Chuyển đổi 1 Worldcoin (WLD) sang Guinean Franc (GNF)
WLD/GNF: 1 WLD ≈ GFr6,817.77 GNF
Worldcoin Thị trường hôm nay
Worldcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WLD được chuyển đổi thành Guinean Franc (GNF) là GFr6,817.76. Với nguồn cung lưu hành là 1,214,606,300.00 WLD, tổng vốn hóa thị trường của WLD tính bằng GNF là GFr72,021,027,456,412,289.60. Trong 24h qua, giá của WLD tính bằng GNF đã giảm GFr-0.0008609, thể hiện mức giảm -0.11%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WLD tính bằng GNF là GFr104,088.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr6,084.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WLD sang GNF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang GNF là GFr6,817.76 GNF, với tỷ lệ thay đổi là -0.11% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WLD/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/GNF trong ngày qua.
Giao dịch Worldcoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.7818 | -0.1% | |
![]() Spot | $ 0.779 | -0.25% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7818 | +1.02% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WLD/USDT là $0.7818, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.1%, Giá giao dịch Giao ngay WLD/USDT là $0.7818 và -0.1%, và Giá giao dịch Hợp đồng WLD/USDT là $0.7818 và +1.02%.
Bảng chuyển đổi Worldcoin sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi WLD sang GNF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WLD | 6,817.76GNF |
2WLD | 13,635.53GNF |
3WLD | 20,453.30GNF |
4WLD | 27,271.07GNF |
5WLD | 34,088.84GNF |
6WLD | 40,906.60GNF |
7WLD | 47,724.37GNF |
8WLD | 54,542.14GNF |
9WLD | 61,359.91GNF |
10WLD | 68,177.68GNF |
100WLD | 681,776.80GNF |
500WLD | 3,408,884.04GNF |
1000WLD | 6,817,768.08GNF |
5000WLD | 34,088,840.41GNF |
10000WLD | 68,177,680.82GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang WLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNF | 0.0001466WLD |
2GNF | 0.0002933WLD |
3GNF | 0.00044WLD |
4GNF | 0.0005867WLD |
5GNF | 0.0007333WLD |
6GNF | 0.00088WLD |
7GNF | 0.001026WLD |
8GNF | 0.001173WLD |
9GNF | 0.00132WLD |
10GNF | 0.001466WLD |
1000000GNF | 146.67WLD |
5000000GNF | 733.37WLD |
10000000GNF | 1,466.75WLD |
50000000GNF | 7,333.77WLD |
100000000GNF | 14,667.55WLD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WLD sang GNF và từ GNF sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WLD sang GNF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GNF sang WLD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến
Worldcoin | 1 WLD |
---|---|
![]() | $0.78 USD |
![]() | €0.7 EUR |
![]() | ₹65.49 INR |
![]() | Rp11,891.56 IDR |
![]() | $1.06 CAD |
![]() | £0.59 GBP |
![]() | ฿25.86 THB |
Worldcoin | 1 WLD |
---|---|
![]() | ₽72.44 RUB |
![]() | R$4.26 BRL |
![]() | د.إ2.88 AED |
![]() | ₺26.76 TRY |
![]() | ¥5.53 CNY |
![]() | ¥112.88 JPY |
![]() | $6.11 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WLD = $0.78 USD, 1 WLD = €0.7 EUR, 1 WLD = ₹65.49 INR , 1 WLD = Rp11,891.56 IDR,1 WLD = $1.06 CAD, 1 WLD = £0.59 GBP, 1 WLD = ฿25.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GNF
ETH chuyển đổi sang GNF
USDT chuyển đổi sang GNF
XRP chuyển đổi sang GNF
BNB chuyển đổi sang GNF
SOL chuyển đổi sang GNF
USDC chuyển đổi sang GNF
DOGE chuyển đổi sang GNF
ADA chuyển đổi sang GNF
TRX chuyển đổi sang GNF
STETH chuyển đổi sang GNF
SMART chuyển đổi sang GNF
WBTC chuyển đổi sang GNF
TON chuyển đổi sang GNF
LEO chuyển đổi sang GNF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002578 |
![]() | 0.0000006946 |
![]() | 0.0000317 |
![]() | 0.0575 |
![]() | 0.02688 |
![]() | 0.00009546 |
![]() | 0.0004598 |
![]() | 0.05746 |
![]() | 0.3406 |
![]() | 0.08589 |
![]() | 0.249 |
![]() | 0.00003164 |
![]() | 38.81 |
![]() | 0.0000006964 |
![]() | 0.01514 |
![]() | 0.006007 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT,GNF sang BTC,GNF sang ETH,GNF sang USBT , GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Worldcoin của bạn
Nhập số lượng WLD của bạn
Nhập số lượng WLD của bạn
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại bằng Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Worldcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang Guinean Franc (GNF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Guinean Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

什麼是WLD幣?WLD幣2025年投資前景如何?
WLD幣在2025年展現出強勁增長勢頭,Worldcoin正引領全球金融創新,其獨特的身份驗證技術為數字經濟提供堅實基礎。

每日新聞 | WLD帶領AI行業集體上漲,ALGO在一個月內增長超過200%
超過90%的以太幣持有者獲利_ 特朗普 _選舉勝利大大刺激了比特幣持有量_ 人工智能行业整体上漲。

AI 领域实现集体收益:WLD 下一步将会发生什么?
WLD的使命是創建最大的全球公平數字身份和貨幣。 _,讓每個人都能參與國際金融生態_.

每日新聞 | 加密貨幣市場持續漲;WLD將在下周解鎖,價格上漲20%;Blast宣布縮短提款時間
BTC已突破66000美元,加密貨幣市場持續反彈。Worldcoin代幣將在下週解鎖,價格上漲20%。

每日新聞 | 多家科技巨頭執行官加入WLD;ADA更新了MiCA合規指標;Blast發佈了第二階段的空投規定
多位科技巨頭高管加入Sam Altman _s Worldcoin_ Cardano提前更新MiCA合規指標_ Blast宣布空投規定的第二階段。

巨鯨投資者推動Worldcoin(WLD)價格恢復
WLD 零售投資者是加密貨幣價格飆升的關鍵