Chuyển đổi 1 Zunami USD (ZUNUSD) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
ZUNUSD/LKR: 1 ZUNUSD ≈ Rs304.64 LKR
Zunami USD Thị trường hôm nay
Zunami USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZUNUSD được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs304.63. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ZUNUSD, tổng vốn hóa thị trường của ZUNUSD tính bằng LKR là Rs0.00. Trong 24h qua, giá của ZUNUSD tính bằng LKR đã giảm Rs-0.0003098, thể hiện mức giảm -0.031%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZUNUSD tính bằng LKR là Rs460.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs233.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZUNUSD sang LKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZUNUSD sang LKR là Rs304.63 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -0.031% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZUNUSD/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZUNUSD/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Zunami USD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZUNUSD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZUNUSD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZUNUSD/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Zunami USD sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi ZUNUSD sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZUNUSD | 304.57LKR |
2ZUNUSD | 609.15LKR |
3ZUNUSD | 913.72LKR |
4ZUNUSD | 1,218.30LKR |
5ZUNUSD | 1,522.87LKR |
6ZUNUSD | 1,827.45LKR |
7ZUNUSD | 2,132.03LKR |
8ZUNUSD | 2,436.60LKR |
9ZUNUSD | 2,741.18LKR |
10ZUNUSD | 3,045.75LKR |
100ZUNUSD | 30,457.58LKR |
500ZUNUSD | 152,287.93LKR |
1000ZUNUSD | 304,575.87LKR |
5000ZUNUSD | 1,522,879.38LKR |
10000ZUNUSD | 3,045,758.76LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang ZUNUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.003283ZUNUSD |
2LKR | 0.006566ZUNUSD |
3LKR | 0.009849ZUNUSD |
4LKR | 0.01313ZUNUSD |
5LKR | 0.01641ZUNUSD |
6LKR | 0.01969ZUNUSD |
7LKR | 0.02298ZUNUSD |
8LKR | 0.02626ZUNUSD |
9LKR | 0.02954ZUNUSD |
10LKR | 0.03283ZUNUSD |
100000LKR | 328.32ZUNUSD |
500000LKR | 1,641.62ZUNUSD |
1000000LKR | 3,283.25ZUNUSD |
5000000LKR | 16,416.27ZUNUSD |
10000000LKR | 32,832.54ZUNUSD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZUNUSD sang LKR và từ LKR sang ZUNUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZUNUSD sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LKR sang ZUNUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Zunami USD phổ biến
Zunami USD | 1 ZUNUSD |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.9 EUR |
![]() | ₹83.46 INR |
![]() | Rp15,154.73 IDR |
![]() | $1.36 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.95 THB |
Zunami USD | 1 ZUNUSD |
---|---|
![]() | ₽92.32 RUB |
![]() | R$5.43 BRL |
![]() | د.إ3.67 AED |
![]() | ₺34.1 TRY |
![]() | ¥7.05 CNY |
![]() | ¥143.86 JPY |
![]() | $7.78 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZUNUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZUNUSD = $1 USD, 1 ZUNUSD = €0.9 EUR, 1 ZUNUSD = ₹83.46 INR , 1 ZUNUSD = Rp15,154.73 IDR,1 ZUNUSD = $1.36 CAD, 1 ZUNUSD = £0.75 GBP, 1 ZUNUSD = ฿32.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
PI chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08077 |
![]() | 0.00001983 |
![]() | 0.0008653 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.7144 |
![]() | 0.00272 |
![]() | 0.01291 |
![]() | 1.63 |
![]() | 2.25 |
![]() | 9.63 |
![]() | 7.25 |
![]() | 0.000867 |
![]() | 1,069.10 |
![]() | 0.9626 |
![]() | 0.00001989 |
![]() | 0.1673 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zunami USD của bạn
Nhập số lượng ZUNUSD của bạn
Nhập số lượng ZUNUSD của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zunami USD hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zunami USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zunami USD sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zunami USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zunami USD sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zunami USD sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zunami USD sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zunami USD sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zunami USD (ZUNUSD)

ما هي أهم أخبار سولانا التي يجب متابعتها؟
من خلال الدافع المشترك للسياسات وطلب السوق وازدهار البيئة، من المتوقع أن تتحدى SOL أعلى مستوياتها التاريخية في المستقبل.

سعر XRP: ما هي آخر أخبار XRP اليوم؟
مستقبل XRP يعتمد بشكل كبير على البيئة التنظيمية والتقدم التجاري لـ Ripple.

MA Token: منصة الذكاء الاصطناعي معلومات السوق لمستثمري العملات المشفرة
تتناول هذه المقالة نظرة عميقة على الفوائد الأساسية والميزات المبتكرة ل MA Token كمنصة الذكاء الاصطناعي ثورية لذكاء سوق التشفير.

عملة ROAM: مستقبل الشبكات اللاسلكية اللامركزية
يقوم هذا المقال بالانغماس العميق في كيفية قيادة عملة ROAM للثورة اللاسلكية اللامركزية وإعادة تشكيل الطريقة التي يتصل بها العالم.

ما هو Cardano؟ كل شيء عن عملة ADA
في هذه المقالة، نستكشف ما هو Cardano، وميزاته الرئيسية، والسبب وراء اكتساب شعبية بين مستثمري العملات الرقمية الذين يبحثون عن الابتكار وفرص الدخل السلبي.

ما هو سعر عملة GPS؟ ما هو مشروع GoPlus؟
تقف GoPlus Security في طليعة حماية Web3، وتوفر طبقة أمان لامركزية تعيد تشكيل أمان سلسلة الكتل.