Chuyển đổi 1 Wrapped DMT (WDMT) sang Omani Rial (OMR)
WDMT/OMR: 1 WDMT ≈ ﷼3.46 OMR
Wrapped DMT Thị trường hôm nay
Wrapped DMT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WDMT được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼3.45. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 WDMT, tổng vốn hóa thị trường của WDMT tính bằng OMR là ﷼0.00. Trong 24h qua, giá của WDMT tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.2971, thể hiện mức giảm -3.20%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WDMT tính bằng OMR là ﷼65.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼3.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WDMT sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WDMT sang OMR là ﷼3.45 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -3.20% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WDMT/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WDMT/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped DMT
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WDMT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay WDMT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng WDMT/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped DMT sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi WDMT sang OMR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1WDMT | 3.45OMR |
2WDMT | 6.91OMR |
3WDMT | 10.36OMR |
4WDMT | 13.82OMR |
5WDMT | 17.28OMR |
6WDMT | 20.73OMR |
7WDMT | 24.19OMR |
8WDMT | 27.65OMR |
9WDMT | 31.10OMR |
10WDMT | 34.56OMR |
100WDMT | 345.66OMR |
500WDMT | 1,728.32OMR |
1000WDMT | 3,456.65OMR |
5000WDMT | 17,283.27OMR |
10000WDMT | 34,566.55OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang WDMT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1OMR | 0.2892WDMT |
2OMR | 0.5785WDMT |
3OMR | 0.8678WDMT |
4OMR | 1.15WDMT |
5OMR | 1.44WDMT |
6OMR | 1.73WDMT |
7OMR | 2.02WDMT |
8OMR | 2.31WDMT |
9OMR | 2.60WDMT |
10OMR | 2.89WDMT |
1000OMR | 289.29WDMT |
5000OMR | 1,446.48WDMT |
10000OMR | 2,892.97WDMT |
50000OMR | 14,464.85WDMT |
100000OMR | 28,929.70WDMT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WDMT sang OMR và từ OMR sang WDMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WDMT sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OMR sang WDMT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Wrapped DMT phổ biến
Wrapped DMT | 1 WDMT |
---|---|
![]() | $8.99 USD |
![]() | €8.05 EUR |
![]() | ₹751.05 INR |
![]() | Rp136,375.92 IDR |
![]() | $12.19 CAD |
![]() | £6.75 GBP |
![]() | ฿296.52 THB |
Wrapped DMT | 1 WDMT |
---|---|
![]() | ₽830.75 RUB |
![]() | R$48.9 BRL |
![]() | د.إ33.02 AED |
![]() | ₺306.85 TRY |
![]() | ¥63.41 CNY |
![]() | ¥1,294.58 JPY |
![]() | $70.04 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WDMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WDMT = $8.99 USD, 1 WDMT = €8.05 EUR, 1 WDMT = ₹751.05 INR , 1 WDMT = Rp136,375.92 IDR,1 WDMT = $12.19 CAD, 1 WDMT = £6.75 GBP, 1 WDMT = ฿296.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
PI chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 60.99 |
![]() | 0.01548 |
![]() | 0.6768 |
![]() | 1,300.24 |
![]() | 538.29 |
![]() | 2.19 |
![]() | 9.80 |
![]() | 1,300.39 |
![]() | 1,757.52 |
![]() | 7,568.32 |
![]() | 5,885.44 |
![]() | 0.6795 |
![]() | 896,820.77 |
![]() | 899.22 |
![]() | 0.01544 |
![]() | 136.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped DMT của bạn
Nhập số lượng WDMT của bạn
Nhập số lượng WDMT của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped DMT hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped DMT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped DMT sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wrapped DMT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped DMT sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped DMT sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped DMT sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped DMT sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped DMT (WDMT)

Токен MEDDY: Искусственный интеллект медицинский помощник для анализа случаев и отслеживания здоровья
Токен MEDDY: Искусственный интеллект медицинский помощник для анализа случаев и отслеживания здоровья

Токен EAGLE: Мем орлан, символизирующий национальную птицу Соединенных Штатов.
Токен EAGLE: Мем орлан, символизирующий национальную птицу Соединенных Штатов.

Токен WILDNOUT: Как купить токен Solana для популярного шоу Ника Кэннона?
Токен WILDNOUT: Как купить токен Solana для популярного шоу Ника Кэннона?

Токен DD: 13-летний американский пациент с раком головного мозга привлекает внимание
13-летний DJ Дэниел, почетный признанный Трампом, борется с раком головного мозга, мечтая стать полицейским.

39A Токен: платформа выдачи токенов с использованием искусственного интеллекта в экосистеме Solana
39A Токен: платформа выдачи токенов с использованием искусственного интеллекта в экосистеме Solana

Токен MOONDAO: Первая открытая лунная награда для человечества
MoonDAO - это децентрализованная группа, финансирующая исследования космоса, с 65% токенов $MOONDAO в качестве лунной награды.