logo YumChuyển đổi 1 Yum (YUM) sang Croatian Kuna (HRK)

YUM/HRK: 1 YUMkn0.04 HRK

logo Yum
YUM
logo HRK
HRK

Lần cập nhật mới nhất :

Yum Thị trường hôm nay

Yum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Yum được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn0.03978. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 YUM, tổng vốn hóa thị trường của Yum tính bằng HRK là kn0.00. Trong 24h qua, giá của Yum tính bằng HRK đã tăng kn0.0003586, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.48%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Yum tính bằng HRK là kn0.3434, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.03596.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1YUM sang HRK

kn0.03+6.48%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 YUM sang HRK là kn0.03 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +6.48% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá YUM/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YUM/HRK trong ngày qua.

Giao dịch Yum

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của YUM/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay YUM/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng YUM/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Yum sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi YUM sang HRK

logo YumSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1YUM
0.03HRK
2YUM
0.07HRK
3YUM
0.11HRK
4YUM
0.15HRK
5YUM
0.19HRK
6YUM
0.23HRK
7YUM
0.27HRK
8YUM
0.31HRK
9YUM
0.35HRK
10YUM
0.39HRK
10000YUM
397.87HRK
50000YUM
1,989.37HRK
100000YUM
3,978.74HRK
500000YUM
19,893.72HRK
1000000YUM
39,787.44HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang YUM

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Yum
1HRK
25.13YUM
2HRK
50.26YUM
3HRK
75.40YUM
4HRK
100.53YUM
5HRK
125.66YUM
6HRK
150.80YUM
7HRK
175.93YUM
8HRK
201.06YUM
9HRK
226.20YUM
10HRK
251.33YUM
100HRK
2,513.35YUM
500HRK
12,566.77YUM
1000HRK
25,133.55YUM
5000HRK
125,667.77YUM
10000HRK
251,335.55YUM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ YUM sang HRK và từ HRK sang YUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000YUM sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang YUM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Yum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 YUM = $0.01 USD, 1 YUM = €0.01 EUR, 1 YUM = ₹0.49 INR , 1 YUM = Rp89.41 IDR,1 YUM = $0.01 CAD, 1 YUM = £0 GBP, 1 YUM = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo HRK
HRK
logo GTGT
3.25
logo BTCBTC
0.0008661
logo ETHETH
0.0372
logo XRPXRP
29.72
logo USDTUSDT
74.08
logo BNBBNB
0.118
logo SOLSOL
0.5677
logo USDCUSDC
74.04
logo ADAADA
101.89
logo DOGEDOGE
431.33
logo TRXTRX
323.75
logo STETHSTETH
0.03725
logo SMARTSMART
48,987.16
logo WBTCWBTC
0.0008706
logo LINKLINK
5.10
logo LEOLEO
7.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Yum của bạn

01

Nhập số lượng YUM của bạn

Nhập số lượng YUM của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yum hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yum sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Yum

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yum sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yum sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yum sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yum sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Yum (YUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.