Chuyển đổi 1 Witnet (WIT) sang Croatian Kuna (HRK)
WIT/HRK: 1 WIT ≈ kn0.01 HRK
Witnet Thị trường hôm nay
Witnet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WIT được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn0.01186. Với nguồn cung lưu hành là 1,332,927,900.00 WIT, tổng vốn hóa thị trường của WIT tính bằng HRK là kn106,721,102.49. Trong 24h qua, giá của WIT tính bằng HRK đã giảm kn-0.00007798, thể hiện mức giảm -4.25%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WIT tính bằng HRK là kn0.3826, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.01055.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WIT sang HRK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WIT sang HRK là kn0.01 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -4.25% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WIT/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIT/HRK trong ngày qua.
Giao dịch Witnet
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.001757 | -4.25% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WIT/USDT là $0.001757, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.25%, Giá giao dịch Giao ngay WIT/USDT là $0.001757 và -4.25%, và Giá giao dịch Hợp đồng WIT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Witnet sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi WIT sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WIT | 0.01HRK |
2WIT | 0.02HRK |
3WIT | 0.03HRK |
4WIT | 0.04HRK |
5WIT | 0.05HRK |
6WIT | 0.07HRK |
7WIT | 0.08HRK |
8WIT | 0.09HRK |
9WIT | 0.1HRK |
10WIT | 0.11HRK |
10000WIT | 118.60HRK |
50000WIT | 593.03HRK |
100000WIT | 1,186.06HRK |
500000WIT | 5,930.31HRK |
1000000WIT | 11,860.62HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang WIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 84.31WIT |
2HRK | 168.62WIT |
3HRK | 252.93WIT |
4HRK | 337.25WIT |
5HRK | 421.56WIT |
6HRK | 505.87WIT |
7HRK | 590.18WIT |
8HRK | 674.50WIT |
9HRK | 758.81WIT |
10HRK | 843.12WIT |
100HRK | 8,431.25WIT |
500HRK | 42,156.28WIT |
1000HRK | 84,312.56WIT |
5000HRK | 421,562.82WIT |
10000HRK | 843,125.64WIT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WIT sang HRK và từ HRK sang WIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000WIT sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang WIT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Witnet phổ biến
Witnet | 1 WIT |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.15 INR |
![]() | Rp26.65 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.06 THB |
Witnet | 1 WIT |
---|---|
![]() | ₽0.16 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.06 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.25 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WIT = $0 USD, 1 WIT = €0 EUR, 1 WIT = ₹0.15 INR , 1 WIT = Rp26.65 IDR,1 WIT = $0 CAD, 1 WIT = £0 GBP, 1 WIT = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.10 |
![]() | 0.0008554 |
![]() | 0.03603 |
![]() | 74.04 |
![]() | 30.67 |
![]() | 0.115 |
![]() | 0.5282 |
![]() | 74.06 |
![]() | 403.40 |
![]() | 100.69 |
![]() | 325.77 |
![]() | 0.03572 |
![]() | 48,954.78 |
![]() | 0.0008585 |
![]() | 4.89 |
![]() | 20.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Witnet của bạn
Nhập số lượng WIT của bạn
Nhập số lượng WIT của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Witnet hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Witnet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Witnet sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Witnet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Witnet sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Witnet sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Witnet sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Witnet sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Witnet (WIT)

Token BABY: Memecoin yang Diluncurkan oleh Rapper Amerika Arbaby di Twitter
Artikel ini menganalisis asal, karakteristik, dan strategi sukses dari token BABY dalam pemasaran media sosial, dan juga secara obyektif mengevaluasi peluang dan risiko berinvestasi dalam token ini.

Koin HARRYBOLZ: Perubahan Nama Twitter Musk Memicu Lonjakan Meme
Artikel ini menggali gejolak token HARRYBOLZ yang dipicu oleh perubahan nama Musk menjadi “Harry Bōlz”

Token HARRYBOLZ: Frenzy Kripto yang Dipicu oleh Pergantian Nama Twitter Musk
Elon Musk mengubah nama Twitter-nya menjadi "Harry Bōlz", memicu gelombang kegembiraan lain di pasar dan komunitas kripto.

Token YILONGMA: Bagaimana Pengaruh Influencer Twitter Gaya Elon Musk China Terhadap Pasar Mata Uang Kripto
Token YILONGMA: Dari Popularitas Elon Musk China hingga Menjadi Bintang Meningkat di Dunia Kripto, Menganalisis Dampak Pasarnya dan Wawasan Investasi.

KM: Lonjakan dan Penurunan Koin yang Dipicu oleh Rebranding Twitter Elon Musk
Dari ketidakjelasan hingga lonjakan kapitalisasi pasar sebesar $51 juta, dan kemudian penurunan tajam hampir 95%, perjalanan mendebarkan token KM mengungkap sifat spekulatif pasar kripto dan kekuatan besar dari efek selebriti.

Token KEKIUS: Proyek Koin Meme Baru yang Dibicarakan oleh Musk di Twitter
Jelajahi token KEKIUS: proyek Kekius Maximus yang dibicarakan Musk di Twitter.