65% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAVES/USDT là $1.19, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.83%, Giá giao dịch Giao ngay WAVES/USDT là $1.19 và +1.83%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAVES/USDT là $1.19 và +2.65%.
Bảng chuyển đổi Waves sang Danish Krone
Bảng chuyển đổi WAVES sang DKK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVES | 8.00DKK |
2WAVES | 16.01DKK |
3WAVES | 24.01DKK |
4WAVES | 32.02DKK |
5WAVES | 40.03DKK |
6WAVES | 48.03DKK |
7WAVES | 56.04DKK |
8WAVES | 64.05DKK |
9WAVES | 72.05DKK |
10WAVES | 80.06DKK |
100WAVES | 800.66DKK |
500WAVES | 4,003.32DKK |
1000WAVES | 8,006.64DKK |
5000WAVES | 40,033.21DKK |
10000WAVES | 80,066.43DKK |
Bảng chuyển đổi DKK sang WAVES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DKK | 0.1248WAVES |
2DKK | 0.2497WAVES |
3DKK | 0.3746WAVES |
4DKK | 0.4995WAVES |
5DKK | 0.6244WAVES |
6DKK | 0.7493WAVES |
7DKK | 0.8742WAVES |
8DKK | 0.9991WAVES |
9DKK | 1.12WAVES |
10DKK | 1.24WAVES |
1000DKK | 124.89WAVES |
5000DKK | 624.48WAVES |
10000DKK | 1,248.96WAVES |
50000DKK | 6,244.81WAVES |
100000DKK | 12,489.62WAVES |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAVES sang DKK và từ DKK sang WAVES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WAVES sang DKK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DKK sang WAVES, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Waves phổ biến
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | $1.21 USD |
![]() | €1.08 EUR |
![]() | ₹100.7 INR |
![]() | Rp18,285.6 IDR |
![]() | $1.64 CAD |
![]() | £0.91 GBP |
![]() | ฿39.76 THB |
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | ₽111.39 RUB |
![]() | R$6.56 BRL |
![]() | د.إ4.43 AED |
![]() | ₺41.14 TRY |
![]() | ¥8.5 CNY |
![]() | ¥173.58 JPY |
![]() | $9.39 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAVES = $1.21 USD, 1 WAVES = €1.08 EUR, 1 WAVES = ₹100.7 INR , 1 WAVES = Rp18,285.6 IDR,1 WAVES = $1.64 CAD, 1 WAVES = £0.91 GBP, 1 WAVES = ฿39.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DKK
ETH chuyển đổi sang DKK
USDT chuyển đổi sang DKK
XRP chuyển đổi sang DKK
BNB chuyển đổi sang DKK
SOL chuyển đổi sang DKK
USDC chuyển đổi sang DKK
DOGE chuyển đổi sang DKK
ADA chuyển đổi sang DKK
TRX chuyển đổi sang DKK
STETH chuyển đổi sang DKK
SMART chuyển đổi sang DKK
WBTC chuyển đổi sang DKK
TON chuyển đổi sang DKK
LINK chuyển đổi sang DKK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DKK, ETH sang DKK, USDT sang DKK, BNB sang DKK, SOL sang DKK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.28 |
![]() | 0.0008808 |
![]() | 0.03916 |
![]() | 74.79 |
![]() | 35.02 |
![]() | 0.1229 |
![]() | 0.5936 |
![]() | 74.79 |
![]() | 435.37 |
![]() | 110.30 |
![]() | 315.97 |
![]() | 0.03912 |
![]() | 52,385.59 |
![]() | 0.0008835 |
![]() | 18.61 |
![]() | 5.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Danish Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DKK sang GT, DKK sang USDT,DKK sang BTC,DKK sang ETH,DKK sang USBT , DKK sang PEPE, DKK sang EIGEN, DKK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Waves của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Chọn Danish Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Waves hiện tại bằng Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Waves.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Waves sang DKK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Waves
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Waves sang Danish Krone (DKK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Waves sang Danish Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Waves sang Danish Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Waves sang loại tiền tệ khác ngoài Danish Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Danish Krone (DKK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Waves (WAVES)
Tìm hiểu thêm về Waves (WAVES)

Что такое волны? Все, что Вам нужно знать о WAVES

Исследования Gate: цена биткойна снижается, проверяется уровень поддержки $65,300; Виталик выступает с речью под названием "Следующие 10 лет Ethereum"

$GTGOLD: Пионерство в будущем монет MEME

Что такое HODL

Почему вы постоянно теряете, покупая мемы? Комплексный анализ манипуляций на рынке, стоящих за мемами
