Chuyển đổi 1 Zap (ZAP) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
ZAP/LKR: 1 ZAP ≈ Rs0.46 LKR
Zap Thị trường hôm nay
Zap đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zap được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs0.4608. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 460,000,000.00 ZAP, tổng vốn hóa thị trường của Zap tính bằng LKR là Rs64,629,930,169.11. Trong 24h qua, giá của Zap tính bằng LKR đã tăng Rs0.00001976, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.33%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zap tính bằng LKR là Rs353.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.04569.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZAP sang LKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZAP sang LKR là Rs0.46 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +0.33% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZAP/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZAP/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Zap
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00601 | +0.33% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZAP/USDT là $0.00601, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.33%, Giá giao dịch Giao ngay ZAP/USDT là $0.00601 và +0.33%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZAP/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Zap sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi ZAP sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAP | 0.46LKR |
2ZAP | 0.92LKR |
3ZAP | 1.38LKR |
4ZAP | 1.84LKR |
5ZAP | 2.30LKR |
6ZAP | 2.76LKR |
7ZAP | 3.22LKR |
8ZAP | 3.68LKR |
9ZAP | 4.14LKR |
10ZAP | 4.60LKR |
1000ZAP | 460.84LKR |
5000ZAP | 2,304.20LKR |
10000ZAP | 4,608.40LKR |
50000ZAP | 23,042.02LKR |
100000ZAP | 46,084.04LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang ZAP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 2.16ZAP |
2LKR | 4.33ZAP |
3LKR | 6.50ZAP |
4LKR | 8.67ZAP |
5LKR | 10.84ZAP |
6LKR | 13.01ZAP |
7LKR | 15.18ZAP |
8LKR | 17.35ZAP |
9LKR | 19.52ZAP |
10LKR | 21.69ZAP |
100LKR | 216.99ZAP |
500LKR | 1,084.97ZAP |
1000LKR | 2,169.94ZAP |
5000LKR | 10,849.74ZAP |
10000LKR | 21,699.48ZAP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZAP sang LKR và từ LKR sang ZAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ZAP sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LKR sang ZAP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Zap phổ biến
Zap | 1 ZAP |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.13 INR |
![]() | Rp22.93 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.05 THB |
Zap | 1 ZAP |
---|---|
![]() | ₽0.14 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.05 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.22 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZAP = $0 USD, 1 ZAP = €0 EUR, 1 ZAP = ₹0.13 INR , 1 ZAP = Rp22.93 IDR,1 ZAP = $0 CAD, 1 ZAP = £0 GBP, 1 ZAP = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
LINK chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07083 |
![]() | 0.00001902 |
![]() | 0.0008005 |
![]() | 0.6478 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.002655 |
![]() | 0.01217 |
![]() | 1.64 |
![]() | 2.22 |
![]() | 9.28 |
![]() | 7.11 |
![]() | 0.0007976 |
![]() | 1,069.80 |
![]() | 0.00001917 |
![]() | 0.1103 |
![]() | 0.4511 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zap của bạn
Nhập số lượng ZAP của bạn
Nhập số lượng ZAP của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zap hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zap sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zap sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zap sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zap sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zap sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zap (ZAP)

Що таке криптовалюта XRP: Посібник для початківців
Комплексний посібник з дослідження криптовалют XRP: Розуміння відмінностей між ним і Bitcoin, його застосування в міжнародних платежах, методи покупки та зберігання, та перспективи майбутнього розвитку.

Що таке монета WEPE? Ціна, Посібник з покупки та перспективи інвестування
Як зірка у екосистемі Web3, монета WEPE привертає увагу інвесторів своєю унікальною культурою мемів та практичними функціями.

Що таке монета Vine? Обов'язковий посібник для інвесторів Web3
Монета Vine (VINE) розганяє нову хвилю інвестицій Web3, привертаючи увагу своєю волатильністю цін.

XCN Аналіз тенденцій цін та перспективи інвестування
Explore the amazing journey of XCN price: from troughs to new highs. In-depth analysis of technical breakthroughs, market sentiment and investment strategies to seize the potential 10x return opportunity of Chain cryptocurrency.

Яка ціна токену GRASS? Що таке проект Grass?
Інвестори можуть легко купувати та продавати Токен GRASS на біржі Gate.io та брати участь в цій зароджуваній мережі збору даних ШІ.

Що таке Hyperliquid? Де я можу купити токени HYPE?
Зростання Hyperliquid спричинене не лише його технологічними інноваціями, але й, що ще важливіше, унікальною моделлю розвитку, що підтримується спільнотою.
Tìm hiểu thêm về Zap (ZAP)

Декодування ZAP: Вирівнювання ігрового поля у випуску активів

Усе, що вам потрібно знати про Zapper

$CYBRO: Ваш шлюз до інвестицій в Multichain Web3

Дослідження $ZALPHA: Надання торговцям мемкоїнів інноваційних інструментів та інсайтів від ZapAlpha

Що таке MinSwap?
