Chuyển đổi 1 Zap (ZAP) sang Comorian Franc (KMF)
ZAP/KMF: 1 ZAP ≈ CF0.74 KMF
Zap Thị trường hôm nay
Zap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zap được chuyển đổi thành Comorian Franc (KMF) là CF0.7447. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 460,000,000.00 ZAP, tổng vốn hóa thị trường của Zap tính bằng KMF là CF151,005,661,625.08. Trong 24h qua, giá của Zap tính bằng KMF đã tăng CF0.00003936, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.6%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zap tính bằng KMF là CF511.30, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CF0.06606.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZAP sang KMF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZAP sang KMF là CF0.74 KMF, với tỷ lệ thay đổi là +0.6% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZAP/KMF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZAP/KMF trong ngày qua.
Giao dịch Zap
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0066 | +0.6% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZAP/USDT là $0.0066, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.6%, Giá giao dịch Giao ngay ZAP/USDT là $0.0066 và +0.6%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZAP/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Zap sang Comorian Franc
Bảng chuyển đổi ZAP sang KMF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAP | 0.74KMF |
2ZAP | 1.48KMF |
3ZAP | 2.23KMF |
4ZAP | 2.97KMF |
5ZAP | 3.72KMF |
6ZAP | 4.46KMF |
7ZAP | 5.21KMF |
8ZAP | 5.95KMF |
9ZAP | 6.70KMF |
10ZAP | 7.44KMF |
1000ZAP | 744.76KMF |
5000ZAP | 3,723.80KMF |
10000ZAP | 7,447.61KMF |
50000ZAP | 37,238.08KMF |
100000ZAP | 74,476.17KMF |
Bảng chuyển đổi KMF sang ZAP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KMF | 1.34ZAP |
2KMF | 2.68ZAP |
3KMF | 4.02ZAP |
4KMF | 5.37ZAP |
5KMF | 6.71ZAP |
6KMF | 8.05ZAP |
7KMF | 9.39ZAP |
8KMF | 10.74ZAP |
9KMF | 12.08ZAP |
10KMF | 13.42ZAP |
100KMF | 134.27ZAP |
500KMF | 671.35ZAP |
1000KMF | 1,342.71ZAP |
5000KMF | 6,713.55ZAP |
10000KMF | 13,427.11ZAP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZAP sang KMF và từ KMF sang ZAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ZAP sang KMF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KMF sang ZAP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Zap phổ biến
Zap | 1 ZAP |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.14 INR |
![]() | Rp25.63 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.06 THB |
Zap | 1 ZAP |
---|---|
![]() | ₽0.16 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.06 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.24 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZAP = $0 USD, 1 ZAP = €0 EUR, 1 ZAP = ₹0.14 INR , 1 ZAP = Rp25.63 IDR,1 ZAP = $0 CAD, 1 ZAP = £0 GBP, 1 ZAP = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KMF
ETH chuyển đổi sang KMF
USDT chuyển đổi sang KMF
XRP chuyển đổi sang KMF
BNB chuyển đổi sang KMF
SOL chuyển đổi sang KMF
USDC chuyển đổi sang KMF
ADA chuyển đổi sang KMF
DOGE chuyển đổi sang KMF
TRX chuyển đổi sang KMF
STETH chuyển đổi sang KMF
SMART chuyển đổi sang KMF
PI chuyển đổi sang KMF
WBTC chuyển đổi sang KMF
LINK chuyển đổi sang KMF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KMF, ETH sang KMF, USDT sang KMF, BNB sang KMF, SOL sang KMF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05262 |
![]() | 0.00001352 |
![]() | 0.000594 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.4827 |
![]() | 0.001886 |
![]() | 0.008484 |
![]() | 1.13 |
![]() | 1.55 |
![]() | 6.58 |
![]() | 5.21 |
![]() | 0.000584 |
![]() | 716.59 |
![]() | 0.7609 |
![]() | 0.00001353 |
![]() | 0.08114 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Comorian Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KMF sang GT, KMF sang USDT,KMF sang BTC,KMF sang ETH,KMF sang USBT , KMF sang PEPE, KMF sang EIGEN, KMF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zap của bạn
Nhập số lượng ZAP của bạn
Nhập số lượng ZAP của bạn
Chọn Comorian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zap hiện tại bằng Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zap sang KMF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zap sang Comorian Franc (KMF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zap sang Comorian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zap sang Comorian Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zap sang loại tiền tệ khác ngoài Comorian Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Comorian Franc (KMF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zap (ZAP)

Какая криптовалюта лучше всего купить прямо сейчас?
Биткоин остается безусловным лидером в области инвестиций в криптовалютные активы.

Все, что вам нужно знать о XRP и новостях, связанных с SEC
В перспективе потенциальные изменения в руководстве SEC могут дополнительно способствовать XRP и более широкой криптовалютной индустрии.

Что такое Grokcoin? Как оно связано с искусственным интеллектом Grok Илона Маска?
Популярная мем-монета GROKCOIN была добавлена в Инновационную зону Gate.io ранее сегодня.

Что такое Grokcoin и как мне купить Grokcoin?
В мире криптовалют новые токены появляются бесконечным потоком, и Grokcoin в последние годы постепенно выделился своим уникальным происхождением и рыночной производительностью.

Что такое Grokcoin: полный анализ цены, покупки, майнинга и кошелька
Что такое Grokcoin: полный анализ цены, покупки, майнинга и кошелька

Web3: На этой неделе рынок восстановился, в феврале проекты привлекли $951 млн..
Grayscale выстраивается в соответствии со стратегией криптовалюты США, поскольку SEC, CFTC и чиновники готовятся к саммиту 21 марта.
Tìm hiểu thêm về Zap (ZAP)

Расшифровка ZAP: уравнивание игрового поля при выпуске активов

Все, что Вам нужно знать о Zapper

$CYBRO: Ваш шлюз к инвестициям в Multichain Web3

Исследование $ZALPHA: Повышение квалификации трейдеров мемкоинов с помощью инновационных инструментов и аналитики ZapAlpha

Что такое MinSwap?
