Chuyển đổi 1 ZombieCoin (ZMB) sang Malaysian Ringgit (MYR)
ZMB/MYR: 1 ZMB ≈ RM0.23 MYR
ZombieCoin Thị trường hôm nay
ZombieCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZMB được chuyển đổi thành Malaysian Ringgit (MYR) là RM0.2335. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ZMB, tổng vốn hóa thị trường của ZMB tính bằng MYR là RM0.00. Trong 24h qua, giá của ZMB tính bằng MYR đã giảm RM0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMB tính bằng MYR là RM6.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RM0.1939.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZMB sang MYR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZMB sang MYR là RM0.23 MYR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZMB/MYR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMB/MYR trong ngày qua.
Giao dịch ZombieCoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZMB/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZMB/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZMB/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ZombieCoin sang Malaysian Ringgit
Bảng chuyển đổi ZMB sang MYR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ZMB | 0.23MYR |
2ZMB | 0.46MYR |
3ZMB | 0.7MYR |
4ZMB | 0.93MYR |
5ZMB | 1.16MYR |
6ZMB | 1.40MYR |
7ZMB | 1.63MYR |
8ZMB | 1.86MYR |
9ZMB | 2.10MYR |
10ZMB | 2.33MYR |
1000ZMB | 233.57MYR |
5000ZMB | 1,167.86MYR |
10000ZMB | 2,335.72MYR |
50000ZMB | 11,678.61MYR |
100000ZMB | 23,357.22MYR |
Bảng chuyển đổi MYR sang ZMB
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1MYR | 4.28ZMB |
2MYR | 8.56ZMB |
3MYR | 12.84ZMB |
4MYR | 17.12ZMB |
5MYR | 21.40ZMB |
6MYR | 25.68ZMB |
7MYR | 29.96ZMB |
8MYR | 34.25ZMB |
9MYR | 38.53ZMB |
10MYR | 42.81ZMB |
100MYR | 428.13ZMB |
500MYR | 2,140.66ZMB |
1000MYR | 4,281.32ZMB |
5000MYR | 21,406.64ZMB |
10000MYR | 42,813.29ZMB |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZMB sang MYR và từ MYR sang ZMB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ZMB sang MYR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MYR sang ZMB, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ZombieCoin phổ biến
ZombieCoin | 1 ZMB |
---|---|
![]() | $0.06 USD |
![]() | €0.05 EUR |
![]() | ₹4.64 INR |
![]() | Rp842.6 IDR |
![]() | $0.08 CAD |
![]() | £0.04 GBP |
![]() | ฿1.83 THB |
ZombieCoin | 1 ZMB |
---|---|
![]() | ₽5.13 RUB |
![]() | R$0.3 BRL |
![]() | د.إ0.2 AED |
![]() | ₺1.9 TRY |
![]() | ¥0.39 CNY |
![]() | ¥8 JPY |
![]() | $0.43 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZMB = $0.06 USD, 1 ZMB = €0.05 EUR, 1 ZMB = ₹4.64 INR , 1 ZMB = Rp842.6 IDR,1 ZMB = $0.08 CAD, 1 ZMB = £0.04 GBP, 1 ZMB = ฿1.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MYR
ETH chuyển đổi sang MYR
USDT chuyển đổi sang MYR
XRP chuyển đổi sang MYR
BNB chuyển đổi sang MYR
SOL chuyển đổi sang MYR
USDC chuyển đổi sang MYR
ADA chuyển đổi sang MYR
DOGE chuyển đổi sang MYR
TRX chuyển đổi sang MYR
STETH chuyển đổi sang MYR
SMART chuyển đổi sang MYR
PI chuyển đổi sang MYR
WBTC chuyển đổi sang MYR
LEO chuyển đổi sang MYR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MYR, ETH sang MYR, USDT sang MYR, BNB sang MYR, SOL sang MYR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.87 |
![]() | 0.001466 |
![]() | 0.06338 |
![]() | 118.93 |
![]() | 52.20 |
![]() | 0.2042 |
![]() | 0.9571 |
![]() | 118.90 |
![]() | 169.04 |
![]() | 714.77 |
![]() | 526.07 |
![]() | 0.06348 |
![]() | 78,691.75 |
![]() | 72.59 |
![]() | 0.001468 |
![]() | 12.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Malaysian Ringgit nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MYR sang GT, MYR sang USDT,MYR sang BTC,MYR sang ETH,MYR sang USBT , MYR sang PEPE, MYR sang EIGEN, MYR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZombieCoin của bạn
Nhập số lượng ZMB của bạn
Nhập số lượng ZMB của bạn
Chọn Malaysian Ringgit
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malaysian Ringgit hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZombieCoin hiện tại bằng Malaysian Ringgit hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZombieCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZombieCoin sang MYR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZombieCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZombieCoin sang Malaysian Ringgit (MYR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZombieCoin sang Malaysian Ringgit trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZombieCoin sang Malaysian Ringgit?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZombieCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Malaysian Ringgit không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malaysian Ringgit (MYR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZombieCoin (ZMB)

Token MINT: Rede Ethereum Layer2 Cria Plataforma de Emissão e Negociação de Ativos NFT
TOKEN MINT é um motor revolucionário de ecossistema NFT na rede Ethereum Layer2.

Qual é o preço do Token RED? Como é a perspetiva futura do projeto RedStone?
RedStone é um oráculo blockchain modular.

Os 10 principais carteiras de criptomoeda para armazenamento da Web3 e ativos digitais
A carteira Web3 tornou-se uma ferramenta indispensável no ecossistema de criptografia. A carteira Web3 da Gate.io atende às necessidades de diversos utilizadores.

Previsão de Preço XRP: Análise do ROI da Ripple e Perspetivas Futuras
Este artigo analisa profundamente o ROI da XRP e as tendências de preço futuro em 2025, fornecendo aos investidores insights abrangentes de mercado.

Notícias sobre Ripple (XRP): Franklin Templeton Submete Pedido de ETF e SEC Atrasa Aprovação
Este artigo mergulha profundamente nos últimos desenvolvimentos no ecossistema XRP

Token NIL: Como a Blockchain Nillion permite o armazenamento privado de dados para agentes de IA
O artigo apresenta como a tecnologia de computação cega da Nillions alcança o processamento de dados altamente seguro e resolve o problema de proteção de privacidade em aplicações de IA.