Chuyển đổi 1 Waves (WAVES) sang Philippine Peso (PHP)
WAVES/PHP: 1 WAVES ≈ ₱66.65 PHP
Waves Thị trường hôm nay
Waves đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Waves được chuyển đổi thành Philippine Peso (PHP) là ₱66.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000.00 WAVES, tổng vốn hóa thị trường của Waves tính bằng PHP là ₱370,808,375,320.95. Trong 24h qua, giá của Waves tính bằng PHP đã tăng ₱0.02486, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.12%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Waves tính bằng PHP là ₱3,410.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱7.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAVES sang PHP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAVES sang PHP là ₱66.64 PHP, với tỷ lệ thay đổi là +2.12% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAVES/PHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVES/PHP trong ngày qua.
Giao dịch Waves
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.19 | +1.83% | |
![]() Spot | $ 0.0000142 | -0.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.19 | +2.65% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAVES/USDT là $1.19, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.83%, Giá giao dịch Giao ngay WAVES/USDT là $1.19 và +1.83%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAVES/USDT là $1.19 và +2.65%.
Bảng chuyển đổi Waves sang Philippine Peso
Bảng chuyển đổi WAVES sang PHP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVES | 66.64PHP |
2WAVES | 133.29PHP |
3WAVES | 199.94PHP |
4WAVES | 266.59PHP |
5WAVES | 333.23PHP |
6WAVES | 399.88PHP |
7WAVES | 466.53PHP |
8WAVES | 533.18PHP |
9WAVES | 599.82PHP |
10WAVES | 666.47PHP |
100WAVES | 6,664.76PHP |
500WAVES | 33,323.84PHP |
1000WAVES | 66,647.68PHP |
5000WAVES | 333,238.41PHP |
10000WAVES | 666,476.82PHP |
Bảng chuyển đổi PHP sang WAVES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHP | 0.015WAVES |
2PHP | 0.03WAVES |
3PHP | 0.04501WAVES |
4PHP | 0.06001WAVES |
5PHP | 0.07502WAVES |
6PHP | 0.09002WAVES |
7PHP | 0.105WAVES |
8PHP | 0.12WAVES |
9PHP | 0.135WAVES |
10PHP | 0.15WAVES |
10000PHP | 150.04WAVES |
50000PHP | 750.21WAVES |
100000PHP | 1,500.42WAVES |
500000PHP | 7,502.13WAVES |
1000000PHP | 15,004.27WAVES |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAVES sang PHP và từ PHP sang WAVES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WAVES sang PHP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHP sang WAVES, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Waves phổ biến
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | $1.21 USD |
![]() | €1.08 EUR |
![]() | ₹100.7 INR |
![]() | Rp18,285.6 IDR |
![]() | $1.64 CAD |
![]() | £0.91 GBP |
![]() | ฿39.76 THB |
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | ₽111.39 RUB |
![]() | R$6.56 BRL |
![]() | د.إ4.43 AED |
![]() | ₺41.14 TRY |
![]() | ¥8.5 CNY |
![]() | ¥173.58 JPY |
![]() | $9.39 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAVES = $1.21 USD, 1 WAVES = €1.08 EUR, 1 WAVES = ₹100.7 INR , 1 WAVES = Rp18,285.6 IDR,1 WAVES = $1.64 CAD, 1 WAVES = £0.91 GBP, 1 WAVES = ฿39.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PHP
ETH chuyển đổi sang PHP
USDT chuyển đổi sang PHP
XRP chuyển đổi sang PHP
BNB chuyển đổi sang PHP
SOL chuyển đổi sang PHP
USDC chuyển đổi sang PHP
DOGE chuyển đổi sang PHP
ADA chuyển đổi sang PHP
TRX chuyển đổi sang PHP
STETH chuyển đổi sang PHP
SMART chuyển đổi sang PHP
WBTC chuyển đổi sang PHP
TON chuyển đổi sang PHP
LINK chuyển đổi sang PHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3941 |
![]() | 0.0001058 |
![]() | 0.004705 |
![]() | 8.98 |
![]() | 4.20 |
![]() | 0.01477 |
![]() | 0.07131 |
![]() | 8.98 |
![]() | 52.30 |
![]() | 13.25 |
![]() | 37.95 |
![]() | 0.004717 |
![]() | 6,293.28 |
![]() | 0.0001061 |
![]() | 2.23 |
![]() | 0.6341 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Philippine Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT,PHP sang BTC,PHP sang ETH,PHP sang USBT , PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Waves của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Chọn Philippine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Waves hiện tại bằng Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Waves.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Waves sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Waves
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Waves sang Philippine Peso (PHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Waves sang Philippine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Waves sang Philippine Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Waves sang loại tiền tệ khác ngoài Philippine Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Philippine Peso (PHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Waves (WAVES)
Tìm hiểu thêm về Waves (WAVES)

Что такое волны? Все, что Вам нужно знать о WAVES

Исследования Gate: цена биткойна снижается, проверяется уровень поддержки $65,300; Виталик выступает с речью под названием "Следующие 10 лет Ethereum"

$GTGOLD: Пионерство в будущем монет MEME

Что такое HODL

Почему вы постоянно теряете, покупая мемы? Комплексный анализ манипуляций на рынке, стоящих за мемами
