Chuyển đổi 1 Wormhole (W) sang Honduran Lempira (HNL)
W/HNL: 1 W ≈ L2.48 HNL
Wormhole Thị trường hôm nay
Wormhole đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của W được chuyển đổi thành Honduran Lempira (HNL) là L2.48. Với nguồn cung lưu hành là 2,921,629,000.00 W, tổng vốn hóa thị trường của W tính bằng HNL là L180,211,032,281.93. Trong 24h qua, giá của W tính bằng HNL đã giảm L-0.003398, thể hiện mức giảm -3.28%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của W tính bằng HNL là L44.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L1.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1W sang HNL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 W sang HNL là L2.48 HNL, với tỷ lệ thay đổi là -3.28% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá W/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/HNL trong ngày qua.
Giao dịch Wormhole
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0998 | -3.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.0998 | -2.35% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của W/USDT là $0.0998, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.57%, Giá giao dịch Giao ngay W/USDT là $0.0998 và -3.57%, và Giá giao dịch Hợp đồng W/USDT là $0.0998 và -2.35%.
Bảng chuyển đổi Wormhole sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi W sang HNL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1W | 2.48HNL |
2W | 4.96HNL |
3W | 7.45HNL |
4W | 9.93HNL |
5W | 12.41HNL |
6W | 14.90HNL |
7W | 17.38HNL |
8W | 19.86HNL |
9W | 22.35HNL |
10W | 24.83HNL |
100W | 248.35HNL |
500W | 1,241.79HNL |
1000W | 2,483.58HNL |
5000W | 12,417.90HNL |
10000W | 24,835.80HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang W
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNL | 0.4026W |
2HNL | 0.8052W |
3HNL | 1.20W |
4HNL | 1.61W |
5HNL | 2.01W |
6HNL | 2.41W |
7HNL | 2.81W |
8HNL | 3.22W |
9HNL | 3.62W |
10HNL | 4.02W |
1000HNL | 402.64W |
5000HNL | 2,013.22W |
10000HNL | 4,026.44W |
50000HNL | 20,132.22W |
100000HNL | 40,264.45W |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ W sang HNL và từ HNL sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000W sang HNL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HNL sang W, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | $0.1 USD |
![]() | €0.09 EUR |
![]() | ₹8.35 INR |
![]() | Rp1,516.97 IDR |
![]() | $0.14 CAD |
![]() | £0.08 GBP |
![]() | ฿3.3 THB |
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | ₽9.24 RUB |
![]() | R$0.54 BRL |
![]() | د.إ0.37 AED |
![]() | ₺3.41 TRY |
![]() | ¥0.71 CNY |
![]() | ¥14.4 JPY |
![]() | $0.78 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 W = $0.1 USD, 1 W = €0.09 EUR, 1 W = ₹8.35 INR , 1 W = Rp1,516.97 IDR,1 W = $0.14 CAD, 1 W = £0.08 GBP, 1 W = ฿3.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HNL
ETH chuyển đổi sang HNL
USDT chuyển đổi sang HNL
XRP chuyển đổi sang HNL
BNB chuyển đổi sang HNL
SOL chuyển đổi sang HNL
USDC chuyển đổi sang HNL
DOGE chuyển đổi sang HNL
ADA chuyển đổi sang HNL
TRX chuyển đổi sang HNL
STETH chuyển đổi sang HNL
SMART chuyển đổi sang HNL
WBTC chuyển đổi sang HNL
LINK chuyển đổi sang HNL
AVAX chuyển đổi sang HNL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8395 |
![]() | 0.0002296 |
![]() | 0.009724 |
![]() | 20.12 |
![]() | 8.19 |
![]() | 0.03192 |
![]() | 0.14 |
![]() | 20.13 |
![]() | 104.29 |
![]() | 26.88 |
![]() | 88.49 |
![]() | 0.009757 |
![]() | 13,412.54 |
![]() | 0.0002305 |
![]() | 1.30 |
![]() | 0.8741 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT,HNL sang BTC,HNL sang ETH,HNL sang USBT , HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wormhole của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại bằng Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wormhole
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang Honduran Lempira (HNL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Honduran Lempira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

Що таке Web3? Яке майбутнє у Web3?
As blockchain, cryptocurrencies, and smart contracts reshape digital interactions, Web3 is set to revolutionize industries by removing intermediaries and giving users full control over their online activities.

Токен SPICE: Ядро всесвіту гри Lowlife Forms та майбутнє науково-фантастичних RPG
Стаття вводить, як SPICE сприяє інтеграції ігор, штучного інтелекту та криптокультури, а також унікальної системи NPC та механізму створення активів користувача Lowlife Forms.

Глибоке вивчення екосистеми BSC: Обсяг торгів PancakeSwap перевищує 1,64 мільярда доларів
Ця стаття розгляне синергію між PancakeSwap, BSC та Mubarak та їхні потенційні перспективи у майбутньому.

Токен WORTHZERO: Засновник SOL Толії експериментальний проект у екосистемі Solana
Стаття аналізує процес створення, технічні особливості та наслідки токена WORTHZERO для майбутнього розвитку Solana.

Sui Network: Переосмислення майбутнього високопродуктивних блокчейнів
SUI має на меті вирішити проблему масштабованості традиційного блокчейну та забезпечити міцну основу для наступного покоління децентралізованих додатків (dApps).

Що таке монета Vine? Обов'язковий посібник для інвесторів Web3
Монета Vine (VINE) розганяє нову хвилю інвестицій Web3, привертаючи увагу своєю волатильністю цін.
Tìm hiểu thêm về Wormhole (W)

Технічна схема лову з дна – подвійне дно (W дно)

Що таке візерунки з подвійним верхом (M Tops) і подвійним дном (W Bottoms)?

gate Дослідження: Щотижневий огляд гарячої теми (2–6 грудня 2024 року)

Аналізуючи AIOZ W3AI: який новий геймплей з'явиться після переходу наративу на «дворівневу архітектуру» спільної обчислювальної потужності та штучного інтелекту як послуги?

Дослідження Gate: надходження в ETF Ethereum склали 1,66 млрд доларів у грудні, обсяг торгів на ринку NFT збільшився на 35% щотижня
