Chuyển đổi 1 ZED (ZED) sang Iraqi Dinar (IQD)
ZED/IQD: 1 ZED ≈ ع.د257.63 IQD
ZED Thị trường hôm nay
ZED đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZED được chuyển đổi thành Iraqi Dinar (IQD) là ع.د257.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 ZED, tổng vốn hóa thị trường của ZED tính bằng IQD là ع.د0.00. Trong 24h qua, giá của ZED tính bằng IQD đã tăng ع.د0.0005496, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.28%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZED tính bằng IQD là ع.د684.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ع.د185.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZED sang IQD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZED sang IQD là ع.د257.63 IQD, với tỷ lệ thay đổi là +0.28% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZED/IQD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZED/IQD trong ngày qua.
Giao dịch ZED
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZED/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZED/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZED/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ZED sang Iraqi Dinar
Bảng chuyển đổi ZED sang IQD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZED | 257.63IQD |
2ZED | 515.26IQD |
3ZED | 772.89IQD |
4ZED | 1,030.52IQD |
5ZED | 1,288.15IQD |
6ZED | 1,545.78IQD |
7ZED | 1,803.41IQD |
8ZED | 2,061.04IQD |
9ZED | 2,318.67IQD |
10ZED | 2,576.31IQD |
100ZED | 25,763.10IQD |
500ZED | 128,815.54IQD |
1000ZED | 257,631.09IQD |
5000ZED | 1,288,155.45IQD |
10000ZED | 2,576,310.91IQD |
Bảng chuyển đổi IQD sang ZED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IQD | 0.003881ZED |
2IQD | 0.007763ZED |
3IQD | 0.01164ZED |
4IQD | 0.01552ZED |
5IQD | 0.0194ZED |
6IQD | 0.02328ZED |
7IQD | 0.02717ZED |
8IQD | 0.03105ZED |
9IQD | 0.03493ZED |
10IQD | 0.03881ZED |
100000IQD | 388.15ZED |
500000IQD | 1,940.75ZED |
1000000IQD | 3,881.51ZED |
5000000IQD | 19,407.59ZED |
10000000IQD | 38,815.19ZED |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZED sang IQD và từ IQD sang ZED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZED sang IQD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IQD sang ZED, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ZED phổ biến
ZED | 1 ZED |
---|---|
![]() | $0.2 USD |
![]() | €0.18 EUR |
![]() | ₹16.44 INR |
![]() | Rp2,986.03 IDR |
![]() | $0.27 CAD |
![]() | £0.15 GBP |
![]() | ฿6.49 THB |
ZED | 1 ZED |
---|---|
![]() | ₽18.19 RUB |
![]() | R$1.07 BRL |
![]() | د.إ0.72 AED |
![]() | ₺6.72 TRY |
![]() | ¥1.39 CNY |
![]() | ¥28.35 JPY |
![]() | $1.53 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZED = $0.2 USD, 1 ZED = €0.18 EUR, 1 ZED = ₹16.44 INR , 1 ZED = Rp2,986.03 IDR,1 ZED = $0.27 CAD, 1 ZED = £0.15 GBP, 1 ZED = ฿6.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IQD
ETH chuyển đổi sang IQD
USDT chuyển đổi sang IQD
XRP chuyển đổi sang IQD
BNB chuyển đổi sang IQD
SOL chuyển đổi sang IQD
USDC chuyển đổi sang IQD
ADA chuyển đổi sang IQD
DOGE chuyển đổi sang IQD
TRX chuyển đổi sang IQD
STETH chuyển đổi sang IQD
SMART chuyển đổi sang IQD
WBTC chuyển đổi sang IQD
LEO chuyển đổi sang IQD
LINK chuyển đổi sang IQD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IQD, ETH sang IQD, USDT sang IQD, BNB sang IQD, SOL sang IQD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01687 |
![]() | 0.000004562 |
![]() | 0.0001959 |
![]() | 0.3821 |
![]() | 0.161 |
![]() | 0.0006033 |
![]() | 0.003023 |
![]() | 0.3818 |
![]() | 0.5386 |
![]() | 2.29 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.0001965 |
![]() | 255.70 |
![]() | 0.000004582 |
![]() | 0.03889 |
![]() | 0.02735 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Iraqi Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IQD sang GT, IQD sang USDT,IQD sang BTC,IQD sang ETH,IQD sang USBT , IQD sang PEPE, IQD sang EIGEN, IQD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZED của bạn
Nhập số lượng ZED của bạn
Nhập số lượng ZED của bạn
Chọn Iraqi Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZED hiện tại bằng Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZED.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZED sang IQD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZED
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZED sang Iraqi Dinar (IQD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZED sang Iraqi Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZED sang Iraqi Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZED sang loại tiền tệ khác ngoài Iraqi Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iraqi Dinar (IQD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZED (ZED)

MUBARAK Coin : Analyse de la transition du jeton Meme au projet d'utilité Blockchain
Cette analyse évalue de manière objective les caractéristiques des jetons MUBARAK, les performances récentes sur le marché et les informations clés que les investisseurs doivent comprendre avant de considérer cette cryptomonnaie émergente.

Jetons CZ et MUBARAK, le nouveau centre d'intérêt du marché des cryptomonnaies
Zhao Changpeng (CZ) a déclenché une discussion animée et des fluctuations de prix drastiques sur le marché en achetant environ 600 $ de jetons MUBARAK via PancakeSwap.

Analyse approfondie de l'écosystème BSC : le volume des échanges sur PancakeSwap dépasse les 16,4 milliards de dollars, la fièvre de Mubarak aide à atteindre de nouveaux sommets
Cet article explorera les synergies entre PancakeSwap, BSC et Mubarak et leur potentiel futur.

Qu'est-ce que MUBARAK? Où puis-je acheter le jeton MUBARAK?
Mubarak signifie bénédiction en arabe, et le jeton nommé MUBARAK sur la chaîne BNB est un projet mème.

Jeton WORTHZERO : Projet expérimental du fondateur de SOL Toly dans l'écosystème Solana
L'article analyse le processus de création, les caractéristiques techniques et les implications du jeton WORTHZERO pour le développement futur de Solana.

Analyse approfondie de BNB et BSC : afflux de capitaux et mises à niveau technologiques
BNB, en tant que jeton multi-fonctionnel, continue de démontrer sa valeur ; tandis que BSC, en tant que réseau blockchain efficace, a attiré l'attention mondiale avec des afflux de capitaux et des mises à niveau technologiques.