Chuyển đổi 1 Zunami USD (ZUNUSD) sang Nigerian Naira (NGN)
ZUNUSD/NGN: 1 ZUNUSD ≈ ₦1,610.37 NGN
Zunami USD Thị trường hôm nay
Zunami USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZUNUSD được chuyển đổi thành Nigerian Naira (NGN) là ₦1,610.36. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ZUNUSD, tổng vốn hóa thị trường của ZUNUSD tính bằng NGN là ₦0.00. Trong 24h qua, giá của ZUNUSD tính bằng NGN đã giảm ₦-0.003596, thể hiện mức giảm -0.36%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZUNUSD tính bằng NGN là ₦2,443.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦1,241.03.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZUNUSD sang NGN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZUNUSD sang NGN là ₦1,610.36 NGN, với tỷ lệ thay đổi là -0.36% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZUNUSD/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZUNUSD/NGN trong ngày qua.
Giao dịch Zunami USD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZUNUSD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZUNUSD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZUNUSD/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Zunami USD sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi ZUNUSD sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZUNUSD | 1,610.36NGN |
2ZUNUSD | 3,220.73NGN |
3ZUNUSD | 4,831.09NGN |
4ZUNUSD | 6,441.46NGN |
5ZUNUSD | 8,051.83NGN |
6ZUNUSD | 9,662.19NGN |
7ZUNUSD | 11,272.56NGN |
8ZUNUSD | 12,882.93NGN |
9ZUNUSD | 14,493.29NGN |
10ZUNUSD | 16,103.66NGN |
100ZUNUSD | 161,036.64NGN |
500ZUNUSD | 805,183.21NGN |
1000ZUNUSD | 1,610,366.43NGN |
5000ZUNUSD | 8,051,832.15NGN |
10000ZUNUSD | 16,103,664.31NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang ZUNUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 0.0006209ZUNUSD |
2NGN | 0.001241ZUNUSD |
3NGN | 0.001862ZUNUSD |
4NGN | 0.002483ZUNUSD |
5NGN | 0.003104ZUNUSD |
6NGN | 0.003725ZUNUSD |
7NGN | 0.004346ZUNUSD |
8NGN | 0.004967ZUNUSD |
9NGN | 0.005588ZUNUSD |
10NGN | 0.006209ZUNUSD |
1000000NGN | 620.97ZUNUSD |
5000000NGN | 3,104.88ZUNUSD |
10000000NGN | 6,209.76ZUNUSD |
50000000NGN | 31,048.83ZUNUSD |
100000000NGN | 62,097.66ZUNUSD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZUNUSD sang NGN và từ NGN sang ZUNUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZUNUSD sang NGN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NGN sang ZUNUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Zunami USD phổ biến
Zunami USD | 1 ZUNUSD |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.89 EUR |
![]() | ₹83.15 INR |
![]() | Rp15,098.97 IDR |
![]() | $1.35 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.83 THB |
Zunami USD | 1 ZUNUSD |
---|---|
![]() | ₽91.98 RUB |
![]() | R$5.41 BRL |
![]() | د.إ3.66 AED |
![]() | ₺33.97 TRY |
![]() | ¥7.02 CNY |
![]() | ¥143.33 JPY |
![]() | $7.76 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZUNUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZUNUSD = $1 USD, 1 ZUNUSD = €0.89 EUR, 1 ZUNUSD = ₹83.15 INR , 1 ZUNUSD = Rp15,098.97 IDR,1 ZUNUSD = $1.35 CAD, 1 ZUNUSD = £0.75 GBP, 1 ZUNUSD = ฿32.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
SMART chuyển đổi sang NGN
PI chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
LINK chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01447 |
![]() | 0.00000367 |
![]() | 0.0001603 |
![]() | 0.309 |
![]() | 0.1272 |
![]() | 0.0005167 |
![]() | 0.002289 |
![]() | 0.309 |
![]() | 0.413 |
![]() | 1.75 |
![]() | 1.38 |
![]() | 0.0001612 |
![]() | 207.13 |
![]() | 0.2145 |
![]() | 0.000003683 |
![]() | 0.02198 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT,NGN sang BTC,NGN sang ETH,NGN sang USBT , NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zunami USD của bạn
Nhập số lượng ZUNUSD của bạn
Nhập số lượng ZUNUSD của bạn
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zunami USD hiện tại bằng Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zunami USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zunami USD sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zunami USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zunami USD sang Nigerian Naira (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zunami USD sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zunami USD sang Nigerian Naira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zunami USD sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zunami USD (ZUNUSD)

現在最值得購買的加密貨幣是什麼?
比特幣仍然是加密貨幣投資領域無可爭議的領導者。

一文了解 XRP 和 SEC 的相關新聞
展望未來,SEC領導層的潛在變化可能進一步有利於XRP和更廣泛的加密貨幣行業。

Grokcoin 是什麼?和馬斯克的 Grok AI 是什麼關係?
鏈上熱門 meme幣 GROKCOIN 已於今日早些時候上線 Gate.io 創新區。

Grokcoin是什麼,怎麼購買Grokcoin?
在加密貨幣的世界中,新的代幣層出不窮,而Grokcoin近年來憑藉其獨特的背景和市場表現逐漸嶄露頭角。

Grokcoin是什麼:價格、購買、挖礦和錢包全解析
探索加密貨幣新星Grokcoin!本文深入剖析Grokcoin價格走勢、購買方法、挖礦前景及安全存儲策略。對比比特幣,揭示Grokcoin獨特優勢。助您把握數字資產投資先機,成為加密世界贏家。

Web3投研週報|本週市場進入震盪回漲週期;2月份加密項目共獲得9.51億美元融資
灰度數字與美國加密戰略一致,SEC、CFTC及相關官員正籌備3月21日的峰會。