Chuyển đổi 1 Zap (ZAP) sang Namibian Dollar (NAD)
ZAP/NAD: 1 ZAP ≈ $0.04 NAD
Zap Thị trường hôm nay
Zap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZAP được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $0.03566. Với nguồn cung lưu hành là 460,000,000.00 ZAP, tổng vốn hóa thị trường của ZAP tính bằng NAD là $285,629,423.53. Trong 24h qua, giá của ZAP tính bằng NAD đã giảm $-0.001189, thể hiện mức giảm -14.37%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZAP tính bằng NAD là $20.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002609.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZAP sang NAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZAP sang NAD là $0.03 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -14.37% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZAP/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZAP/NAD trong ngày qua.
Giao dịch Zap
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00709 | -14.37% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZAP/USDT là $0.00709, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -14.37%, Giá giao dịch Giao ngay ZAP/USDT là $0.00709 và -14.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZAP/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Zap sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi ZAP sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAP | 0.03NAD |
2ZAP | 0.07NAD |
3ZAP | 0.1NAD |
4ZAP | 0.14NAD |
5ZAP | 0.17NAD |
6ZAP | 0.21NAD |
7ZAP | 0.24NAD |
8ZAP | 0.28NAD |
9ZAP | 0.32NAD |
10ZAP | 0.35NAD |
10000ZAP | 356.63NAD |
50000ZAP | 1,783.19NAD |
100000ZAP | 3,566.39NAD |
500000ZAP | 17,831.95NAD |
1000000ZAP | 35,663.90NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang ZAP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 28.03ZAP |
2NAD | 56.07ZAP |
3NAD | 84.11ZAP |
4NAD | 112.15ZAP |
5NAD | 140.19ZAP |
6NAD | 168.23ZAP |
7NAD | 196.27ZAP |
8NAD | 224.31ZAP |
9NAD | 252.35ZAP |
10NAD | 280.39ZAP |
100NAD | 2,803.95ZAP |
500NAD | 14,019.77ZAP |
1000NAD | 28,039.55ZAP |
5000NAD | 140,197.77ZAP |
10000NAD | 280,395.55ZAP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZAP sang NAD và từ NAD sang ZAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ZAP sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang ZAP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Zap phổ biến
Zap | 1 ZAP |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.17 INR |
![]() | Rp31.07 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.07 THB |
Zap | 1 ZAP |
---|---|
![]() | ₽0.19 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.07 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.29 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZAP = $0 USD, 1 ZAP = €0 EUR, 1 ZAP = ₹0.17 INR , 1 ZAP = Rp31.07 IDR,1 ZAP = $0 CAD, 1 ZAP = £0 GBP, 1 ZAP = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
PI chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
LEO chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.42 |
![]() | 0.0003557 |
![]() | 0.01551 |
![]() | 28.72 |
![]() | 12.67 |
![]() | 0.04961 |
![]() | 0.2332 |
![]() | 28.70 |
![]() | 40.85 |
![]() | 173.87 |
![]() | 128.31 |
![]() | 0.0157 |
![]() | 19,056.38 |
![]() | 17.36 |
![]() | 0.0003597 |
![]() | 2.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zap của bạn
Nhập số lượng ZAP của bạn
Nhập số lượng ZAP của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zap hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zap sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zap sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zap sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zap sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zap sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zap (ZAP)

Nickel Coin: Value, History, and Collecting Guide
Explore the captivating world of nickel coin, from their rich history to rare varieties.

What Is the Best Cryptocurrency to Buy Right Now?
Bitcoin remains the undisputed leader in the field of Crypto Assets investment.

Everything You Need to Know About XRP and SEC-Related News
Exploring the Rising Star of Cryptocurrency: Grokcoin

What Is Grokcoin? How Is It Related to Elon Musk’s Grok AI?
The popular on-chain meme coin GROKCOIN was listed on the Gate.io Innovation Zone earlier today.

What is Grokcoin, and how to buy Grokcoin?
In the world of cryptocurrency, new tokens emerge in an endless stream, and Grokcoin has gradually emerged in recent years with its unique background and market performance.

What is Grokcoin: price, purchase, mining, and wallet complete analysis
What is Grokcoin: price, purchase, mining, and wallet complete analysis
Tìm hiểu thêm về Zap (ZAP)

Decoding ZAP: Leveling the Playing Field In Asset Issuance

Understanding ZAP: The Innovative Platform Reshaping Token Issuance

Best Bitcoin Lightning Network Wallets in 2023

Everything You Need to Know About Zapper

What is KyberSwap?
