Zunami USD Thị trường hôm nay
Zunami USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZUNUSD chuyển đổi sang Bahraini Dinar (BHD) là .د.ب0.3694. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZUNUSD, tổng vốn hóa thị trường của ZUNUSD tính bằng BHD là .د.ب0. Trong 24h qua, giá của ZUNUSD tính bằng BHD đã giảm .د.ب-0.00126, biểu thị mức giảm -0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZUNUSD tính bằng BHD là .د.ب0.5677, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là .د.ب0.2884.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZUNUSD sang BHD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZUNUSD sang BHD là .د.ب0.3694 BHD, với tỷ lệ thay đổi là -0.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZUNUSD/BHD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZUNUSD/BHD trong ngày qua.
Giao dịch Zunami USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZUNUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZUNUSD/-- Spot is $ and 0%, and ZUNUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zunami USD sang Bahraini Dinar
Bảng chuyển đổi ZUNUSD sang BHD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZUNUSD | 0.36BHD |
2ZUNUSD | 0.73BHD |
3ZUNUSD | 1.1BHD |
4ZUNUSD | 1.47BHD |
5ZUNUSD | 1.84BHD |
6ZUNUSD | 2.21BHD |
7ZUNUSD | 2.58BHD |
8ZUNUSD | 2.95BHD |
9ZUNUSD | 3.32BHD |
10ZUNUSD | 3.69BHD |
1000ZUNUSD | 369.48BHD |
5000ZUNUSD | 1,847.41BHD |
10000ZUNUSD | 3,694.83BHD |
50000ZUNUSD | 18,474.19BHD |
100000ZUNUSD | 36,948.39BHD |
Bảng chuyển đổi BHD sang ZUNUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BHD | 2.7ZUNUSD |
2BHD | 5.41ZUNUSD |
3BHD | 8.11ZUNUSD |
4BHD | 10.82ZUNUSD |
5BHD | 13.53ZUNUSD |
6BHD | 16.23ZUNUSD |
7BHD | 18.94ZUNUSD |
8BHD | 21.65ZUNUSD |
9BHD | 24.35ZUNUSD |
10BHD | 27.06ZUNUSD |
100BHD | 270.64ZUNUSD |
500BHD | 1,353.23ZUNUSD |
1000BHD | 2,706.47ZUNUSD |
5000BHD | 13,532.38ZUNUSD |
10000BHD | 27,064.77ZUNUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền ZUNUSD sang BHD và BHD sang ZUNUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZUNUSD sang BHD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BHD sang ZUNUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zunami USD phổ biến
Zunami USD | 1 ZUNUSD |
---|---|
![]() | $0.98USD |
![]() | €0.88EUR |
![]() | ₹82.09INR |
![]() | Rp14,906.84IDR |
![]() | $1.33CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿32.41THB |
Zunami USD | 1 ZUNUSD |
---|---|
![]() | ₽90.81RUB |
![]() | R$5.35BRL |
![]() | د.إ3.61AED |
![]() | ₺33.54TRY |
![]() | ¥6.93CNY |
![]() | ¥141.51JPY |
![]() | $7.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZUNUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZUNUSD = $0.98 USD, 1 ZUNUSD = €0.88 EUR, 1 ZUNUSD = ₹82.09 INR, 1 ZUNUSD = Rp14,906.84 IDR, 1 ZUNUSD = $1.33 CAD, 1 ZUNUSD = £0.74 GBP, 1 ZUNUSD = ฿32.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BHD
ETH chuyển đổi sang BHD
USDT chuyển đổi sang BHD
XRP chuyển đổi sang BHD
BNB chuyển đổi sang BHD
SOL chuyển đổi sang BHD
USDC chuyển đổi sang BHD
DOGE chuyển đổi sang BHD
ADA chuyển đổi sang BHD
TRX chuyển đổi sang BHD
STETH chuyển đổi sang BHD
SMART chuyển đổi sang BHD
WBTC chuyển đổi sang BHD
LEO chuyển đổi sang BHD
LINK chuyển đổi sang BHD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BHD, ETH sang BHD, USDT sang BHD, BNB sang BHD, SOL sang BHD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 59.99 |
![]() | 0.01608 |
![]() | 0.7456 |
![]() | 1,329.97 |
![]() | 626.39 |
![]() | 2.24 |
![]() | 1,329.38 |
![]() | 11.27 |
![]() | 7,946.61 |
![]() | 2,052.45 |
![]() | 5,592.04 |
![]() | 0.7453 |
![]() | 921,543.47 |
![]() | 0.01608 |
![]() | 148.19 |
![]() | 105.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bahraini Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BHD sang GT, BHD sang USDT, BHD sang BTC, BHD sang ETH, BHD sang USBT, BHD sang PEPE, BHD sang EIGEN, BHD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zunami USD của bạn
Nhập số lượng ZUNUSD của bạn
Nhập số lượng ZUNUSD của bạn
Chọn Bahraini Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bahraini Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zunami USD hiện tại theo Bahraini Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zunami USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zunami USD sang BHD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zunami USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zunami USD sang Bahraini Dinar (BHD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zunami USD sang Bahraini Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zunami USD sang Bahraini Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zunami USD sang loại tiền tệ khác ngoài Bahraini Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bahraini Dinar (BHD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zunami USD (ZUNUSD)

Монета GHIBLI: Анализ инновационных проектов MEME на цепочке SOL в 2025 году
Исследуйте Ghiblification, инновационный проект MEME на цепи SOL в 2025 году

Что такое Sui Coin? Узнайте больше о проекте Sui
Если вы погружаетесь в мир аирдропов, криптовалютных рынков или просто изучаете новые блокчейн-инновации, понимание Sui и его монеты является важным.

Токен PELL: Революционизация BTC Restaking и безопасности Web3 в 2025 году
Узнайте о влиянии токенов PELL на рестейкинг BTC и эффективность Web3, улучшая безопасность биткойна и формируя его финансовое будущее.

Монета NACHO в 2025 году: Ведущий токен MEME от Kaspa, стимулирующий инновации в DeFi
Исследуйте NACHO, мем-токен Kaspas, переформатирующий Web3 и DeFi, влияющий на быстрые блокчейны и криптотенденции в 2025 году. Откройте его полезность и будущее.

Монета PARTI: Революционизация инфраструктуры Web3 в 2025 году
Узнайте, как монета PARTI преобразовала инфраструктуру Web3 в 2025 году с помощью инструментов Particle Networks.

Цена на монету Флоки и анализ рынка на 2025 год
Исследуйте потенциал монет Floki 2025 года с нашим анализом прогнозов цен, роста экосистемы и тенденций принятия для обоснованных инвестиций.