Chuyển đổi 1 Zunami USD (ZUNUSD) sang Central African Cfa Franc (XAF)
ZUNUSD/XAF: 1 ZUNUSD ≈ FCFA584.96 XAF
Zunami USD Thị trường hôm nay
Zunami USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZUNUSD được chuyển đổi thành Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA584.95. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ZUNUSD, tổng vốn hóa thị trường của ZUNUSD tính bằng XAF là FCFA0.00. Trong 24h qua, giá của ZUNUSD tính bằng XAF đã giảm FCFA-0.003596, thể hiện mức giảm -0.36%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZUNUSD tính bằng XAF là FCFA887.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA450.80.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZUNUSD sang XAF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZUNUSD sang XAF là FCFA584.95 XAF, với tỷ lệ thay đổi là -0.36% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZUNUSD/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZUNUSD/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Zunami USD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZUNUSD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZUNUSD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZUNUSD/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Zunami USD sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi ZUNUSD sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZUNUSD | 584.95XAF |
2ZUNUSD | 1,169.91XAF |
3ZUNUSD | 1,754.87XAF |
4ZUNUSD | 2,339.83XAF |
5ZUNUSD | 2,924.79XAF |
6ZUNUSD | 3,509.75XAF |
7ZUNUSD | 4,094.71XAF |
8ZUNUSD | 4,679.67XAF |
9ZUNUSD | 5,264.63XAF |
10ZUNUSD | 5,849.59XAF |
100ZUNUSD | 58,495.97XAF |
500ZUNUSD | 292,479.88XAF |
1000ZUNUSD | 584,959.77XAF |
5000ZUNUSD | 2,924,798.86XAF |
10000ZUNUSD | 5,849,597.72XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang ZUNUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.001709ZUNUSD |
2XAF | 0.003419ZUNUSD |
3XAF | 0.005128ZUNUSD |
4XAF | 0.006838ZUNUSD |
5XAF | 0.008547ZUNUSD |
6XAF | 0.01025ZUNUSD |
7XAF | 0.01196ZUNUSD |
8XAF | 0.01367ZUNUSD |
9XAF | 0.01538ZUNUSD |
10XAF | 0.01709ZUNUSD |
100000XAF | 170.95ZUNUSD |
500000XAF | 854.75ZUNUSD |
1000000XAF | 1,709.51ZUNUSD |
5000000XAF | 8,547.59ZUNUSD |
10000000XAF | 17,095.19ZUNUSD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZUNUSD sang XAF và từ XAF sang ZUNUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZUNUSD sang XAF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XAF sang ZUNUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Zunami USD phổ biến
Zunami USD | 1 ZUNUSD |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.89 EUR |
![]() | ₹83.15 INR |
![]() | Rp15,098.97 IDR |
![]() | $1.35 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.83 THB |
Zunami USD | 1 ZUNUSD |
---|---|
![]() | ₽91.98 RUB |
![]() | R$5.41 BRL |
![]() | د.إ3.66 AED |
![]() | ₺33.97 TRY |
![]() | ¥7.02 CNY |
![]() | ¥143.33 JPY |
![]() | $7.76 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZUNUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZUNUSD = $1 USD, 1 ZUNUSD = €0.89 EUR, 1 ZUNUSD = ₹83.15 INR , 1 ZUNUSD = Rp15,098.97 IDR,1 ZUNUSD = $1.35 CAD, 1 ZUNUSD = £0.75 GBP, 1 ZUNUSD = ฿32.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
PI chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
LINK chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03983 |
![]() | 0.0000101 |
![]() | 0.0004413 |
![]() | 0.8507 |
![]() | 0.3504 |
![]() | 0.001422 |
![]() | 0.006303 |
![]() | 0.8507 |
![]() | 1.13 |
![]() | 4.83 |
![]() | 3.80 |
![]() | 0.0004438 |
![]() | 570.22 |
![]() | 0.5907 |
![]() | 0.00001013 |
![]() | 0.06052 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT,XAF sang BTC,XAF sang ETH,XAF sang USBT , XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zunami USD của bạn
Nhập số lượng ZUNUSD của bạn
Nhập số lượng ZUNUSD của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zunami USD hiện tại bằng Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zunami USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zunami USD sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zunami USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zunami USD sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zunami USD sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zunami USD sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zunami USD sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zunami USD (ZUNUSD)

現在最值得購買的加密貨幣是什麼?
比特幣仍然是加密貨幣投資領域無可爭議的領導者。

一文了解 XRP 和 SEC 的相關新聞
展望未來,SEC領導層的潛在變化可能進一步有利於XRP和更廣泛的加密貨幣行業。

Grokcoin 是什麼?和馬斯克的 Grok AI 是什麼關係?
鏈上熱門 meme幣 GROKCOIN 已於今日早些時候上線 Gate.io 創新區。

Grokcoin是什麼,怎麼購買Grokcoin?
在加密貨幣的世界中,新的代幣層出不窮,而Grokcoin近年來憑藉其獨特的背景和市場表現逐漸嶄露頭角。

Grokcoin是什麼:價格、購買、挖礦和錢包全解析
探索加密貨幣新星Grokcoin!本文深入剖析Grokcoin價格走勢、購買方法、挖礦前景及安全存儲策略。對比比特幣,揭示Grokcoin獨特優勢。助您把握數字資產投資先機,成為加密世界贏家。

Web3投研週報|本週市場進入震盪回漲週期;2月份加密項目共獲得9.51億美元融資
灰度數字與美國加密戰略一致,SEC、CFTC及相關官員正籌備3月21日的峰會。