Chuyển đổi 1 Waves (WAVES) sang Central African Cfa Franc (XAF)
WAVES/XAF: 1 WAVES ≈ FCFA693.25 XAF
Waves Thị trường hôm nay
Waves đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAVES được chuyển đổi thành Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA693.25. Với nguồn cung lưu hành là 100,000,000.00 WAVES, tổng vốn hóa thị trường của WAVES tính bằng XAF là FCFA40,742,550,678,888.80. Trong 24h qua, giá của WAVES tính bằng XAF đã giảm FCFA-0.08922, thể hiện mức giảm -7.03%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAVES tính bằng XAF là FCFA36,026.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA76.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAVES sang XAF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAVES sang XAF là FCFA693.25 XAF, với tỷ lệ thay đổi là -7.03% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAVES/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVES/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Waves
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.18 | -6.11% | |
![]() Spot | $ 0.0000144 | -4.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.17 | -5.84% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAVES/USDT là $1.18, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -6.11%, Giá giao dịch Giao ngay WAVES/USDT là $1.18 và -6.11%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAVES/USDT là $1.17 và -5.84%.
Bảng chuyển đổi Waves sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi WAVES sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVES | 693.25XAF |
2WAVES | 1,386.50XAF |
3WAVES | 2,079.75XAF |
4WAVES | 2,773.01XAF |
5WAVES | 3,466.26XAF |
6WAVES | 4,159.51XAF |
7WAVES | 4,852.76XAF |
8WAVES | 5,546.02XAF |
9WAVES | 6,239.27XAF |
10WAVES | 6,932.52XAF |
100WAVES | 69,325.25XAF |
500WAVES | 346,626.28XAF |
1000WAVES | 693,252.57XAF |
5000WAVES | 3,466,262.85XAF |
10000WAVES | 6,932,525.71XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang WAVES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.001442WAVES |
2XAF | 0.002884WAVES |
3XAF | 0.004327WAVES |
4XAF | 0.005769WAVES |
5XAF | 0.007212WAVES |
6XAF | 0.008654WAVES |
7XAF | 0.01009WAVES |
8XAF | 0.01153WAVES |
9XAF | 0.01298WAVES |
10XAF | 0.01442WAVES |
100000XAF | 144.24WAVES |
500000XAF | 721.23WAVES |
1000000XAF | 1,442.47WAVES |
5000000XAF | 7,212.37WAVES |
10000000XAF | 14,424.75WAVES |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAVES sang XAF và từ XAF sang WAVES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WAVES sang XAF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XAF sang WAVES, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Waves phổ biến
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | $1.18 USD |
![]() | €1.06 EUR |
![]() | ₹98.55 INR |
![]() | Rp17,894.22 IDR |
![]() | $1.6 CAD |
![]() | £0.89 GBP |
![]() | ฿38.91 THB |
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | ₽109.01 RUB |
![]() | R$6.42 BRL |
![]() | د.إ4.33 AED |
![]() | ₺40.26 TRY |
![]() | ¥8.32 CNY |
![]() | ¥169.86 JPY |
![]() | $9.19 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAVES = $1.18 USD, 1 WAVES = €1.06 EUR, 1 WAVES = ₹98.55 INR , 1 WAVES = Rp17,894.22 IDR,1 WAVES = $1.6 CAD, 1 WAVES = £0.89 GBP, 1 WAVES = ฿38.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
TON chuyển đổi sang XAF
LINK chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03832 |
![]() | 0.00001039 |
![]() | 0.0004712 |
![]() | 0.8508 |
![]() | 0.4071 |
![]() | 0.001416 |
![]() | 0.006812 |
![]() | 0.8506 |
![]() | 5.13 |
![]() | 1.30 |
![]() | 3.64 |
![]() | 0.0004719 |
![]() | 592.87 |
![]() | 0.00001044 |
![]() | 0.2184 |
![]() | 0.06419 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT,XAF sang BTC,XAF sang ETH,XAF sang USBT , XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Waves của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Waves hiện tại bằng Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Waves.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Waves sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Waves
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Waves sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Waves sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Waves sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Waves sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Waves (WAVES)
Tìm hiểu thêm về Waves (WAVES)

คลื่นคืออะไร? สิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับ WAVES

Gate research: ราคาบิทคอยน์ลดลง ทดสอบระดับแนวรับที่ $65,300; vitalik ให้คำปราศรัยเรื่อง "10 ปีถัดไปของ Ethereum"

คู่มือการซื้อขายแบบบรรยาย

การเกิดของระบบนิเวศชั้นล่างของบิทคอยน์เช่นลูกก่อน: ราก behind today's L2 Surge

HODL คืออะไร
