Chuyển đổi 1 xRocket (XROCK) sang Pakistani Rupee (PKR)
XROCK/PKR: 1 XROCK ≈ ₨7.33 PKR
xRocket Thị trường hôm nay
xRocket đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của xRocket được chuyển đổi thành Pakistani Rupee (PKR) là ₨7.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 XROCK, tổng vốn hóa thị trường của xRocket tính bằng PKR là ₨0.00. Trong 24h qua, giá của xRocket tính bằng PKR đã tăng ₨0.0005318, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.05%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của xRocket tính bằng PKR là ₨30.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨5.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XROCK sang PKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XROCK sang PKR là ₨7.33 PKR, với tỷ lệ thay đổi là +2.05% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XROCK/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XROCK/PKR trong ngày qua.
Giao dịch xRocket
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XROCK/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XROCK/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XROCK/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi xRocket sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi XROCK sang PKR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1XROCK | 7.33PKR |
2XROCK | 14.66PKR |
3XROCK | 21.99PKR |
4XROCK | 29.32PKR |
5XROCK | 36.66PKR |
6XROCK | 43.99PKR |
7XROCK | 51.32PKR |
8XROCK | 58.65PKR |
9XROCK | 65.99PKR |
10XROCK | 73.32PKR |
100XROCK | 733.22PKR |
500XROCK | 3,666.13PKR |
1000XROCK | 7,332.27PKR |
5000XROCK | 36,661.36PKR |
10000XROCK | 73,322.72PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang XROCK
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1PKR | 0.1363XROCK |
2PKR | 0.2727XROCK |
3PKR | 0.4091XROCK |
4PKR | 0.5455XROCK |
5PKR | 0.6819XROCK |
6PKR | 0.8183XROCK |
7PKR | 0.9546XROCK |
8PKR | 1.09XROCK |
9PKR | 1.22XROCK |
10PKR | 1.36XROCK |
1000PKR | 136.38XROCK |
5000PKR | 681.91XROCK |
10000PKR | 1,363.83XROCK |
50000PKR | 6,819.16XROCK |
100000PKR | 13,638.33XROCK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XROCK sang PKR và từ PKR sang XROCK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XROCK sang PKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PKR sang XROCK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1xRocket phổ biến
xRocket | 1 XROCK |
---|---|
![]() | $0.03 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹2.21 INR |
![]() | Rp400.47 IDR |
![]() | $0.04 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.87 THB |
xRocket | 1 XROCK |
---|---|
![]() | ₽2.44 RUB |
![]() | R$0.14 BRL |
![]() | د.إ0.1 AED |
![]() | ₺0.9 TRY |
![]() | ¥0.19 CNY |
![]() | ¥3.8 JPY |
![]() | $0.21 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XROCK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XROCK = $0.03 USD, 1 XROCK = €0.02 EUR, 1 XROCK = ₹2.21 INR , 1 XROCK = Rp400.47 IDR,1 XROCK = $0.04 CAD, 1 XROCK = £0.02 GBP, 1 XROCK = ฿0.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
PI chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
LEO chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08464 |
![]() | 0.00002134 |
![]() | 0.0009391 |
![]() | 1.80 |
![]() | 0.7559 |
![]() | 0.00304 |
![]() | 0.01349 |
![]() | 1.80 |
![]() | 2.41 |
![]() | 10.42 |
![]() | 8.05 |
![]() | 0.0009401 |
![]() | 1,240.65 |
![]() | 1.22 |
![]() | 0.00002147 |
![]() | 0.1849 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT,PKR sang BTC,PKR sang ETH,PKR sang USBT , PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng xRocket của bạn
Nhập số lượng XROCK của bạn
Nhập số lượng XROCK của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xRocket hiện tại bằng Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xRocket.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xRocket sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua xRocket
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ xRocket sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xRocket sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xRocket sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi xRocket sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến xRocket (XROCK)

BCH vượt mốc $400, liệu BCH có tăng mạnh vào năm 2025 không?
Là một trong những đồng tiền phân nhánh BTC có ảnh hưởng nhất, BCH luôn ở trung tâm của những tranh cãi và cơ hội trên thị trường tiền điện tử.

Ethereum Pectra Upgrade đang rất gần
Một phân tích ngắn về việc nâng cấp Pectra

Token STAR10: Ronaldinho Coin từ Huyền thoại bóng đá người Brazil
Token STAR10 là một tài sản kỹ thuật số được phát hành bởi huyền thoại bóng đá người Brazil Ronaldinho, mang lại những lợi ích độc đáo cho người hâm mộ.

PWEASE Coin: Đồng Tiền Meme Châm Biếm Chính Trị Ngày Càng Phổ Biến
Token PWEASE: Một đồng tiền meme phổ biến được phát triển từ meme chính trị "Say pwease".

Sau hai năm, SBF, người đang trong tù, lại tweet. Còn gì để xem nữa đây?
Bài viết này phân tích sâu về cú sốc thị trường

Phân tích bảo mật của ví tiền thông minh Safe Wallet sau vụ mất trội của Bybit
Bài viết này phân tích sâu về vụ đánh cắp của Bybit, tiết lộ các rủi ro về an ninh của các tài khoản thông minh Safe, và khám phá những thách thức về an ninh mà các sàn giao dịch tiền điện tử đang đối mặt.