Chuyển đổi 1 Wrapped FTN (WFTN) sang Icelandic Króna (ISK)
WFTN/ISK: 1 WFTN ≈ kr537.34 ISK
Wrapped FTN Thị trường hôm nay
Wrapped FTN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WFTN được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr537.33. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 WFTN, tổng vốn hóa thị trường của WFTN tính bằng ISK là kr0.00. Trong 24h qua, giá của WFTN tính bằng ISK đã giảm kr-0.01741, thể hiện mức giảm -0.44%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WFTN tính bằng ISK là kr576.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr265.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WFTN sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WFTN sang ISK là kr537.33 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -0.44% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WFTN/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WFTN/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped FTN
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WFTN/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay WFTN/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng WFTN/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped FTN sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi WFTN sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WFTN | 537.33ISK |
2WFTN | 1,074.67ISK |
3WFTN | 1,612.00ISK |
4WFTN | 2,149.34ISK |
5WFTN | 2,686.67ISK |
6WFTN | 3,224.01ISK |
7WFTN | 3,761.34ISK |
8WFTN | 4,298.68ISK |
9WFTN | 4,836.01ISK |
10WFTN | 5,373.35ISK |
100WFTN | 53,733.52ISK |
500WFTN | 268,667.61ISK |
1000WFTN | 537,335.23ISK |
5000WFTN | 2,686,676.15ISK |
10000WFTN | 5,373,352.30ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang WFTN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.001861WFTN |
2ISK | 0.003722WFTN |
3ISK | 0.005583WFTN |
4ISK | 0.007444WFTN |
5ISK | 0.009305WFTN |
6ISK | 0.01116WFTN |
7ISK | 0.01302WFTN |
8ISK | 0.01488WFTN |
9ISK | 0.01674WFTN |
10ISK | 0.01861WFTN |
100000ISK | 186.10WFTN |
500000ISK | 930.51WFTN |
1000000ISK | 1,861.03WFTN |
5000000ISK | 9,305.17WFTN |
10000000ISK | 18,610.35WFTN |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WFTN sang ISK và từ ISK sang WFTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WFTN sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ISK sang WFTN, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Wrapped FTN phổ biến
Wrapped FTN | 1 WFTN |
---|---|
![]() | $3.94 USD |
![]() | €3.53 EUR |
![]() | ₹329.16 INR |
![]() | Rp59,768.76 IDR |
![]() | $5.34 CAD |
![]() | £2.96 GBP |
![]() | ฿129.95 THB |
Wrapped FTN | 1 WFTN |
---|---|
![]() | ₽364.09 RUB |
![]() | R$21.43 BRL |
![]() | د.إ14.47 AED |
![]() | ₺134.48 TRY |
![]() | ¥27.79 CNY |
![]() | ¥567.37 JPY |
![]() | $30.7 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WFTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WFTN = $3.94 USD, 1 WFTN = €3.53 EUR, 1 WFTN = ₹329.16 INR , 1 WFTN = Rp59,768.76 IDR,1 WFTN = $5.34 CAD, 1 WFTN = £2.96 GBP, 1 WFTN = ฿129.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
PI chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1817 |
![]() | 0.00004536 |
![]() | 0.001975 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.006313 |
![]() | 0.02978 |
![]() | 3.66 |
![]() | 5.20 |
![]() | 22.19 |
![]() | 16.34 |
![]() | 0.001957 |
![]() | 2,426.36 |
![]() | 2.25 |
![]() | 0.00004529 |
![]() | 0.3803 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped FTN của bạn
Nhập số lượng WFTN của bạn
Nhập số lượng WFTN của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped FTN hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped FTN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped FTN sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wrapped FTN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped FTN sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped FTN sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped FTN sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped FTN sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped FTN (WFTN)

What Is the Best Tiền điện tử to Buy Right Now?
Bitcoin vẫn là người lãnh đạo không thể chối cãi trong lĩnh vực đầu tư Tiền điện tử.

Mọi thứ bạn cần biết về XRP và tin tức liên quan đến SEC
Nhìn về phía trước, những thay đổi tiềm năng trong ban lãnh đạo SEC có thể mang lại lợi ích hơn nữa cho XRP và ngành công nghiệp tiền điện tử rộng lớn hơn.

Grokcoin là gì? Nó liên quan như thế nào đến trí tuệ nhân tạo Grok của Elon Musk?
Đồng tiền biểu tượng trên chuỗi GROKCOIN phổ biến đã được niêm yết trên Khu sáng tạo Gate.io vào sáng nay.

Grokcoin là gì và làm thế nào để tôi có thể mua Grokcoin?
Trong thế giới tiền điện tử, các token mới nổi lên liên tục, và Grokcoin dần trỗi dậy trong những năm gần đây với nền tảng và hiệu suất thị trường độc đáo của mình.

Grokcoin là gì: phân tích đầy đủ về giá cả, mua bán, đào và ví
Grokcoin là gì: phân tích đầy đủ về giá cả, mua bán, đào và ví

Nghiên cứu Web3: Thị trường dao động phục hồi, dự án mã hóa huy động 951 triệu USD trong tháng 2.
Grayscale điều chỉnh chiến lược tiền điện tử của Mỹ khi SEC, CFTC và các quan chức chuẩn bị cho hội nghị ngày 21 tháng 3.