Chuyển đổi 1 Wrapped FIL (WFIL) sang Vietnamese Đồng (VND)
WFIL/VND: 1 WFIL ≈ ₫69,644.97 VND
Wrapped FIL Thị trường hôm nay
Wrapped FIL đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wrapped FIL được chuyển đổi thành Vietnamese Đồng (VND) là ₫69,644.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 WFIL, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped FIL tính bằng VND là ₫0.00. Trong 24h qua, giá của Wrapped FIL tính bằng VND đã tăng ₫0.03659, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.31%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped FIL tính bằng VND là ₫227,638.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫60,785.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WFIL sang VND
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WFIL sang VND là ₫69,644.96 VND, với tỷ lệ thay đổi là +1.31% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WFIL/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WFIL/VND trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped FIL
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WFIL/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay WFIL/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng WFIL/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped FIL sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi WFIL sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WFIL | 69,644.96VND |
2WFIL | 139,289.93VND |
3WFIL | 208,934.90VND |
4WFIL | 278,579.86VND |
5WFIL | 348,224.83VND |
6WFIL | 417,869.80VND |
7WFIL | 487,514.77VND |
8WFIL | 557,159.73VND |
9WFIL | 626,804.70VND |
10WFIL | 696,449.67VND |
100WFIL | 6,964,496.73VND |
500WFIL | 34,822,483.67VND |
1000WFIL | 69,644,967.35VND |
5000WFIL | 348,224,836.76VND |
10000WFIL | 696,449,673.53VND |
Bảng chuyển đổi VND sang WFIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00001435WFIL |
2VND | 0.00002871WFIL |
3VND | 0.00004307WFIL |
4VND | 0.00005743WFIL |
5VND | 0.00007179WFIL |
6VND | 0.00008615WFIL |
7VND | 0.0001005WFIL |
8VND | 0.0001148WFIL |
9VND | 0.0001292WFIL |
10VND | 0.0001435WFIL |
10000000VND | 143.58WFIL |
50000000VND | 717.92WFIL |
100000000VND | 1,435.85WFIL |
500000000VND | 7,179.26WFIL |
1000000000VND | 14,358.53WFIL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WFIL sang VND và từ VND sang WFIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WFIL sang VND, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang WFIL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Wrapped FIL phổ biến
Wrapped FIL | 1 WFIL |
---|---|
![]() | $2.83 USD |
![]() | €2.54 EUR |
![]() | ₹236.42 INR |
![]() | Rp42,930.35 IDR |
![]() | $3.84 CAD |
![]() | £2.13 GBP |
![]() | ฿93.34 THB |
Wrapped FIL | 1 WFIL |
---|---|
![]() | ₽261.52 RUB |
![]() | R$15.39 BRL |
![]() | د.إ10.39 AED |
![]() | ₺96.59 TRY |
![]() | ¥19.96 CNY |
![]() | ¥407.52 JPY |
![]() | $22.05 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WFIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WFIL = $2.83 USD, 1 WFIL = €2.54 EUR, 1 WFIL = ₹236.42 INR , 1 WFIL = Rp42,930.35 IDR,1 WFIL = $3.84 CAD, 1 WFIL = £2.13 GBP, 1 WFIL = ฿93.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
PI chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009573 |
![]() | 0.0000002415 |
![]() | 0.00001052 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008394 |
![]() | 0.00003408 |
![]() | 0.000153 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.02732 |
![]() | 0.1166 |
![]() | 0.09111 |
![]() | 0.00001059 |
![]() | 13.45 |
![]() | 0.01395 |
![]() | 0.0000002412 |
![]() | 0.001446 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT,VND sang BTC,VND sang ETH,VND sang USBT , VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped FIL của bạn
Nhập số lượng WFIL của bạn
Nhập số lượng WFIL của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped FIL hiện tại bằng Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped FIL.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped FIL sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wrapped FIL
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped FIL sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped FIL sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped FIL sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped FIL sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped FIL (WFIL)

Token HIBER: Uma Inovação Blockchain que Impulsiona Redes de Computação de IA Descentralizadas
Este artigo faz uma análise aprofundada do token HIBER e seu papel central na construção de uma rede de computação de IA descentralizada.

O que é Sui Network: Um artigo leva-o a uma compreensão profunda desta blockchain de alto desempenho
Este artigo analisará profundamente como Sui remodela o panorama da blockchain e apresentará um mundo digital cheio de oportunidades.

Bitcoin cai abaixo de $80,000 novamente: Correção temporária ou início de um Bear Market?
O preço do Bitcoin caiu abaixo de $80,000 novamente, desencadeando pânico no mercado. As tendências macroeconómicas positivas desapareceram, os fundos institucionais estão a sair e os níveis de suporte técnico chave estão a ser testados.

Análise de Preço Sui Crypto: Economia de Token, Flutuação de Preços e Perspectivas de Mercado
Desde o fornecimento até a utilidade, as criptomoedas SUI estão moldando um ecossistema blockchain inovador.

O que é Redstone Coin e como comprá-la
Explore Redstone Coin: a criptomoeda alimentada por oráculos que está a revolucionar a blockchain.

O que é a Moeda Kaito e como comprá-la
Descubra a Moeda Kaito, a criptomoeda revolucionária com tecnologia blockchain inovadora.