Những điều mà ai cũng cần biết về Chu kỳ Nợ lớn của Mỹ: Rủi ro, Cơ hội và Suy nghĩ

Nâng cao3/12/2025, 2:54:00 AM
Bài viết này cung cấp một phân tích sâu sắc về tình hình hiện tại của chu kỳ nợ của Mỹ và những rủi ro tiềm ẩn của nó, xem xét chu kỳ nợ trong lịch sử Mỹ, thảo luận về các biện pháp mà Cục Dự trữ Liên bang có thể thực hiện đối với khủng hoảng nợ, và tác động của những biện pháp này đối với thị trường.

TL;DR

Bài viết này đề cập đến cuốn sách mới của Dalio “How Countries Go Bankrupt”, và ở cuối kết hợp quan điểm cá nhân của tôi để sắp xếp cơ hội và rủi ro của chu kỳ nợ của Mỹ, chỉ như một hỗ trợ cho quyết định đầu tư.

Để bắt đầu, một lời giới thiệu ngắn gọn về Ray Dalio - người sáng lập Bridgewater Associates, được xem là “Steve Jobs của Thế giới Đầu tư,” và nổi tiếng với việc dự đoán chính xác các sự kiện kinh tế lớn như cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, cuộc khủng hoảng nợ Châu Âu, và Brexit. Bây giờ, hãy bắt đầu với nội dung chính.

Theo truyền thống, nghiên cứu về nợ chủ yếu tập trung vào chu kỳ tín dụng, diễn ra đồng bộ với chu kỳ kinh doanh (thông thường khoảng sáu năm, với sự biến thiên ±3 năm). Tuy nhiên, chu kỳ nợ lớn hơn cơ bản và quan trọng hơn. Từ năm 1700, thế giới đã chứng kiến khoảng 750 loại tiền tệ hoặc thị trường nợ khác nhau, nhưng chỉ khoảng 20% vẫn còn tồn tại đến ngày nay. Ngay cả những loại tiền tệ còn sống sót cũng đã trải qua quá trình đánh giá mạnh, hiện tượng liên quan chặt chẽ đến những gì Dalio mô tả là “chu kỳ nợ lớn.”

Sự phân biệt chính giữa chu kỳ nợ nhỏ và chu kỳ nợ lớn nằm ở khả năng đảo ngược chu kỳ nợ của ngân hàng trung ương. Trong một chu kỳ nợ nhỏ, ngân hàng trung ương có thể điều chỉnh lãi suất và mở rộng nguồn cung tín dụng để quản lý việc giảm nợ. Tuy nhiên, trong một chu kỳ nợ lớn, sự tăng trưởng nợ trở nên không bền vững, làm cho tình hình trở nên phức tạp hơn nhiều. Phản ứng điển hình với một chu kỳ nợ lớn theo con đường này: Một sector tư nhân lành mạnh → Vay mượn quá mức trong sector tư nhân, dẫn đến khó khăn trong việc trả nợ → Can thiệp của chính phủ, tăng nợ sector công → Ngân hàng trung ương in tiền và mua nợ chính phủ để cung cấp sự trợ giúp (hành động như người cho vay cuối cùng).

Một chu kỳ nợ lớn thường kéo dài khoảng 80 năm và bao gồm năm giai đoạn chính:

  1. Giai đoạn Tiền tệ ổn định: Lãi suất bắt đầu ở mức rất thấp, và việc vay mượn cho thu nhập lớn hơn chi phí vốn, dẫn đến mở rộng nợ.
  2. Giai đoạn Bong bóng nợ: Khi nợ mở rộng, nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, và giá tài sản (ví dụ: cổ phiếu và bất động sản) tăng. Sự tự tin tăng với khả năng trả nợ dẫn đến việc vay mượn thêm.
  3. Top Stage: Giá tài sản đạt mức không cân đối, nhưng mở rộng nợ vẫn tiếp tục.
  4. Giai đoạn giảm tỷ lệ đòn bẩy: Một làn sóng vỡ nợ xảy ra, giá tài sản sụt giảm, tổng cầu suy giảm, và một vòng xoáy nợ-tham ứng (hiệu ứng Fisher) bắt đầu. Tỷ lệ lãi suất thực đạt đến giới hạn dưới bằng không, lãi suất thực tăng do lạm phát, và áp lực trả nợ tăng cường.
  5. Giai đoạn khủng hoảng nợ: Cả hai bong bóng tài sản và nợ đều vỡ, dẫn đến tình trạng vỡ nợ hệ thống và tái cấu trúc nợ. Điều này đánh dấu việc giải quyết khủng hoảng nợ, thiết lập sự cân bằng mới và khởi đầu chu kỳ tiếp theo.

Ở mỗi giai đoạn, ngân hàng trung ương phải thực hiện các chính sách tiền tệ khác nhau để ổn định mức nợ và nền kinh tế. Việc quan sát những chính sách này giúp chúng ta xác định chúng ta đang ở vị trí nào trong chu kỳ nợ lớn.

Kể từ năm 1945, Mỹ đã trải qua 12,5 chu kỳ nợ ngắn hạn. Vào năm 2024, dự kiến số tiền trả lãi nợ của Mỹ sẽ vượt quá 1 nghìn tỷ đô la, trong khi tổng doanh thu của chính phủ chỉ là 5 nghìn tỷ đô la—nghĩa là mỗi 4 đô la thu được, có 1 đô la đi vào việc trả lãi nợ.

Nếu xu hướng này tiếp tục, chính phủ Mỹ sẽ thấy khó khăn hơn trong việc trả nợ và cuối cùng sẽ phải sử dụng việc tiền tệ hóa nợ (in tiền để trả nợ). Điều này sẽ làm tăng lạm phát và đánh giá giảm giá trị của đồng tiền. Dựa trên tình hình hiện tại, Mỹ dường như đang ở bên bờ giai đoạn 3 (Giai đoạn cao nhất), cho thấy một cuộc khủng hoảng nợ có thể sắp xảy ra.

Chu kỳ nợ dài hạn của Hoa Kỳ (1981–2000): Đánh giá lịch sử

Vòng lặp nợ của Mỹ từ năm 1981 đến năm 2000 có thể chia thành một số chu kỳ ngắn hạn, mỗi chu kỳ được hình thành bởi chính sách kinh tế, lạm phát, lãi suất và khủng hoảng tài chính.

Vòng đời ngắn hạn đầu tiên, kéo dài từ năm 1981 đến năm 1989, được đánh dấu bởi hậu quả của cuộc khủng hoảng dầu thứ hai năm 1979, đẩy nền kinh tế Mỹ vào một thời kỳ ‘lạm phát 2.0’. Đáp lại, Ngân hàng Dự trữ Liên bang (Fed) đã tăng lãi suất mạnh mẽ, với tỷ lệ cho vay ưu đãi của Mỹ tăng chín lần giữa tháng 2 và tháng 4 năm 1980, tăng từ 15,25% lên 20,0%. Lạm phát và lãi suất vẫn ở mức cao kỷ lục, khiến cho Fed phải đổi hướng. Giữa tháng 5 và tháng 7 năm 1980, Fed đã giảm lãi suất ba lần mỗi lần 100 điểm cơ bản (BP), giảm từ 13,0% xuống 10,0% để giảm nhẹ cảnh khủng hoảng kinh tế.

Khi nhậm chức vào năm 1981, Tổng thống Ronald Reagan thực hiện một tăng chi tiêu quốc phòng đáng kể, làm tăng nợ công một cách đột ngột. Tổng nợ của Mỹ tăng nhanh chóng, đạt đỉnh vào năm 1984, với thâm hụt ngân sách tăng vọt lên 5,7% của GDP. Sự không ổn định tài chính bắt đầu xuất hiện vào tháng 5 năm 1984 khi một trong mười ngân hàng lớn nhất của Mỹ, Continental Illinois National Bank, đối mặt với việc rút vốn ngân hàng và cần sự trợ giúp khẩn cấp từ FDIC - đánh dấu một trong những cuộc cứu trợ ngân hàng lớn nhất trong lịch sử.

Đến năm 1985, những lo ngại về kinh tế đã dẫn đến Hiệp định Plaza, một thỏa thuận đa phương nhằm phá giá đồng đô la Mỹ. Sau đó, Đạo luật Gramm-Rudman-Hollings năm 1985 đã được ban hành, đặt mục tiêu cho chính phủ liên bang Hoa Kỳ đạt được ngân sách cân bằng vào năm 1991. Vào tháng 10 năm 1985, Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Paul Volcker thừa nhận sự cần thiết phải có lãi suất thấp hơn để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Do đó, Fed đã giảm dần lãi suất từ 11,64% xuống 5,85%. Tuy nhiên, việc bổ nhiệm Alan Greenspan làm Chủ tịch Fed vào năm 1987 đã mang lại sự thay đổi trở lại chính sách tiền tệ thắt chặt hơn, làm tăng chi phí đi vay. Điều này dẫn đến giảm cho vay của doanh nghiệp và hộ gia đình, góp phần vào sự sụp đổ của thị trường chứng khoán Thứ Hai Đen năm 1987 - một trong những sự sụp đổ thị trường trong một ngày lớn nhất trong lịch sử. Tăng trưởng kinh tế chậm lại, và vào năm 1987, Tổng thống Reagan đã ký luật giảm thâm hụt tài khóa, dẫn đến sự sụt giảm tăng trưởng đòn bẩy của chính phủ. Đến cuối năm 1989, sự gia tăng đòn bẩy xã hội tổng thể bắt đầu trì trệ, đánh dấu sự kết thúc của chu kỳ ngắn hạn này.

Chu kỳ ngắn hạn thứ hai, từ năm 1989 đến năm 1992, bắt đầu với Chiến tranh vùng Vịnh năm 1990, khiến giá dầu toàn cầu tăng mạnh. Lạm phát tăng vọt, với chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đạt mức cao nhất kể từ năm 1983, trong khi tăng trưởng GDP chuyển sang âm vào năm 1991. Khi suy thoái kinh tế sâu sắc, tỷ lệ thất nghiệp tăng mạnh vào tháng 3 năm 1991. Để chống lại tác động của lạm phát đình trệ, Fed đã theo đuổi chính sách tiền tệ mở rộng, cắt giảm lãi suất quỹ liên bang từ 9,81% xuống 3%. Tuy nhiên, chi tiêu tài khóa liên quan đến chiến tranh đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể đòn bẩy của chính phủ, đẩy tỷ lệ nợ xã hội tổng thể vào năm 1991 tăng lên. Vào tháng 4 năm 1992, môi trường tài chính toàn cầu xấu đi hơn nữa khi thị trường chứng khoán Nhật Bản sụp đổ, với chỉ số Nikkei giảm mạnh xuống 17.000, giảm 56% so với mức đỉnh năm 1990 là 38.957. Thị trường chứng khoán ở Anh, Pháp, Đức và Mexico cũng bị suy thoái do điều kiện kinh tế xấu đi. Để đối phó với những lo ngại về suy thoái kinh tế toàn cầu, Fed đã cắt giảm lãi suất thêm 50 điểm cơ bản vào tháng 7 năm 1992 để kích thích tăng trưởng.

Chu kỳ ngắn hạn thứ ba, từ năm 1992 đến năm 2000, bắt đầu với cuộc bầu cử của Tổng thống Bill Clinton, người tập trung vào việc cân bằng ngân sách liên bang thông qua việc tăng thuế và cắt giảm chi tiêu. Mặc dù các biện pháp này ban đầu hạn chế chính sách tài khóa, nhưng môi trường kinh tế sau chiến tranh và kỳ vọng tăng trưởng được cải thiện đã thúc đẩy vay doanh nghiệp và hộ gia đình. Sự gia tăng đòn bẩy này dẫn đến sự mở rộng kinh tế, đẩy lạm phát lên cao hơn. Vào tháng 2 năm 1994, Fed đã phát động một chu kỳ thắt chặt, tăng lãi suất sáu lần, tổng cộng tăng 300 điểm cơ bản lên 6%. Đến tháng 12 năm 1994, các đợt tăng lãi suất nhanh chóng đã gây ra một đường cong lợi suất đảo ngược, trong đó lãi suất ngắn hạn vượt quá lãi suất dài hạn, dẫn đến sự sụp đổ của thị trường trái phiếu toàn cầu năm 1994, xóa sạch 600 tỷ USD giá trị trái phiếu Mỹ và 1,5 nghìn tỷ USD tổn thất trái phiếu toàn cầu.

Đến năm 1997, khủng hoảng tài chính châu Á bùng nổ, tiếp theo là khủng hoảng nợ của Nga vào năm 1998, gây ra sự sụp đổ của Long-Term Capital Management (LTCM), một trong những quỹ đầu cơ lớn nhất tại Hoa Kỳ. Vào ngày 23 tháng 9 năm 1998, Merrill Lynch và J.P. Morgan đã dẫn đầu một cuộc cứu trợ tư nhân cho LTCM để ngăn chặn sự không ổn định tài chính hệ thống. Như phản ứng, Fed đã cắt giảm lãi suất 50 BP trong quý 3 năm 1998 để ổn định thị trường. Đồng thời, sự bùng nổ của thị trường dot-com đã kích thích sự nhiệt huyết của nhà đầu tư, đẩy mạnh tăng trưởng đòn bẩy không phải từ chính phủ lên mức cao nhất kể từ năm 1986. Chu kỳ đến một cái kết đột ngột vào năm 2000, khi bong bóng dot-com nổ, khiến Nasdaq giảm 80%. Sự nổ bong bóng dẫn đến sự suy giảm của việc mở rộng nợ của doanh nghiệp và hộ gia đình, tăng trưởng GDP chậm lại, và đòn bẩy xã hội giảm. Sự suy thoái kinh tế và áp lực giảm giá đã buộc Fed phải quay trở lại việc giãn cách tiền tệ, đánh dấu sự kết thúc của chu kỳ nợ dài hạn này.

Vòng lặp nợ sau năm 2000: Từ khủng hoảng đến mở rộng tiền tệ

Sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, tỷ lệ thất nghiệp của Mỹ tăng vọt lên 10% và lãi suất toàn cầu giảm xuống 0. Fed đã khởi xướng chương trình kiếm tiền từ nợ lớn nhất trong lịch sử, in tiền để mua nợ chính phủ và mở rộng bảng cân đối kế toán thông qua nới lỏng định lượng (QE). Từ năm 2008 đến năm 2020, Fed đã tiến hành nhiều vòng QE, kìm hãm lãi suất và bơm thanh khoản vào hệ thống tài chính. Tuy nhiên, đến cuối năm 2021, Fed bắt đầu thắt chặt chính sách tiền tệ để chống lạm phát. Kết quả là, lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ tăng vọt, đồng đô la mạnh lên và Nasdaq giảm 33% so với mức đỉnh vào năm 2021. Đồng thời, lãi suất cao hơn đã dẫn đến tổn thất tài chính đáng kể cho Fed.

Các giai đoạn tiếp theo của chu kỳ nợ của Mỹ

Với Mỹ tiến gần đến “Giai đoạn Đỉnh” của chu kỳ nợ lớn, điều gì sẽ xảy ra khi chu kỳ đạt đến cấp độ ngân hàng trung ương? Việc biến nợ thành tiền, các mất mát của ngân hàng trung ương, một vòng xoáy tiềm năng, tái cấu trúc nợ và một cân bằng mới là các diễn biến quan trọng cần theo dõi. Fed có thể tiếp tục mở rộng tờ trình cân đối và mua nợ, dẫn đến thêm mất mát khi lãi suất vẫn cao. Nếu những mất mát này tiếp tục, một cuộc bán nợ có thể dẫn đến lạm phát kéo dài hoặc suy thoái. Chính phủ có thể bị ép buộc phải tái cấu trúc nợ, giá trị của đồng đô la, hoặc triển khai kiểm soát vốn và thuế khẩn cấp. Cuối cùng, một chu kỳ tiền tệ mới có thể nổi lên, tiềm năng với Fed cố định đồng đô la vào tài sản cứng như vàng để khôi phục niềm tin.

Tương lai triển vọng đầu tư

Với bối cảnh kinh tế tổng thể hiện tại, các chiến lược đầu tư tiềm năng bao gồm việc nắm giữ vàng như một tài sản mạnh mẽ trong khi cẩn trọng với trái phiếu Mỹ dài hạn. Nhà đầu tư nên theo dõi các đợt cắt giảm lãi suất của Fed và sự biến động của lãi suất Trésor 10 năm. Bitcoin vẫn là một tài sản rủi ro mạnh mẽ với tiềm năng lâu dài, trong khi cổ phiếu Mỹ, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ, có thể cung cấp lợi nhuận lớn nếu mua trong các điều chỉnh thị trường.

Tình hình tài chính hiện tại của Hoa Kỳ đang đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng—vay nợ mới để trả nợ cũ. Chính phủ đang phát hành trái phiếu để lấp đầy khoảng cách tài chính, nhưng những khoản nợ mới này đi kèm với chi phí lãi suất cao hơn, đẩy Hoa Kỳ vào một “vòng xoáy nợ” có thể cuối cùng trở thành không thể trả được.

Với quỹ đạo không thể duy trì này, cuộc khủng hoảng nợ của Mỹ sẽ không được giải quyết trong thời gian sớm. Cuối cùng, chính phủ sẽ phải tuân theo một trong hai giải pháp của khủng hoảng nợ lịch sử: làm dịu tiền tệ (giảm lãi suất) hoặc điều chỉnh tài chính. Cơ quan Dự trữ Liên bang có khả năng sẽ chọn lựa giải pháp trước - giảm chi phí lãi phải trả để giảm bớt gánh nặng của việc trả nợ. Mặc dù việc cắt giảm lãi suất không thể giải quyết vấn đề nợ, nhưng chúng có thể tạm thời giảm áp lực trả lãi, tạo thêm thời gian cho chính phủ quản lý gánh nặng nợ lớn của mình.

Ý tưởng cắt giảm lãi suất tương đồng chặt chẽ với chính sách “Mỹ trước hết” của Trump. Sự đồng thuận trên thị trường cho rằng nếu Trump tái đắc cử, các mức thuế và chính sách tài khóa của ông có thể đẩy thâm hụt ngân sách Mỹ ra khỏi tầm kiểm soát, dẫn đến sự suy giảm về khả năng trả nợ của Mỹ, lạm phát tăng cao và lãi suất tăng lên. Tuy nhiên, trong thực tế, sức mạnh của đô la chủ yếu đến từ sự chênh lệch lãi suất toàn cầu, khi các nền kinh tế khác giảm lãi suất mạnh hơn so với Mỹ. Kết quả là, đô la tăng giá trong khi giá trái phiếu Mỹ giảm (gây ra sự tăng lãi suất). Sự tăng lãi suất ngắn hạn này là điển hình trong chu kỳ giảm lãi suất rộng lớn hơn.

Về mối lo ngại về lạm phát, một kịch bản tái phục hồi không có khả năng xảy ra, trừ khi Trump kích hoạt cuộc khủng hoảng dầu thứ tư. Không có lý do hợp lý nào để cho rằng ông sẽ cố ý đẩy lạm phát cao hơn, vì điều đó sẽ xung đột với lợi ích của người tiêu dùng Mỹ.

Vậy, tại sao Fed lại trì hoãn việc cắt lãi suất mặc dù mong đợi từ thị trường? Sự biến động liên tục trong kỳ vọng cắt lãi suất trong năm nay cho thấy Fed muốn tránh việc tiêu tốn quá sớm các công cụ nới lỏng của mình. Giữ ​​một tư thế ‘cứng rắn’ bây giờ tạo điều kiện cho việc cắt lãi suất có tác động lớn hơn sau này.

Nhìn vào các mô hình lịch sử kể từ năm 1990, Fed đã tạm dừng cắt giảm lãi suất vào tháng 8 năm 1989 và tháng 8 năm 1995 để đánh giá các điều kiện kinh tế trước khi xác định tốc độ và mức độ của các đợt cắt giảm tiếp theo. Ví dụ, sau khi cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng 7 năm 1995, Fed đã giữ lãi suất ổn định trong ba cuộc họp liên tiếp. Chỉ sau khi chính phủ Mỹ đóng cửa hai lần do bất đồng ngân sách, Fed cuối cùng đã cắt giảm lãi suất một lần nữa 25 điểm cơ bản vào tháng 12 năm 1995.

Tiền lệ lịch sử này cho thấy rằng FED có thể không vội vàng cắt giảm lãi suất mà thay vào đó sẽ áp dụng một cách tiếp cận chờ xem, đảm bảo rằng nó có đủ linh hoạt để đáp ứng các điều kiện kinh tế trong tương lai.

Do đó, tuân thủ theo sự đồng thuận thị trường cho dự đoán thường dẫn đến những sự đánh giá sai lầm — tốt hơn hết là suy nghĩ ngược lại và hành động phù hợp. Vậy, cơ hội tiềm năng phía trước là gì?

  1. Từ quan điểm tài sản của Hoa Kỳ, vàng vẫn là một khoản đầu tư mạnh mẽ, trong khi Trái phiếu Chính phủ Hoa Kỳ, đặc biệt là trái phiếu dài hạn, là các tài sản kém do lo ngại về nợ tăng lên.
  2. Đến một lúc nào đó, Mỹ sẽ bị buộc phải cắt giảm lãi suất, dù là một cách tích cực hay tiêu cực. Các nhà đầu tư nên dự đoán sự chuyển biến này, theo dõi chặt chẽ tỷ suất trái phiếu Mỹ 10 năm như một chỉ số quan trọng.
  3. Bitcoin vẫn là một tài sản rủi ro chất lượng cao, duy trì giá trị của mình mặc dù có biến động trên thị trường.
  4. Nếu thị trường chứng khoán Mỹ trải qua một sự sụt giảm đáng kể, chiến lược mua đáy với việc tích lũy dần dần các cổ phiếu công nghệ có thể mang lại tiềm năng rủi ro - phần thưởng mạnh mẽ trong dài hạn.

Tuyên bố:

  1. Bài viết này được sao chép từ [X],Bản quyền thuộc về tác giả gốc [@shufen46250836], nếu bạn có bất kỳ ý kiến ​​nào về việc sao chép, vui lòng liên hệ Gate Họcđội, đội sẽ xử lý nó càng sớm càng tốt theo các quy trình liên quan.
  2. Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Các quan điểm và ý kiến được thể hiện trong bài viết này chỉ đại diện cho quan điểm cá nhân của tác giả và không cấu thành bất kỳ lời khuyên đầu tư nào.
  3. Các phiên bản ngôn ngữ khác của bài viết được dịch bởi nhóm Gate Learn, không được đề cập trong Gate.io, bài viết dịch có thể không được sao chép, phân phối hoặc đạo văn.

Mời người khác bỏ phiếu

Nội dung

Những điều mà ai cũng cần biết về Chu kỳ Nợ lớn của Mỹ: Rủi ro, Cơ hội và Suy nghĩ

Nâng cao3/12/2025, 2:54:00 AM
Bài viết này cung cấp một phân tích sâu sắc về tình hình hiện tại của chu kỳ nợ của Mỹ và những rủi ro tiềm ẩn của nó, xem xét chu kỳ nợ trong lịch sử Mỹ, thảo luận về các biện pháp mà Cục Dự trữ Liên bang có thể thực hiện đối với khủng hoảng nợ, và tác động của những biện pháp này đối với thị trường.

TL;DR

Bài viết này đề cập đến cuốn sách mới của Dalio “How Countries Go Bankrupt”, và ở cuối kết hợp quan điểm cá nhân của tôi để sắp xếp cơ hội và rủi ro của chu kỳ nợ của Mỹ, chỉ như một hỗ trợ cho quyết định đầu tư.

Để bắt đầu, một lời giới thiệu ngắn gọn về Ray Dalio - người sáng lập Bridgewater Associates, được xem là “Steve Jobs của Thế giới Đầu tư,” và nổi tiếng với việc dự đoán chính xác các sự kiện kinh tế lớn như cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, cuộc khủng hoảng nợ Châu Âu, và Brexit. Bây giờ, hãy bắt đầu với nội dung chính.

Theo truyền thống, nghiên cứu về nợ chủ yếu tập trung vào chu kỳ tín dụng, diễn ra đồng bộ với chu kỳ kinh doanh (thông thường khoảng sáu năm, với sự biến thiên ±3 năm). Tuy nhiên, chu kỳ nợ lớn hơn cơ bản và quan trọng hơn. Từ năm 1700, thế giới đã chứng kiến khoảng 750 loại tiền tệ hoặc thị trường nợ khác nhau, nhưng chỉ khoảng 20% vẫn còn tồn tại đến ngày nay. Ngay cả những loại tiền tệ còn sống sót cũng đã trải qua quá trình đánh giá mạnh, hiện tượng liên quan chặt chẽ đến những gì Dalio mô tả là “chu kỳ nợ lớn.”

Sự phân biệt chính giữa chu kỳ nợ nhỏ và chu kỳ nợ lớn nằm ở khả năng đảo ngược chu kỳ nợ của ngân hàng trung ương. Trong một chu kỳ nợ nhỏ, ngân hàng trung ương có thể điều chỉnh lãi suất và mở rộng nguồn cung tín dụng để quản lý việc giảm nợ. Tuy nhiên, trong một chu kỳ nợ lớn, sự tăng trưởng nợ trở nên không bền vững, làm cho tình hình trở nên phức tạp hơn nhiều. Phản ứng điển hình với một chu kỳ nợ lớn theo con đường này: Một sector tư nhân lành mạnh → Vay mượn quá mức trong sector tư nhân, dẫn đến khó khăn trong việc trả nợ → Can thiệp của chính phủ, tăng nợ sector công → Ngân hàng trung ương in tiền và mua nợ chính phủ để cung cấp sự trợ giúp (hành động như người cho vay cuối cùng).

Một chu kỳ nợ lớn thường kéo dài khoảng 80 năm và bao gồm năm giai đoạn chính:

  1. Giai đoạn Tiền tệ ổn định: Lãi suất bắt đầu ở mức rất thấp, và việc vay mượn cho thu nhập lớn hơn chi phí vốn, dẫn đến mở rộng nợ.
  2. Giai đoạn Bong bóng nợ: Khi nợ mở rộng, nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, và giá tài sản (ví dụ: cổ phiếu và bất động sản) tăng. Sự tự tin tăng với khả năng trả nợ dẫn đến việc vay mượn thêm.
  3. Top Stage: Giá tài sản đạt mức không cân đối, nhưng mở rộng nợ vẫn tiếp tục.
  4. Giai đoạn giảm tỷ lệ đòn bẩy: Một làn sóng vỡ nợ xảy ra, giá tài sản sụt giảm, tổng cầu suy giảm, và một vòng xoáy nợ-tham ứng (hiệu ứng Fisher) bắt đầu. Tỷ lệ lãi suất thực đạt đến giới hạn dưới bằng không, lãi suất thực tăng do lạm phát, và áp lực trả nợ tăng cường.
  5. Giai đoạn khủng hoảng nợ: Cả hai bong bóng tài sản và nợ đều vỡ, dẫn đến tình trạng vỡ nợ hệ thống và tái cấu trúc nợ. Điều này đánh dấu việc giải quyết khủng hoảng nợ, thiết lập sự cân bằng mới và khởi đầu chu kỳ tiếp theo.

Ở mỗi giai đoạn, ngân hàng trung ương phải thực hiện các chính sách tiền tệ khác nhau để ổn định mức nợ và nền kinh tế. Việc quan sát những chính sách này giúp chúng ta xác định chúng ta đang ở vị trí nào trong chu kỳ nợ lớn.

Kể từ năm 1945, Mỹ đã trải qua 12,5 chu kỳ nợ ngắn hạn. Vào năm 2024, dự kiến số tiền trả lãi nợ của Mỹ sẽ vượt quá 1 nghìn tỷ đô la, trong khi tổng doanh thu của chính phủ chỉ là 5 nghìn tỷ đô la—nghĩa là mỗi 4 đô la thu được, có 1 đô la đi vào việc trả lãi nợ.

Nếu xu hướng này tiếp tục, chính phủ Mỹ sẽ thấy khó khăn hơn trong việc trả nợ và cuối cùng sẽ phải sử dụng việc tiền tệ hóa nợ (in tiền để trả nợ). Điều này sẽ làm tăng lạm phát và đánh giá giảm giá trị của đồng tiền. Dựa trên tình hình hiện tại, Mỹ dường như đang ở bên bờ giai đoạn 3 (Giai đoạn cao nhất), cho thấy một cuộc khủng hoảng nợ có thể sắp xảy ra.

Chu kỳ nợ dài hạn của Hoa Kỳ (1981–2000): Đánh giá lịch sử

Vòng lặp nợ của Mỹ từ năm 1981 đến năm 2000 có thể chia thành một số chu kỳ ngắn hạn, mỗi chu kỳ được hình thành bởi chính sách kinh tế, lạm phát, lãi suất và khủng hoảng tài chính.

Vòng đời ngắn hạn đầu tiên, kéo dài từ năm 1981 đến năm 1989, được đánh dấu bởi hậu quả của cuộc khủng hoảng dầu thứ hai năm 1979, đẩy nền kinh tế Mỹ vào một thời kỳ ‘lạm phát 2.0’. Đáp lại, Ngân hàng Dự trữ Liên bang (Fed) đã tăng lãi suất mạnh mẽ, với tỷ lệ cho vay ưu đãi của Mỹ tăng chín lần giữa tháng 2 và tháng 4 năm 1980, tăng từ 15,25% lên 20,0%. Lạm phát và lãi suất vẫn ở mức cao kỷ lục, khiến cho Fed phải đổi hướng. Giữa tháng 5 và tháng 7 năm 1980, Fed đã giảm lãi suất ba lần mỗi lần 100 điểm cơ bản (BP), giảm từ 13,0% xuống 10,0% để giảm nhẹ cảnh khủng hoảng kinh tế.

Khi nhậm chức vào năm 1981, Tổng thống Ronald Reagan thực hiện một tăng chi tiêu quốc phòng đáng kể, làm tăng nợ công một cách đột ngột. Tổng nợ của Mỹ tăng nhanh chóng, đạt đỉnh vào năm 1984, với thâm hụt ngân sách tăng vọt lên 5,7% của GDP. Sự không ổn định tài chính bắt đầu xuất hiện vào tháng 5 năm 1984 khi một trong mười ngân hàng lớn nhất của Mỹ, Continental Illinois National Bank, đối mặt với việc rút vốn ngân hàng và cần sự trợ giúp khẩn cấp từ FDIC - đánh dấu một trong những cuộc cứu trợ ngân hàng lớn nhất trong lịch sử.

Đến năm 1985, những lo ngại về kinh tế đã dẫn đến Hiệp định Plaza, một thỏa thuận đa phương nhằm phá giá đồng đô la Mỹ. Sau đó, Đạo luật Gramm-Rudman-Hollings năm 1985 đã được ban hành, đặt mục tiêu cho chính phủ liên bang Hoa Kỳ đạt được ngân sách cân bằng vào năm 1991. Vào tháng 10 năm 1985, Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Paul Volcker thừa nhận sự cần thiết phải có lãi suất thấp hơn để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Do đó, Fed đã giảm dần lãi suất từ 11,64% xuống 5,85%. Tuy nhiên, việc bổ nhiệm Alan Greenspan làm Chủ tịch Fed vào năm 1987 đã mang lại sự thay đổi trở lại chính sách tiền tệ thắt chặt hơn, làm tăng chi phí đi vay. Điều này dẫn đến giảm cho vay của doanh nghiệp và hộ gia đình, góp phần vào sự sụp đổ của thị trường chứng khoán Thứ Hai Đen năm 1987 - một trong những sự sụp đổ thị trường trong một ngày lớn nhất trong lịch sử. Tăng trưởng kinh tế chậm lại, và vào năm 1987, Tổng thống Reagan đã ký luật giảm thâm hụt tài khóa, dẫn đến sự sụt giảm tăng trưởng đòn bẩy của chính phủ. Đến cuối năm 1989, sự gia tăng đòn bẩy xã hội tổng thể bắt đầu trì trệ, đánh dấu sự kết thúc của chu kỳ ngắn hạn này.

Chu kỳ ngắn hạn thứ hai, từ năm 1989 đến năm 1992, bắt đầu với Chiến tranh vùng Vịnh năm 1990, khiến giá dầu toàn cầu tăng mạnh. Lạm phát tăng vọt, với chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đạt mức cao nhất kể từ năm 1983, trong khi tăng trưởng GDP chuyển sang âm vào năm 1991. Khi suy thoái kinh tế sâu sắc, tỷ lệ thất nghiệp tăng mạnh vào tháng 3 năm 1991. Để chống lại tác động của lạm phát đình trệ, Fed đã theo đuổi chính sách tiền tệ mở rộng, cắt giảm lãi suất quỹ liên bang từ 9,81% xuống 3%. Tuy nhiên, chi tiêu tài khóa liên quan đến chiến tranh đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể đòn bẩy của chính phủ, đẩy tỷ lệ nợ xã hội tổng thể vào năm 1991 tăng lên. Vào tháng 4 năm 1992, môi trường tài chính toàn cầu xấu đi hơn nữa khi thị trường chứng khoán Nhật Bản sụp đổ, với chỉ số Nikkei giảm mạnh xuống 17.000, giảm 56% so với mức đỉnh năm 1990 là 38.957. Thị trường chứng khoán ở Anh, Pháp, Đức và Mexico cũng bị suy thoái do điều kiện kinh tế xấu đi. Để đối phó với những lo ngại về suy thoái kinh tế toàn cầu, Fed đã cắt giảm lãi suất thêm 50 điểm cơ bản vào tháng 7 năm 1992 để kích thích tăng trưởng.

Chu kỳ ngắn hạn thứ ba, từ năm 1992 đến năm 2000, bắt đầu với cuộc bầu cử của Tổng thống Bill Clinton, người tập trung vào việc cân bằng ngân sách liên bang thông qua việc tăng thuế và cắt giảm chi tiêu. Mặc dù các biện pháp này ban đầu hạn chế chính sách tài khóa, nhưng môi trường kinh tế sau chiến tranh và kỳ vọng tăng trưởng được cải thiện đã thúc đẩy vay doanh nghiệp và hộ gia đình. Sự gia tăng đòn bẩy này dẫn đến sự mở rộng kinh tế, đẩy lạm phát lên cao hơn. Vào tháng 2 năm 1994, Fed đã phát động một chu kỳ thắt chặt, tăng lãi suất sáu lần, tổng cộng tăng 300 điểm cơ bản lên 6%. Đến tháng 12 năm 1994, các đợt tăng lãi suất nhanh chóng đã gây ra một đường cong lợi suất đảo ngược, trong đó lãi suất ngắn hạn vượt quá lãi suất dài hạn, dẫn đến sự sụp đổ của thị trường trái phiếu toàn cầu năm 1994, xóa sạch 600 tỷ USD giá trị trái phiếu Mỹ và 1,5 nghìn tỷ USD tổn thất trái phiếu toàn cầu.

Đến năm 1997, khủng hoảng tài chính châu Á bùng nổ, tiếp theo là khủng hoảng nợ của Nga vào năm 1998, gây ra sự sụp đổ của Long-Term Capital Management (LTCM), một trong những quỹ đầu cơ lớn nhất tại Hoa Kỳ. Vào ngày 23 tháng 9 năm 1998, Merrill Lynch và J.P. Morgan đã dẫn đầu một cuộc cứu trợ tư nhân cho LTCM để ngăn chặn sự không ổn định tài chính hệ thống. Như phản ứng, Fed đã cắt giảm lãi suất 50 BP trong quý 3 năm 1998 để ổn định thị trường. Đồng thời, sự bùng nổ của thị trường dot-com đã kích thích sự nhiệt huyết của nhà đầu tư, đẩy mạnh tăng trưởng đòn bẩy không phải từ chính phủ lên mức cao nhất kể từ năm 1986. Chu kỳ đến một cái kết đột ngột vào năm 2000, khi bong bóng dot-com nổ, khiến Nasdaq giảm 80%. Sự nổ bong bóng dẫn đến sự suy giảm của việc mở rộng nợ của doanh nghiệp và hộ gia đình, tăng trưởng GDP chậm lại, và đòn bẩy xã hội giảm. Sự suy thoái kinh tế và áp lực giảm giá đã buộc Fed phải quay trở lại việc giãn cách tiền tệ, đánh dấu sự kết thúc của chu kỳ nợ dài hạn này.

Vòng lặp nợ sau năm 2000: Từ khủng hoảng đến mở rộng tiền tệ

Sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, tỷ lệ thất nghiệp của Mỹ tăng vọt lên 10% và lãi suất toàn cầu giảm xuống 0. Fed đã khởi xướng chương trình kiếm tiền từ nợ lớn nhất trong lịch sử, in tiền để mua nợ chính phủ và mở rộng bảng cân đối kế toán thông qua nới lỏng định lượng (QE). Từ năm 2008 đến năm 2020, Fed đã tiến hành nhiều vòng QE, kìm hãm lãi suất và bơm thanh khoản vào hệ thống tài chính. Tuy nhiên, đến cuối năm 2021, Fed bắt đầu thắt chặt chính sách tiền tệ để chống lạm phát. Kết quả là, lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ tăng vọt, đồng đô la mạnh lên và Nasdaq giảm 33% so với mức đỉnh vào năm 2021. Đồng thời, lãi suất cao hơn đã dẫn đến tổn thất tài chính đáng kể cho Fed.

Các giai đoạn tiếp theo của chu kỳ nợ của Mỹ

Với Mỹ tiến gần đến “Giai đoạn Đỉnh” của chu kỳ nợ lớn, điều gì sẽ xảy ra khi chu kỳ đạt đến cấp độ ngân hàng trung ương? Việc biến nợ thành tiền, các mất mát của ngân hàng trung ương, một vòng xoáy tiềm năng, tái cấu trúc nợ và một cân bằng mới là các diễn biến quan trọng cần theo dõi. Fed có thể tiếp tục mở rộng tờ trình cân đối và mua nợ, dẫn đến thêm mất mát khi lãi suất vẫn cao. Nếu những mất mát này tiếp tục, một cuộc bán nợ có thể dẫn đến lạm phát kéo dài hoặc suy thoái. Chính phủ có thể bị ép buộc phải tái cấu trúc nợ, giá trị của đồng đô la, hoặc triển khai kiểm soát vốn và thuế khẩn cấp. Cuối cùng, một chu kỳ tiền tệ mới có thể nổi lên, tiềm năng với Fed cố định đồng đô la vào tài sản cứng như vàng để khôi phục niềm tin.

Tương lai triển vọng đầu tư

Với bối cảnh kinh tế tổng thể hiện tại, các chiến lược đầu tư tiềm năng bao gồm việc nắm giữ vàng như một tài sản mạnh mẽ trong khi cẩn trọng với trái phiếu Mỹ dài hạn. Nhà đầu tư nên theo dõi các đợt cắt giảm lãi suất của Fed và sự biến động của lãi suất Trésor 10 năm. Bitcoin vẫn là một tài sản rủi ro mạnh mẽ với tiềm năng lâu dài, trong khi cổ phiếu Mỹ, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ, có thể cung cấp lợi nhuận lớn nếu mua trong các điều chỉnh thị trường.

Tình hình tài chính hiện tại của Hoa Kỳ đang đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng—vay nợ mới để trả nợ cũ. Chính phủ đang phát hành trái phiếu để lấp đầy khoảng cách tài chính, nhưng những khoản nợ mới này đi kèm với chi phí lãi suất cao hơn, đẩy Hoa Kỳ vào một “vòng xoáy nợ” có thể cuối cùng trở thành không thể trả được.

Với quỹ đạo không thể duy trì này, cuộc khủng hoảng nợ của Mỹ sẽ không được giải quyết trong thời gian sớm. Cuối cùng, chính phủ sẽ phải tuân theo một trong hai giải pháp của khủng hoảng nợ lịch sử: làm dịu tiền tệ (giảm lãi suất) hoặc điều chỉnh tài chính. Cơ quan Dự trữ Liên bang có khả năng sẽ chọn lựa giải pháp trước - giảm chi phí lãi phải trả để giảm bớt gánh nặng của việc trả nợ. Mặc dù việc cắt giảm lãi suất không thể giải quyết vấn đề nợ, nhưng chúng có thể tạm thời giảm áp lực trả lãi, tạo thêm thời gian cho chính phủ quản lý gánh nặng nợ lớn của mình.

Ý tưởng cắt giảm lãi suất tương đồng chặt chẽ với chính sách “Mỹ trước hết” của Trump. Sự đồng thuận trên thị trường cho rằng nếu Trump tái đắc cử, các mức thuế và chính sách tài khóa của ông có thể đẩy thâm hụt ngân sách Mỹ ra khỏi tầm kiểm soát, dẫn đến sự suy giảm về khả năng trả nợ của Mỹ, lạm phát tăng cao và lãi suất tăng lên. Tuy nhiên, trong thực tế, sức mạnh của đô la chủ yếu đến từ sự chênh lệch lãi suất toàn cầu, khi các nền kinh tế khác giảm lãi suất mạnh hơn so với Mỹ. Kết quả là, đô la tăng giá trong khi giá trái phiếu Mỹ giảm (gây ra sự tăng lãi suất). Sự tăng lãi suất ngắn hạn này là điển hình trong chu kỳ giảm lãi suất rộng lớn hơn.

Về mối lo ngại về lạm phát, một kịch bản tái phục hồi không có khả năng xảy ra, trừ khi Trump kích hoạt cuộc khủng hoảng dầu thứ tư. Không có lý do hợp lý nào để cho rằng ông sẽ cố ý đẩy lạm phát cao hơn, vì điều đó sẽ xung đột với lợi ích của người tiêu dùng Mỹ.

Vậy, tại sao Fed lại trì hoãn việc cắt lãi suất mặc dù mong đợi từ thị trường? Sự biến động liên tục trong kỳ vọng cắt lãi suất trong năm nay cho thấy Fed muốn tránh việc tiêu tốn quá sớm các công cụ nới lỏng của mình. Giữ ​​một tư thế ‘cứng rắn’ bây giờ tạo điều kiện cho việc cắt lãi suất có tác động lớn hơn sau này.

Nhìn vào các mô hình lịch sử kể từ năm 1990, Fed đã tạm dừng cắt giảm lãi suất vào tháng 8 năm 1989 và tháng 8 năm 1995 để đánh giá các điều kiện kinh tế trước khi xác định tốc độ và mức độ của các đợt cắt giảm tiếp theo. Ví dụ, sau khi cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng 7 năm 1995, Fed đã giữ lãi suất ổn định trong ba cuộc họp liên tiếp. Chỉ sau khi chính phủ Mỹ đóng cửa hai lần do bất đồng ngân sách, Fed cuối cùng đã cắt giảm lãi suất một lần nữa 25 điểm cơ bản vào tháng 12 năm 1995.

Tiền lệ lịch sử này cho thấy rằng FED có thể không vội vàng cắt giảm lãi suất mà thay vào đó sẽ áp dụng một cách tiếp cận chờ xem, đảm bảo rằng nó có đủ linh hoạt để đáp ứng các điều kiện kinh tế trong tương lai.

Do đó, tuân thủ theo sự đồng thuận thị trường cho dự đoán thường dẫn đến những sự đánh giá sai lầm — tốt hơn hết là suy nghĩ ngược lại và hành động phù hợp. Vậy, cơ hội tiềm năng phía trước là gì?

  1. Từ quan điểm tài sản của Hoa Kỳ, vàng vẫn là một khoản đầu tư mạnh mẽ, trong khi Trái phiếu Chính phủ Hoa Kỳ, đặc biệt là trái phiếu dài hạn, là các tài sản kém do lo ngại về nợ tăng lên.
  2. Đến một lúc nào đó, Mỹ sẽ bị buộc phải cắt giảm lãi suất, dù là một cách tích cực hay tiêu cực. Các nhà đầu tư nên dự đoán sự chuyển biến này, theo dõi chặt chẽ tỷ suất trái phiếu Mỹ 10 năm như một chỉ số quan trọng.
  3. Bitcoin vẫn là một tài sản rủi ro chất lượng cao, duy trì giá trị của mình mặc dù có biến động trên thị trường.
  4. Nếu thị trường chứng khoán Mỹ trải qua một sự sụt giảm đáng kể, chiến lược mua đáy với việc tích lũy dần dần các cổ phiếu công nghệ có thể mang lại tiềm năng rủi ro - phần thưởng mạnh mẽ trong dài hạn.

Tuyên bố:

  1. Bài viết này được sao chép từ [X],Bản quyền thuộc về tác giả gốc [@shufen46250836], nếu bạn có bất kỳ ý kiến ​​nào về việc sao chép, vui lòng liên hệ Gate Họcđội, đội sẽ xử lý nó càng sớm càng tốt theo các quy trình liên quan.
  2. Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Các quan điểm và ý kiến được thể hiện trong bài viết này chỉ đại diện cho quan điểm cá nhân của tác giả và không cấu thành bất kỳ lời khuyên đầu tư nào.
  3. Các phiên bản ngôn ngữ khác của bài viết được dịch bởi nhóm Gate Learn, không được đề cập trong Gate.io, bài viết dịch có thể không được sao chép, phân phối hoặc đạo văn.
Bắt đầu giao dịch
Đăng ký và giao dịch để nhận phần thưởng USDTEST trị giá
$100
$5500