Chuyển đổi 1 Xidol.tech (XID) sang Seychellois Rupee (SCR)
XID/SCR: 1 XID ≈ ₨0.09 SCR
Xidol.tech Thị trường hôm nay
Xidol.tech đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XID được chuyển đổi thành Seychellois Rupee (SCR) là ₨0.0855. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 XID, tổng vốn hóa thị trường của XID tính bằng SCR là ₨0.00. Trong 24h qua, giá của XID tính bằng SCR đã giảm ₨-0.002108, thể hiện mức giảm -24.44%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XID tính bằng SCR là ₨0.1995, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.08539.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XID sang SCR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XID sang SCR là ₨0.08 SCR, với tỷ lệ thay đổi là -24.44% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XID/SCR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XID/SCR trong ngày qua.
Giao dịch Xidol.tech
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XID/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XID/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XID/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Xidol.tech sang Seychellois Rupee
Bảng chuyển đổi XID sang SCR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XID | 0.08SCR |
2XID | 0.17SCR |
3XID | 0.25SCR |
4XID | 0.34SCR |
5XID | 0.42SCR |
6XID | 0.51SCR |
7XID | 0.59SCR |
8XID | 0.68SCR |
9XID | 0.76SCR |
10XID | 0.85SCR |
10000XID | 855.07SCR |
50000XID | 4,275.38SCR |
100000XID | 8,550.76SCR |
500000XID | 42,753.83SCR |
1000000XID | 85,507.67SCR |
Bảng chuyển đổi SCR sang XID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SCR | 11.69XID |
2SCR | 23.38XID |
3SCR | 35.08XID |
4SCR | 46.77XID |
5SCR | 58.47XID |
6SCR | 70.16XID |
7SCR | 81.86XID |
8SCR | 93.55XID |
9SCR | 105.25XID |
10SCR | 116.94XID |
100SCR | 1,169.48XID |
500SCR | 5,847.42XID |
1000SCR | 11,694.85XID |
5000SCR | 58,474.28XID |
10000SCR | 116,948.56XID |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XID sang SCR và từ SCR sang XID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000XID sang SCR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SCR sang XID, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Xidol.tech phổ biến
Xidol.tech | 1 XID |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.54 INR |
![]() | Rp98.9 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.22 THB |
Xidol.tech | 1 XID |
---|---|
![]() | ₽0.6 RUB |
![]() | R$0.04 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.22 TRY |
![]() | ¥0.05 CNY |
![]() | ¥0.94 JPY |
![]() | $0.05 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XID = $0.01 USD, 1 XID = €0.01 EUR, 1 XID = ₹0.54 INR , 1 XID = Rp98.9 IDR,1 XID = $0.01 CAD, 1 XID = £0 GBP, 1 XID = ฿0.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SCR
ETH chuyển đổi sang SCR
USDT chuyển đổi sang SCR
XRP chuyển đổi sang SCR
BNB chuyển đổi sang SCR
SOL chuyển đổi sang SCR
USDC chuyển đổi sang SCR
DOGE chuyển đổi sang SCR
ADA chuyển đổi sang SCR
TRX chuyển đổi sang SCR
STETH chuyển đổi sang SCR
SMART chuyển đổi sang SCR
WBTC chuyển đổi sang SCR
TON chuyển đổi sang SCR
LINK chuyển đổi sang SCR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SCR, ETH sang SCR, USDT sang SCR, BNB sang SCR, SOL sang SCR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.66 |
![]() | 0.0004477 |
![]() | 0.01989 |
![]() | 38.12 |
![]() | 17.70 |
![]() | 0.06267 |
![]() | 0.2976 |
![]() | 38.11 |
![]() | 219.95 |
![]() | 55.43 |
![]() | 161.33 |
![]() | 0.01993 |
![]() | 26,733.89 |
![]() | 0.000449 |
![]() | 9.47 |
![]() | 2.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Seychellois Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SCR sang GT, SCR sang USDT,SCR sang BTC,SCR sang ETH,SCR sang USBT , SCR sang PEPE, SCR sang EIGEN, SCR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Xidol.tech của bạn
Nhập số lượng XID của bạn
Nhập số lượng XID của bạn
Chọn Seychellois Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Seychellois Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xidol.tech hiện tại bằng Seychellois Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xidol.tech.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xidol.tech sang SCR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Xidol.tech
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xidol.tech sang Seychellois Rupee (SCR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xidol.tech sang Seychellois Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xidol.tech sang Seychellois Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xidol.tech sang loại tiền tệ khác ngoài Seychellois Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Seychellois Rupee (SCR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xidol.tech (XID)

Token COCORO: Nuevas mascotas para propietarios de Doge lanzadas simultáneamente en Solana
Token COCORO, como la nueva mascota del propietario del meme Doge, Cocoro, ha desatado una locura en el mundo de las criptomonedas.

Token EWON: PWEASE autor parodia Musk
El token EWON, como un nuevo jugador en el ecosistema de Solana, está atrayendo la atención en la comunidad de criptomonedas.

Token DRB: La Revolución de Alivio de Deuda Impulsada por IA
DRB Token, como el token nativo de DebtReliefBot, está cambiando completamente el mercado de alivio de deudas.

Token WOOLLY: Un ratón lanudo con genes de mamut
El Token de Woolly está atrayendo atención en el ecosistema de Solana.

Token GRK: Grokster, la mascota de inteligencia artificial en la cadena base
El Token GRK, como el token oficial de la mascota de Grokster, está causando sensación en la cadena Base.

HENLO Token: Proyecto de Meme Líder de Berachain
HENLO Token, como la estrella en ascenso de Berachain en 2025, está emergiendo rápidamente en el ecosistema de BERA.