Chuyển đổi 1 ZoidPay (ZPAY) sang Omani Rial (OMR)
ZPAY/OMR: 1 ZPAY ≈ ﷼0.00 OMR
ZoidPay Thị trường hôm nay
ZoidPay đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZoidPay được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.0007728. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 392,000,000.00 ZPAY, tổng vốn hóa thị trường của ZoidPay tính bằng OMR là ﷼116,482.81. Trong 24h qua, giá của ZoidPay tính bằng OMR đã tăng ﷼0.000001827, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.091%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZoidPay tính bằng OMR là ﷼0.6882, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0007315.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZPAY sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZPAY sang OMR là ﷼0.00 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +0.091% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZPAY/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZPAY/OMR trong ngày qua.
Giao dịch ZoidPay
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZPAY/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZPAY/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZPAY/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ZoidPay sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi ZPAY sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZPAY | 0.00OMR |
2ZPAY | 0.00OMR |
3ZPAY | 0.00OMR |
4ZPAY | 0.00OMR |
5ZPAY | 0.00OMR |
6ZPAY | 0.00OMR |
7ZPAY | 0.00OMR |
8ZPAY | 0.00OMR |
9ZPAY | 0.00OMR |
10ZPAY | 0.00OMR |
1000000ZPAY | 772.82OMR |
5000000ZPAY | 3,864.10OMR |
10000000ZPAY | 7,728.21OMR |
50000000ZPAY | 38,641.09OMR |
100000000ZPAY | 77,282.19OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang ZPAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 1,293.95ZPAY |
2OMR | 2,587.91ZPAY |
3OMR | 3,881.87ZPAY |
4OMR | 5,175.83ZPAY |
5OMR | 6,469.79ZPAY |
6OMR | 7,763.75ZPAY |
7OMR | 9,057.71ZPAY |
8OMR | 10,351.67ZPAY |
9OMR | 11,645.63ZPAY |
10OMR | 12,939.59ZPAY |
100OMR | 129,395.91ZPAY |
500OMR | 646,979.57ZPAY |
1000OMR | 1,293,959.14ZPAY |
5000OMR | 6,469,795.70ZPAY |
10000OMR | 12,939,591.40ZPAY |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZPAY sang OMR và từ OMR sang ZPAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000ZPAY sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang ZPAY, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ZoidPay phổ biến
ZoidPay | 1 ZPAY |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.17 INR |
![]() | Rp30.52 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.07 THB |
ZoidPay | 1 ZPAY |
---|---|
![]() | ₽0.19 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.07 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.29 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZPAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZPAY = $0 USD, 1 ZPAY = €0 EUR, 1 ZPAY = ₹0.17 INR , 1 ZPAY = Rp30.52 IDR,1 ZPAY = $0 CAD, 1 ZPAY = £0 GBP, 1 ZPAY = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
TON chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 56.90 |
![]() | 0.01499 |
![]() | 0.684 |
![]() | 1,300.45 |
![]() | 599.04 |
![]() | 2.14 |
![]() | 9.91 |
![]() | 1,300.39 |
![]() | 7,410.89 |
![]() | 1,877.54 |
![]() | 5,464.51 |
![]() | 0.6852 |
![]() | 881,620.41 |
![]() | 0.01495 |
![]() | 320.76 |
![]() | 92.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZoidPay của bạn
Nhập số lượng ZPAY của bạn
Nhập số lượng ZPAY của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZoidPay hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZoidPay.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZoidPay sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZoidPay
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZoidPay sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZoidPay sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZoidPay sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZoidPay sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZoidPay (ZPAY)

2025最适合新手的加密货币交易所:附安全买币入门指南
对于新手来说,在进入加密货币市场前,选择一个安全、稳定、功能完善的交易平台至关重要。

Sui 区块链上的 DeFi 明星,Scallop(SCA)代币为何持续下跌?
Scallop 是一个基于 Sui 区块链 的去中心化金融(DeFi)协议,以点对点的借贷服务为核心

Particle Network:2025年Web3基础设施和去中心化身份管理解决方案
本文深入探讨Particle Network在2025年Web3基础设施领域的革命性突破。文章聚焦其创新的Universal Accounts技术,解析去中心化身份管理的优势,并阐述跨链互操作性如何改变Web3生态系统。

独家剖析特朗普家族 WLFI 持仓动向及投资逻辑
WIFI 持仓浮亏 1 亿美元,背后有哪些值得警惕的信号?

Bubblemaps 是什么项目?BMT 代币如何交易?
Bubblemaps 是一个创新的链上数据分析平台。

TOSHI代币价格预测:突破0.01美元的可能性与挑战
TOSHI诞生于Layer2网络Base链,其定位不仅是单纯的meme币。